mũi
bộ phận cơ thể 6
👃🏻 mũi: màu da sáng
Mũi màu da sáng👃🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có màu da sáng và chủ yếu được dùng để mô tả mùi👃, mùi👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
👃🏼 mũi: màu da sáng trung bình
Mũi màu da sáng trung bình 👃🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có màu da sáng trung bình và chủ yếu được sử dụng để mô tả mùi 👃, mùi 👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
👃🏽 mũi: màu da trung bình
Mũi có tông màu da trung bình👃🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để mô tả việc ngửi👃, ngửi👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
👃🏾 mũi: màu da tối trung bình
Mũi có màu da tối trung bình👃🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có màu da tối trung bình và chủ yếu được sử dụng để mô tả việc ngửi👃, ngửi👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
👃🏿 mũi: màu da tối
Mũi có tông màu da tối👃🏿Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có tông màu da tối và chủ yếu được dùng để mô tả mùi👃, mùi👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
động vật có vú 7
🐽 mũi lợn
Mũi lợn 🐽Mũi lợn tượng trưng cho hình ảnh một chú lợn dễ thương và thường được dùng để thể hiện sự vui tươi. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🚜, sự dễ thương😍 và ẩm thực🍖. Ngoài ra, đôi khi nó còn biểu hiện dưới dạng tiếng ngáy. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐷 lợn, 🐖 mặt lợn, 🐽 mũi lợn
🐘 voi
Con voi 🐘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con voi và chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh💪, trí tuệ🧠 và trí nhớ🧠. Voi là loài động vật to lớn, ấn tượng, đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa Châu Phi và Châu Á. Voi thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bảo tồn🛡️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦏 Tê giác, 🦛 Hà mã, 🦒 Hươu cao cổ
🦣 voi ma mút
Voi ma mút 🦣Mammoth là loài động vật cổ xưa, to lớn, sống chủ yếu ở vùng có khí hậu lạnh. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện lịch sử📜, quyền lực💪 và sự cổ xưa🗿. Voi ma mút là loài động vật đã tuyệt chủng xuất hiện chủ yếu trong các câu chuyện liên quan đến khảo cổ học. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 voi, 🦏 tê giác, ❄️ mắt
🐐 dê
Dê 🐐Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con dê và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, chăn nuôi🐑 và sự tò mò😸. Dê thường được nuôi ở vùng núi🏔️ và tượng trưng cho sự bền bỉ, độc lập. Dê đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sữa🥛 và phô mai🧀. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐑 cừu, 🐏 ram, 🐄 bò
🐻❄️ Gấu trắng Bắc Cực
Gấu Bắc Cực 🐻❄️Gấu Bắc Cực sống ở vùng Bắc Cực lạnh giá và thường được dùng làm biểu tượng cho việc bảo vệ môi trường. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự lạnh lùng❄️, bảo vệ môi trường🌍 và sức mạnh💪. Gấu Bắc Cực cũng thường xuyên góp mặt trong các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐧 Chim cánh cụt, 🧊 Băng, ❄️ Tuyết
🦨 chồn hôi Mỹ
Chồn hôi 🦨Chồn hôi là loài động vật nổi tiếng với mùi độc đáo, chủ yếu tượng trưng cho khả năng phòng thủ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự bảo vệ🛡️, thiên nhiên🍃 và sự độc đáo🌟. Chồn hôi chủ yếu sống trong rừng rậm và phát ra mùi đặc biệt khi cảm thấy bị đe dọa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐾 dấu chân, 🌲 cây, 🦝 gấu trúc
🫎 nai sừng tấm Bắc Mỹ
Nai sừng tấm 🫎Moose là loài hươu lớn sống trong các khu rừng và vùng đất ngập nước ở Bắc Mỹ và Âu Á, tượng trưng cho sức mạnh và sự cô độc. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện bản chất🍃, sự cô độc🤫 và sức mạnh💪. Nai sừng tấm dễ dàng được nhận biết chủ yếu nhờ những chiếc gạc lớn và nổi tiếng về sức mạnh của chúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦌 Hươu, 🐂 Bò, 🌲 Cây
#động vật #động vật có vú #gạc #nai sừng tấm #nai sừng tấm Bắc Mỹ
mũi tên 21
↔️ mũi tên trái phải
Mũi tên trái và phải ↔️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và phải và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường hoặc lối đi hai chiều. Thường có trong các thông báo liên quan đến việc thay đổi hướng 🔄, chuyển động 🚶♂️ và thay đổi vị trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↕️ mũi tên lên và xuống, ⬅️ mũi tên trái, ➡️ mũi tên phải
