Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

⬇️

“⬇️” Ý nghĩa: mũi tên xuống Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

⬇️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên xuống ⬇️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống, thường được dùng để biểu thị sự đi xuống📉, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬆️ mũi tên lên, ⤵️ mũi tên xuống bên phải, ↘️ mũi tên xuống bên phải

Biểu tượng cảm xúc mũi tên xuống | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc xuống | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc đi xuống
⬇️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải đi theo hướng này⬇️
ㆍDi chuyển xuống dưới⬇️
ㆍChỉ theo hướng đi xuống⬇️
⬇️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⬇️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⬇️
Tên ngắn:mũi tên xuống
Tên Apple:mũi tên xuống
Điểm mã:U+2B07 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:chính | hướng | mũi tên | mũi tên xuống | nam | xuống
Biểu tượng cảm xúc mũi tên xuống | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc xuống | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc đi xuống
Xem thêm 10
📥 khay thư đến Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
↕️ mũi tên lên xuống Sao chép
↙️ mũi tên xuống bên trái Sao chép
⤵️ mũi tên phải cong xuống Sao chép
⬅️ mũi tên trái Sao chép
⬆️ mũi tên lên Sao chép
nút xuống nhanh Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới Sao chép
⬇️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⬇️ سهم لأسفل
Azərbaycan ⬇️ üzüaşağı ox
Български ⬇️ Стрелка надолу
বাংলা ⬇️ নীচের তীর
Bosanski ⬇️ strjelica dolje
Čeština ⬇️ šipka dolů
Dansk ⬇️ nedadvendt pil
Deutsch ⬇️ Pfeil nach unten
Ελληνικά ⬇️ κάτω βέλος
English ⬇️ down arrow
Español ⬇️ flecha hacia abajo
Eesti ⬇️ nool alla
فارسی ⬇️ پیکان پایین
Suomi ⬇️ nuoli alas
Filipino ⬇️ pababang arrow
Français ⬇️ flèche bas
עברית ⬇️ חץ למטה
हिन्दी ⬇️ नीचे तीर
Hrvatski ⬇️ strelica prema dolje
Magyar ⬇️ lefelé mutató nyíl
Bahasa Indonesia ⬇️ tanda panah bawah
Italiano ⬇️ freccia rivolta verso il basso
日本語 ⬇️ 下矢印
ქართველი ⬇️ ისარი ქვემოთ
Қазақ ⬇️ төмен көрсеткісі
한국어 ⬇️ 하향 화살표
Kurdî ⬇️ tîra berjêr
Lietuvių ⬇️ rodyklė į apačią
Latviešu ⬇️ lejupvērsta bultiņa
Bahasa Melayu ⬇️ anak panah ke bawah
ဗမာ ⬇️ အောက်ညွှန် မြား
Bokmål ⬇️ pil ned
Nederlands ⬇️ pijl omlaag
Polski ⬇️ strzałka w dół
پښتو ⬇️ ښکته تیر
Português ⬇️ seta para baixo
Română ⬇️ săgeată orientată în jos
Русский ⬇️ стрелка вниз
سنڌي ⬇️ هيٺيون تير
Slovenčina ⬇️ šípka nadol
Slovenščina ⬇️ puščica dol
Shqip ⬇️ shigjetë poshtë
Српски ⬇️ стрелица надоле
Svenska ⬇️ nedåtpil
ภาษาไทย ⬇️ ลูกศรชี้ลง
Türkçe ⬇️ aşağı ok
Українська ⬇️ стрілка вниз
اردو ⬇️ نیچے کی طرف تیر
Tiếng Việt ⬇️ mũi tên xuống
简体中文 ⬇️ 向下箭头
繁體中文 ⬇️ 向下箭頭