↕️ mũi tên lên xuống
Mũi tên lên và xuống ↕️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng lên và xuống và chủ yếu dùng để biểu thị thang máy hoặc chuyển động lên xuống. Nó thường được bao gồm trong các thông báo liên quan đến lên và xuống↕️, thay đổi vị trí📍 và chỉ dẫn hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↔️ mũi tên trái và phải, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống
↖️ mũi tên lên bên trái
Mũi tên phía trên bên trái ↖️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng phía trên bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên
↗️ mũi tên lên bên phải
Mũi tên lên bên phải ↗️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên
#đông bắc #hướng #mũi tên #mũi tên lên bên phải #nhiều hướng
↘️ mũi tên xuống bên phải
Mũi tên xuống bên phải ↘️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống
#đông nam #hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên phải #nhiều hướng
↙️ mũi tên xuống bên trái
Mũi tên xuống bên trái ↙️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống
#hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên trái #nhiều hướng #tây nam
↩️ mũi tên phải cong sang trái
Mũi tên rẽ trái ↩️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ trái và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↪️ mũi tên rẽ phải, ⬅️ mũi tên trái, 🔄 mũi tên ngược
↪️ mũi tên trái cong sang phải
Mũi tên rẽ phải ↪️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ phải và chủ yếu được sử dụng để đưa ra chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↩️ mũi tên rẽ trái, ➡️ mũi tên phải, 🔄 mũi tên ngược
➡️ mũi tên phải
Mũi tên phải ➡️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sang phải, thường dùng để chỉ hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống
⤴️ mũi tên phải cong lên
Mũi tên hướng lên trên bên phải ⤴️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên đại diện cho hướng lên trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng lên📈, thay đổi hướng🔄 hoặc di chuyển🚶♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tăng lên theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤵️ mũi tên hướng xuống bên phải, ⬆️ mũi tên hướng lên, ↗️ mũi tên hướng lên bên phải
⤵️ mũi tên phải cong xuống
Mũi tên chỉ xuống ⤵️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự đi xuống📉, thay đổi hướng🔄 hoặc chuyển động🚶♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc đi xuống theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤴️ mũi tên hướng lên phải, ⬇️ mũi tên hướng xuống, ↘️ mũi tên hướng xuống bên phải
⬅️ mũi tên trái
Mũi tên trái ⬅️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên, ⬇️ Mũi tên xuống
⬆️ mũi tên lên
Mũi tên lên ⬆️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi lên, thường được dùng để biểu thị sự tăng📈, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬇️ mũi tên xuống, ⤴️ mũi tên hướng lên bên phải, ⬅️ mũi tên trái
⬇️ mũi tên xuống
Mũi tên xuống ⬇️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống, thường được dùng để biểu thị sự đi xuống📉, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬆️ mũi tên lên, ⤵️ mũi tên xuống bên phải, ↘️ mũi tên xuống bên phải
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
Mũi tên theo chiều kim đồng hồ 🔃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên quay theo chiều kim đồng hồ và thường được dùng với nghĩa xoay, lặp lại🔁, đổi mới🔄, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔄 mũi tên ngược, 🔁 lặp lại, 🔂 lặp lại 2 lần
#chiều kim đồng hồ #mũi tên #mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ #tải lại
🔙 mũi tên BACK
Mũi tên quay lại 🔙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên lùi, thường ám chỉ việc quay lại trang trước hoặc trạng thái trước đó. Được sử dụng để hiển thị chức năng quay lại trong trình duyệt web hoặc ứng dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, 🔚 lối ra, ↩️ mũi tên rẽ trái
🔚 mũi tên END
Mũi tên kết thúc 🔚Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sự kết thúc, thường được dùng với ý nghĩa rằng điều gì đó đã kết thúc hoặc kết thúc. Ví dụ: nó được dùng để chỉ ra rằng một câu chuyện đã kết thúc hoặc một nhiệm vụ đã được hoàn thành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔙 Mũi tên quay lại, ➡️ Mũi tên phải, ⬅️ Mũi tên trái
🔛 mũi tên ON!
Bật 🔛Biểu tượng cảm xúc này thể hiện trạng thái bật, thường có nghĩa là một số tính năng được kích hoạt hoặc kết nối. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra rằng một thiết bị điện tử hoặc mạng đã được bật. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔝 Tốt nhất, ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên
🔜 mũi tên SOON
Đến sớm 🔜Biểu tượng cảm xúc này biểu thị rằng điều gì đó sẽ sớm đến, thường đề cập đến một sự kiện sắp tới hoặc thời gian đến. Ví dụ: nó được dùng để chỉ điều gì đó sắp xảy ra hoặc một cuộc hẹn đã được lên lịch. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ, 📅 lịch, 🕒 đồng hồ
🔝 mũi tên TOP
Tốt nhất 🔝Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho điều tốt nhất hoặc hàng đầu và thường có nghĩa là điều gì đó là tốt nhất hoặc tốt nhất. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra thành tích hoặc vị trí tốt nhất. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥇 Huy chương hạng nhất, 🏆 cúp, ⬆️ mũi tên lên
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
Mũi tên ngược 🔄Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mũi tên ngược và chủ yếu được dùng với nghĩa xoay, đổi mới, lặp lại🔁, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔃 mũi tên theo chiều kim đồng hồ, 🔁 lặp lại, ↩️ mũi tên rẽ trái
#mũi tên #ngược chiều kim đồng #nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
mặt tiêu cực 3
😤 mặt có mũi đang phì hơi
Khuôn mặt khịt mũi 😤 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt khịt mũi giận dữ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận 😠, tự hào 💪 hoặc tức giận. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc khi niềm kiêu hãnh bị tổn thương. Nó được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc niềm tự hào mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 👿 mặt tức giận
☠️ đầu lâu xương chéo
Đầu lâu và xương bắt chéo☠️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đầu lâu💀 và xương bắt chéo, thường được dùng để biểu thị sự nguy hiểm⚠️, cái chết💀 hoặc độc tính. Cướp biển🏴☠️ Nó thường được sử dụng như một biểu tượng hoặc dấu hiệu cảnh báo và dùng để cảnh báo các tình huống nguy hiểm hoặc có hại. Nó được sử dụng để biểu thị sự thận trọng hoặc cảnh báo. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💀 đầu lâu, ⚠️ cảnh báo, 🏴☠️ cờ cướp biển
#cái chết #đầu lâu #đầu lâu xương chéo #mặt #quái vật #xương chéo
💀 đầu lâu
Đầu lâu💀Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một hộp sọ và thường được sử dụng để thể hiện cái chết☠️, sự sợ hãi😱 hoặc sự hài hước đen tối. Cướp biển🏴☠️ Nó thường được sử dụng như một biểu tượng hoặc trong những câu chuyện đáng sợ và được sử dụng trong các tình huống gợi nhớ đến nguy hiểm hoặc cái chết. Nó được sử dụng để chỉ ra một cảnh báo mạnh mẽ hoặc tình huống đáng sợ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☠️ Đầu lâu xương chéo, 😱 Mặt la hét, 🏴☠️ Cờ cướp biển
trái tim 1
💘 trái tim với mũi tên
Trái tim có mũi tên💘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim có mũi tên và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, sự lãng mạn💏 hoặc tình cảm. Nó thường được dùng để diễn tả những khoảnh khắc yêu đương hay những cảm xúc lãng mạn mãnh liệt. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái yêu hoặc lãng mạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim màu đỏ, 💕 hai trái tim, 💖 trái tim lấp lánh
điện thoại 1
📲 điện thoại di động có mũi tên
Mũi tên điện thoại thông minh 📲📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống
#di động #điện thoại #điện thoại di động có mũi tên #gọi #mũi tên #nhận
thư 3
📩 phong bì với mũi tên
Biểu tượng cảm xúc 📩📩 của hộp thư đến đại diện cho hộp thư đến và chủ yếu được sử dụng khi nhận thư hoặc email. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nhận e-mail📧, kiểm tra tin nhắn📥 và nhận tin tức📬. Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc khi nhận được thư hoặc tin nhắn mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📤 Đã gửi, 📥 Hộp thư đến, ✉️ Phong bì
📤 khay thư đi
Biểu tượng cảm xúc 📤📤 đã gửi đại diện cho hộp đã gửi và chủ yếu được sử dụng khi gửi 📤, gửi 📨 hoặc gửi email hoặc tài liệu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi email📧, gửi tài liệu📑 và chia sẻ tệp. Nó cũng hữu ích để kiểm tra trạng thái của email sau khi gửi. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📥 Hộp thư đến, 📧 Email, 📩 Hộp thư đến
📥 khay thư đến
Biểu tượng cảm xúc 📥📥 của hộp thư đến đại diện cho một hộp thư đến và chủ yếu được sử dụng khi nhận email hoặc tài liệu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nhận email📧, nhận tệp📁 và kiểm tra tin nhắn📲. Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc khi nhận được thư hoặc tin nhắn mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📤 Đã gửi, 📧 Email, 📩 Hộp thư đến
mặt bằng giao thông 5
🚅 tàu viên đạn
Shinkansen 🚅Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Shinkansen, tuyến đường sắt cao tốc của Nhật Bản, tượng trưng cho việc di chuyển nhanh🚄 và giao thông hiện đại. Nó chủ yếu được sử dụng khi lên kế hoạch cho chuyến đi đến Nhật Bản hoặc đi tàu Shinkansen. Shinkansen là phương tiện di chuyển nhanh chóng, thuận tiện và được nhiều du khách lựa chọn. Nó thường được sử dụng khi đi du lịch vòng quanh Nhật Bản hoặc đi du lịch bằng Shinkansen. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚄 đường sắt cao tốc, 🚆 tàu hỏa, 🚃 khoang tàu
#đường sắt #tàu cao tốc Nhật Bản #tàu hỏa #tàu viên đạn #tốc độ #viên đạn
🚔 xe cảnh sát đang tới
Xe tuần tra 🚔Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc xe tuần tra và được cảnh sát sử dụng để tuần tra và duy trì an ninh trong một khu vực. Nó tượng trưng cho việc tuần tra an toàn👮, thực thi pháp luật🚔, an toàn cộng đồng🌆, v.v. Xe tuần tra đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cảnh sát tuần tra các thành phố, cộng đồng và duy trì trật tự. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚓 xe cảnh sát, 🚑 xe cứu thương, 🚒 xe cứu hỏa
🚕 taxi
Taxi 🚕 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho taxi, một phương tiện giao thông công cộng giúp đưa đón mọi người đến điểm đến một cách thuận tiện. Nó tượng trưng cho việc di chuyển quanh thành phố🚕, giao thông thuận tiện🛺, cung cấp dịch vụ💼, v.v. Taxi là một phương tiện di chuyển hữu ích, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi bạn có nhiều hành lý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚖 gọi taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV
🚖 taxi đang tới
Taxi ca ngợi 🚖Biểu tượng này tượng trưng cho taxi ca ngợi, một dịch vụ taxi có thể được đặt hoặc gọi. Nó tượng trưng cho giao thông thuận tiện🚗, dịch vụ đặt chỗ📱, di chuyển nhanh🚖, v.v. Gọi taxi là phương tiện di chuyển thuận tiện, đặc biệt trong những tình huống cấp bách. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚕 taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV
🛺 xe lam
Xe kéo 🛺Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho xe kéo, một phương tiện giao thông chủ yếu được sử dụng ở Châu Á. Nó tượng trưng cho dịch vụ taxi🛺, phong trào thành phố🚕, phương tiện giao thông độc đáo🌏, v.v. Xe kéo tự động đặc biệt thuận tiện cho những quãng đường ngắn và thường được du khách sử dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚕 taxi, 🛵 xe tay ga, 🚙 SUV
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 3
🙂↔️ đầu lắc theo chiều ngang
Mặt cười và mũi tên hai đầu 🙂↔️ Emoji là sự kết hợp giữa mặt cười và mũi tên hai đầu và thể hiện sự suy nghĩ hoặc tương tác linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để dung hòa những ý kiến khác nhau hoặc thể hiện thái độ linh hoạt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mà nhiều ý tưởng khác nhau được trao đổi tự do trong một cuộc họp. Biểu tượng cảm xúc thường thể hiện cảm xúc tích cực và cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cởi mở và linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 mặt cười, ↔️ mũi tên kép, 😊 mặt cười
🙂↕️ đầu lắc theo chiều dọc
Khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống 🙂↕️ Emoji là sự kết hợp giữa khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống, biểu thị thái độ hoặc phương hướng linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự phối hợp của các mối quan hệ cấp trên-cấp dưới hoặc tính linh hoạt trong tương tác. Ví dụ, nó có thể cho thấy sự giao tiếp tốt giữa cấp trên và cấp dưới tại nơi làm việc. Là biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm xúc tích cực và cởi mở, thường được sử dụng trong các tình huống khuyến khích tư duy và tương tác linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 Mặt cười, ↕️ Mũi tên lên xuống, 😀 Mặt cười lớn
🤥 mặt nói dối
Mặt nói dối🤥🤥 dùng để chỉ khuôn mặt có chiếc mũi thon dài, dùng để diễn tả tình huống một người nói dối hoặc bóp méo sự thật. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự dối trá😒, sự hoài nghi🙄 và sự không trung thực và thường được sử dụng sau khi nói hoặc được nói dối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😒 Mặt khó chịu, 🙄 Mặt trợn mắt, 😑 Mặt vô cảm
dụng cụ 1
🏹 cung tên
Cung và Mũi tên🏹Biểu tượng cảm xúc cung và mũi tên tượng trưng cho việc săn bắn và mục tiêu. Nó chủ yếu được sử dụng để nhắm đến một mục tiêu hoặc thể hiện sự tập trung. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi nó có nghĩa là đạt được mục tiêu🏆 hoặc quyết tâm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎯 phi tiêu, 🔫 súng lục, ⚔️ kiếm chéo
mặt không khỏe 1
🤧 mặt hắt hơi
Mặt hắt hơi🤧Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đang hắt hơi khi đang cầm khăn tay và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự hắt hơi do cảm lạnh🤒, dị ứng** hoặc bụi🤧. Nó thường được sử dụng khi bạn bị nghẹt mũi, hắt hơi thường xuyên hoặc bị cảm lạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😷 Mặt đeo khẩu trang, 🤒 Mặt đeo nhiệt kế trên mặt, 🤕 Mặt đeo băng
mũ mặt 1
🥸 mặt trá hình
Khuôn mặt cải trang🥸Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt đeo kính ngụy trang có mũi và râu và thường được dùng để thể hiện những trò đùa🤪, những tình huống hài hước😂 hoặc ngụy trang. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống hài hước hoặc những cảnh hài hước. Nó được sử dụng cho những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và vui vẻ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤪 mặt điên, 😂 mặt cười, 😜 mặt nhắm mắt và thè lưỡi
làm cho trang phục 4
👺 yêu tinh
Tengu👺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một tengu truyền thống của Nhật Bản với khuôn mặt đỏ và chiếc mũi dài và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tinh nghịch👿, sợ hãi😱 hoặc ác ý. Nó thường được sử dụng để diễn tả một tình huống đáng sợ hoặc một bầu không khí vui tươi. Nó được sử dụng khi bạn muốn chế nhạo hoặc dọa nạt điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👹 oni, 😈 ác quỷ đang cười, 👿 mặt giận dữ
#mặt #quái vật #sinh vật #truyện cổ tích #tưởng tượng #yêu tinh
👹 mặt quỷ
Oni Nhật Bản👹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của Oni truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cơn ác mộng👿, sợ hãi😱 hoặc ác ý. Nó thường được dùng để diễn tả những tình huống đáng sợ hoặc ý định xấu xa. Nó được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi một cách vui tươi hoặc mang lại cảm giác sợ hãi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👺 tengu, 😈 ác quỷ đang cười, 👿 mặt giận dữ
#mặt #mặt quỷ #quái vật #quỷ ăn thịt người #sinh vật #truyện cổ tích #tưởng tượng
🤖 mặt rô-bốt
Robot🤖Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho phần đầu của robot và thường được dùng để đại diện cho công nghệ🖥️, trí tuệ nhân tạo🤖 hoặc tương lai. Nó thường được sử dụng trong các bộ phim công nghệ cao hoặc khoa học viễn tưởng. Nó được sử dụng để diễn tả các chủ đề kỹ thuật hoặc tương lai. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👽 người ngoài hành tinh, 🛸 đĩa bay, 🖥️ máy tính
🤡 mặt hề
Chú hề 🤡 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chú hề trang điểm sặc sỡ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tiếng cười 😂, sự tinh nghịch 😜 hoặc sự sợ hãi 😱. Nó thường được sử dụng trong rạp xiếc hoặc các tình huống vui tươi. Nó được sử dụng cho những chú hề hoặc trò đùa đáng sợ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎪 Rạp xiếc, 😂 Mặt cười, 😱 Mặt la hét
mặt buồn ngủ 1
😪 mặt buồn ngủ
Khuôn mặt buồn ngủ 😪😪 dùng để chỉ khuôn mặt buồn ngủ và được sử dụng khi bạn rất mệt mỏi hoặc sắp chìm vào giấc ngủ. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự mệt mỏi 😴, buồn ngủ 😌 và nghỉ ngơi và thường được sử dụng khi bạn muốn ngủ hoặc cần nghỉ ngơi sau một ngày mệt mỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 khuôn mặt đang ngủ, 💤 biểu tượng giấc ngủ, 🛌 người đang ngủ
động vật biển 1
🦭 chó biển
Hải cẩu 🦭🦭 tượng trưng cho hải cẩu, chủ yếu tượng trưng cho sự dễ thương và hệ sinh thái đại dương. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện biển🌊, vui chơi🎮 và bảo vệ môi trường. Hải cẩu được nhiều người yêu thích vì vẻ ngoài dễ thương và lối sống tự do trên biển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc bảo vệ hệ sinh thái đại dương hoặc các loài động vật dễ thương. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐬 cá heo, 🐋 cá voi, 🦈 cá mập
thực phẩm rau 1
🧅 hành
Hành tây 🧅Biểu tượng hành tây tượng trưng cho một củ hành tây. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn🍲, gia vị🌿, ăn uống lành mạnh🌱, v.v. Hành tây được sử dụng như một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn, tăng thêm hương vị và tốt cho sức khỏe. Nó đặc biệt được sử dụng trong các món xào🍳 và món hầm🍲. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🌿 thảo mộc, 🍲 nồi
thức ăn ngọt 1
🍯 hũ mật ong
Biểu tượng cảm xúc 🍯🍯 mật ong tượng trưng cho mật ong và thường gắn liền với việc ăn uống lành mạnh🥗, món tráng miệng🍰 và thiên nhiên🌼. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mật ong ngọt ngào từ thiên nhiên ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 Trà, 🍋 chanh, 🥞 Bánh kếp
bản đồ địa điểm 1
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến
Biểu tượng cảm xúc quả địa cầu 🌐🌐 đại diện cho toàn bộ quả địa cầu và chủ yếu được sử dụng để thể hiện thế giới🌍, địa lý🌏 và mạng💻. Nó tượng trưng cho sự kết nối với thế giới và các vấn đề toàn cầu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌍 Quả cầu Châu Âu-Châu Phi, 🌎 Quả địa cầu Châu Mỹ, 🌏 Quả địa cầu Châu Á-Úc
#địa cầu có đường kinh tuyến #kinh tuyến #quả địa cầu #thế giới #trái đất
vận chuyển nước 2
🚢 tàu thủy
Tàu 🚢Biểu tượng cảm xúc về con tàu tượng trưng cho một con tàu hoặc tàu lớn, thường là tàu chở khách hoặc tàu chở hàng🚛. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chuyến du lịch đường dài🛳️, vận chuyển hậu cần và những cuộc phiêu lưu trên biển🌊. Cruise🚢 Thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến du lịch hoặc vận tải đường biển. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛴️ tàu, ⛵ du thuyền, ⚓ mỏ neo
🛳️ tàu chở khách
Du thuyền 🛳️Biểu tượng cảm xúc hành trình tượng trưng cho một con tàu chở khách sang trọng và thường gắn liền với những chuyến du lịch đường dài🚢. Nó tượng trưng cho trải nghiệm du lịch biển🌊 và tham quan nhiều điểm đến khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện những kỳ nghỉ🛫, du lịch🧳 và những trải nghiệm sang trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛴️ tàu, 🚢 tàu, ⚓ mỏ neo
bầu trời và thời tiết 7
☃️ người tuyết
Người tuyết ☃️☃️ tượng trưng cho hình người được làm bằng tuyết và chủ yếu tượng trưng cho mùa đông❄️, Giáng sinh🎄 và niềm vui😄. Nó khiến chúng ta nhớ đến những đứa trẻ vui vẻ đắp người tuyết vào một ngày có nhiều tuyết☃️, và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời tiết lạnh🌨️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛄ người tuyết, ❄️ bông tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết
⛄ người tuyết không có tuyết
Người tuyết (không tan chảy) ⛄⛄ tượng trưng cho người tuyết, nhưng không tan chảy. Nó chủ yếu tượng trưng cho mùa đông❄️, thời tiết lạnh🌬️ và niềm vui😄, và đặc biệt gợi nhớ đến việc trẻ em vui vẻ đắp người tuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☃️ người tuyết, ❄️ bông tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết
🌚 mặt trăng non
Mặt trăng có khuôn mặt 🌚🌚 tượng trưng cho mặt trăng có khuôn mặt, tượng trưng cho sự bí ẩn✨, bóng tối🌑 và tính nhân văn của mặt trăng🧑🚀. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả bầu không khí vui vẻ hoặc bí ẩn và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến màn đêm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌝 trăng mỉm cười, 🌙 trăng lưỡi liềm, 🌑 trăng non
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người
Mặt trăng lưỡi liềm 🌛🌛 tượng trưng cho mặt trăng lưỡi liềm có khuôn mặt, tượng trưng cho sự bí ẩn✨, những giấc mơ💤 và đêm🌃. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng, đồng thời cũng được dùng để diễn tả bầu không khí huyền bí của màn đêm hoặc những giấc mơ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌜 trăng lưỡi liềm và khuôn mặt, 🌙 trăng lưỡi liềm, 🌚 mặt trăng có khuôn mặt
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người
Mặt trăng và Mặt trăng lưỡi liềm 🌜🌜 tượng trưng cho mặt trăng lưỡi liềm với khuôn mặt đối diện, tượng trưng cho đêm🌌, những giấc mơ💤 và bí ẩn✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bầu trời đêm và cũng được dùng để thể hiện ước mơ và hy vọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌛 trăng lưỡi liềm và mặt, 🌚 mặt trăng có khuôn mặt, 🌙 trăng lưỡi liềm
🌝 khuôn mặt trăng tròn
Trăng mỉm cười 🌝🌝 tượng trưng cho trăng tròn có khuôn mặt, tượng trưng cho niềm vui 😊, hy vọng🌟 và bí ẩn✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bầu trời đêm, đồng thời cũng được dùng để thể hiện cảm xúc vui vẻ hoặc bầu không khí bí ẩn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌚 mặt trăng có khuôn mặt, 🌕 trăng tròn, 🌙 trăng lưỡi liềm
🌞 mặt trời có hình mặt người
Mặt trời có khuôn mặt 🌞🌞 tượng trưng cho mặt trời có khuôn mặt, tượng trưng cho sự tươi sáng☀️, hy vọng🌟 và niềm vui 😊. Nó chủ yếu tượng trưng cho độ sáng trong ngày và thường được dùng để thể hiện những cảm xúc vui vẻ hoặc bầu không khí tươi sáng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☀️ mặt trời, 🌅 bình minh, 🌄 hoàng hôn
thể thao 1
⚾ bóng chày
Biểu tượng cảm xúc bóng chày ⚾⚾ tượng trưng cho môn bóng chày và đề cập đến trận đấu bóng chày. Bóng chày là môn thể thao phổ biến ở các quốc gia như Hoa Kỳ và Nhật Bản và biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi xem một trận đấu🎟️, luyện tập bóng chày🏋️ hoặc đánh đường chạy về nhà. Nó cũng được những người hâm mộ bóng chày sử dụng khi họ cổ vũ cho đội của mình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧢 mũ bóng chày, ⚾ gậy bóng chày, 🥎 bóng mềm
quần áo 1
👡 xăng đan nữ
Sandals👡Dép là loại giày nhẹ chủ yếu được mang vào mùa hè. Chúng có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau và thường được mặc ở bãi biển🏖️ hoặc trong kỳ nghỉ🌴. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trang mùa hè👗. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 🏖️ bãi biển, 👙 bikini
Y khoa 1
💉 ống tiêm
Biểu tượng cảm xúc ống tiêm 💉💉 tượng trưng cho ống tiêm đang tiêm thuốc. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y học🏥, điều trị🩺, tiêm chủng💉, v.v. Nó cũng tượng trưng cho việc kiểm tra sức khỏe hoặc đến bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🩺 ống nghe, 💊 viên thuốc, 🩹 băng
hộ gia đình 1
🛗 thang máy
Thang máy 🛗🛗 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho thang máy và chủ yếu được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng🏢 hoặc căn hộ🏙️. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện chuyển động bên trong tòa nhà🚶♂️ hoặc chờ thang máy. Nó cũng được dùng để diễn tả cuộc trò chuyện khi đang đi thang máy hoặc thời điểm chọn tầng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏢 tòa nhà cao tầng, 🚶♂️ người, 🏙️ cảnh quan thành phố
cung hoàng đạo 1
♐ Nhân Mã
Nhân Mã ♐ Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Nhân Mã, cung hoàng đạo của những người sinh từ 22 tháng 11 đến 21 tháng 12. Nhân Mã chủ yếu tượng trưng cho sự khám phá🌍, tự do🕊️ và sự lạc quan, đồng thời được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chiêm tinh học. Biểu tượng này thường được sử dụng khi đọc lá số tử vi hoặc thảo luận về đặc điểm tính cách. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌍 Trái đất, 🕊️ Chim bồ câu, 🎯 Mục tiêu
biểu tượng 14
⏩ nút tua đi nhanh
Chuyển tiếp nhanh ⏩Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp nhanh và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới tương lai hoặc trôi qua thời gian một cách nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Bài hát tiếp theo, ⏯️ Phát/Tạm dừng, ⏪ Tua lại
⏪ nút tua lại nhanh
Tua lại ⏪Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút tua lại và thường được sử dụng để tua lại video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhìn lại quá khứ hoặc tua lại thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua đi, ⏯️ phát/tạm dừng, ⏫ tua đi
⏫ nút lên nhanh
Tăng tốc ⏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nút tua đi nhanh và thường được sử dụng để tua đi nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới mục tiêu cao hơn hoặc tiến bộ nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏬ tiến xuống, ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại
⏬ nút xuống nhanh
Chuyển tiếp xuống ⏬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp xuống và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tiến tới mục tiêu thấp hoặc tiến bộ chậm. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏫ tua đi, ⏩ tua đi, ⏪ tua lại
⏭️ nút bài tiếp theo
Bản nhạc tiếp theo ⏭️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút Bản nhạc tiếp theo và thường được sử dụng để chuyển sang bản nhạc tiếp theo trong video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn bắt đầu một điều gì đó mới hoặc chuyển sang bước tiếp theo. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại, ⏯️ phát/tạm dừng
#bài tiếp theo #cảnh tiếp theo #mũi tên #nút bài tiếp theo #tam giác
⏮️ nút bài trước
Nút bản nhạc trước Biểu tượng cảm xúc ⏮️⏮️ thể hiện khả năng quay lại bản nhạc trước trên thiết bị phát lại phương tiện. Nó chủ yếu được sử dụng khi nghe nhạc🎵, podcast🎙️, video📹, v.v. và được sử dụng khi bạn muốn quay lại. Biểu tượng cảm xúc này thường có thể được nhìn thấy trong các ứng dụng âm nhạc🎧 hoặc trình phát video📺. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Nút bài hát tiếp theo, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏪ Nút Chuyển tiếp nhanh
#bài trước #cảnh trước #mũi tên #nút bài cuối cùng #nút bài trước #tam giác
⏯️ nút phát hoặc tạm dừng
Nút Phát/Tạm dừng ⏯️⏯️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng phát và tạm dừng đồng thời. Nó thường được sử dụng để phát hoặc tạm dừng nhạc🎶, video🎥, podcast📻, v.v. Nó thường có thể được tìm thấy trong các dịch vụ phát trực tuyến📲, trình phát nhạc🎼 và ứng dụng video. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích cho việc kiểm duyệt nội dung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ► Nút Phát, ⏸️ Nút Tạm dừng
#bên phải #mũi tên #nút phát hoặc tạm dừng #phát #tạm dừng #tam giác
▶️ nút phát
Nút Phát ►️➡️ Biểu tượng cảm xúc cho biết khả năng bắt đầu phát lại phương tiện. Nó được sử dụng để khởi động nhạc🎵, video📹, podcast, v.v. và thường thấy trên các dịch vụ phát trực tuyến hoặc trình phát đa phương tiện. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bắt đầu giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏸️ Nút tạm dừng, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏹️ Nút dừng
◀️ nút tua lại
Nút quay lại ◀️◀️ biểu tượng cảm xúc cho biết chức năng quay lại khi phát media. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn quay lại phần trước trong âm nhạc🎵, video🎥, podcast📻, v.v. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để kiểm tra kỹ những gì bạn cần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ▶️ Nút phát, ⏮️ Nút bài hát trước, ⏪ Nút chuyển tiếp nhanh
🔀 nút xáo trộn bài
Nút phát ngẫu nhiên 🔀🔀 biểu tượng cảm xúc đại diện cho chức năng phát ngẫu nhiên danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Tính năng này rất hữu ích khi thưởng thức nhiều nội dung khác nhau mà không bị lặp lại. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
🔁 nút lặp lại
Nút lặp lại 🔁🔁 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎶, dịch vụ phát trực tuyến📺 và ứng dụng podcast. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát hoặc danh sách phát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔂 Nút Lặp lại một bài hát, Nút Phát, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng
🔂 nút lặp lại một lần
Nút lặp lại một bài hát 🔂🔂 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại một bài hát cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
🔼 nút đi lên
Nút Tam giác Lên 🔼🔼 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi lên. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển lên đầu menu hoặc tăng các cài đặt như âm lượng 🔊, độ sáng 🌞, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔽 Nút tam giác xuống, ⬆️ Mũi tên lên, 🔺 Tam giác đỏ
🔽 nút đi xuống
Nút tam giác hướng xuống 🔽🔽 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi xuống. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển xuống cuối menu hoặc các cài đặt thấp hơn như âm lượng 🔈, độ sáng 🌙, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔼 Nút tam giác lên, ⬇️ Mũi tên xuống, 🔻 Tam giác đỏ
giới tính 2
♂️ ký hiệu nam
Biểu tượng nam ♂️♂️ biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho giới tính nam. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến nam giới👨, nam tính🤴 và nam giới. Điều này rất hữu ích khi làm rõ giới tính hoặc khi trò chuyện về nam giới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👨 Người đàn ông, 🤴 Hoàng tử, 🏋️♂️ Người đàn ông cử tạ
⚧️ biểu tượng chuyển giới
Biểu tượng chuyển giới ⚧️⚧️ biểu tượng cảm xúc thể hiện bản sắc giới tính gắn liền với người chuyển giới. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về quyền con người của người chuyển giới🌈, sự đa dạng🤝, bản dạng giới🌍, v.v. Điều này rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bản sắc giới tính. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏳️🌈 cờ cầu vồng, 👨❤️👨 cặp đôi nam, 👩❤️👩 cặp đôi nữ
môn Toán 1
♾️ vô cực
Biểu tượng vô cực ♾️♾️ biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho khả năng vô tận hoặc vô tận. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📐, triết học🧠, vĩnh cửu🌌, v.v. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh khả năng không giới hạn hoặc vô hạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ∞ vô cực, 🔄 tuần hoàn, 🌀 xoáy
tiền bạc 1
💱 đổi tiền
Trao đổi tiền tệ 💱Biểu tượng cảm xúc của Trao đổi tiền tệ được sử dụng khi trao đổi tiền tệ hoặc biểu thị các cuộc trò chuyện tài chính. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tiền bạc💵 hoặc kinh tế💹. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu💱 và Tôi có thể đổi tiền ở đâu💱? Nó rất hữu ích để thể hiện những thay đổi kinh tế hoặc các giao dịch tài chính quốc tế. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💲 ký hiệu đô la, 💵 tiền giấy, 🏦 ngân hàng
biểu tượng khác 1
♻️ biểu tượng tái chế
Tái chế ♻️Biểu tượng cảm xúc tái chế được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc tái chế. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh đến việc tiết kiệm tài nguyên♻️, bảo vệ môi trường🌍 và tính bền vững🌱. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như “Chúng ta phải tái chế rác♻️” và “Hãy bảo vệ môi trường♻️”. Điều này rất hữu ích khi khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường hoặc tái chế tài nguyên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 lá,🌍 trái đất,♻️ biểu tượng tái chế
lá cờ Tổ quốc 3
🇬🇾 cờ: Guyana
Biểu tượng cảm xúc Cờ Guyana 🇬🇾🇬🇾 tượng trưng cho lá cờ của Guyana. Guyana là một quốc gia nằm ở phía bắc Nam Mỹ và biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về đất nước, sắc tộc hoặc văn hóa. Màu sắc của lá cờ tượng trưng cho nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào🌿 của đất nước, niềm hy vọng và thịnh vượng🌟. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến địa điểm du lịch hoặc du lịch✈️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇧🇷 Cờ Brazil, 🇸🇷 Cờ Suriname, 🇻🇪 Cờ Venezuela
🇰🇪 cờ: Kenya
Cờ của Kenya 🇰🇪🇰🇪 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho lá cờ của Kenya và tượng trưng cho Kenya. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Kenya, nơi nó được dùng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Kenya nổi tiếng với các chuyến đi săn và kỳ quan thiên nhiên, với các điểm tham quan như Masai Mara. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇯🇴, 🇯🇵, 🇰🇬 cũng có thể được sử dụng cùng nhau ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦒 Hươu cao cổ, 🐘 Voi, 🌍 Châu Phi
🇻🇮 cờ: Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ🇻🇮Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Nó chủ yếu được sử dụng khi đề cập đến du lịch Caribbean✈️, thể thao dưới nước🏄, kỳ nghỉ nhiệt đới🌴, v.v. Nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp🌺 và nhiều hoạt động đa dạng, đất nước này rất nổi tiếng như một điểm đến cho kỳ nghỉ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏄 lướt sóng, 🌴 cây cọ, ✈️ máy bay
phân khu cờ 1
🏴 cờ: Xứ Wales
Quốc kỳ xứ Wales có hình con rồng đỏ trên nền xanh lá cây và trắng. Lá cờ này là biểu tượng của xứ Wales và chủ yếu được sử dụng trong các sự kiện thể thao🏉 và các sự kiện quốc gia🎉. Nó tôn vinh truyền thống và văn hóa xứ Wales🗺️ và cũng được dùng để thể hiện niềm tự hào và lòng yêu nước.