Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

⤵️

“⤵️” Ý nghĩa: mũi tên phải cong xuống Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

⤵️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên chỉ xuống ⤵️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự đi xuống📉, thay đổi hướng🔄 hoặc chuyển động🚶‍♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc đi xuống theo một hướng cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤴️ mũi tên hướng lên phải, ⬇️ mũi tên hướng xuống, ↘️ mũi tên hướng xuống bên phải

Biểu tượng cảm xúc mũi tên cong dưới cùng bên phải | biểu tượng cảm xúc cong | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc hướng xuống
⤵️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍDi chuyển xuống dưới và sang phải theo hướng này⤵️
ㆍChỉ hướng đi xuống bên phải⤵️
ㆍBạn phải đi xuống theo hướng này⤵️
⤵️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⤵️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⤵️
Tên ngắn:mũi tên phải cong xuống
Tên Apple:mũi tên phải cong xuống
Điểm mã:U+2935 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:mũi tên | mũi tên phải cong xuống | xuống
Biểu tượng cảm xúc mũi tên cong dưới cùng bên phải | biểu tượng cảm xúc cong | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc hướng xuống
Xem thêm 11
↔️ mũi tên trái phải Sao chép
↕️ mũi tên lên xuống Sao chép
↘️ mũi tên xuống bên phải Sao chép
↙️ mũi tên xuống bên trái Sao chép
↪️ mũi tên trái cong sang phải Sao chép
➡️ mũi tên phải Sao chép
⤴️ mũi tên phải cong lên Sao chép
⬇️ mũi tên xuống Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
🔽 nút đi xuống Sao chép
⤵️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⤵️ سهم لأسفل من اليسار
Azərbaycan ⤵️ aşağı dönən sağ ox
Български ⤵️ Извита стрелка надясно и надолу
বাংলা ⤵️ ডান তীর নীচের দিকে বাঁকানো
Bosanski ⤵️ strjelica desno zakrivljena prema dolje
Čeština ⤵️ šipka doprava stáčející se dolů
Dansk ⤵️ pil mod højre med sving nedad
Deutsch ⤵️ geschwungener Pfeil nach unten
Ελληνικά ⤵️ δεξιό βέλος που στρίβει κάτω
English ⤵️ right arrow curving down
Español ⤵️ flecha derecha curvándose hacia abajo
Eesti ⤵️ kaardus nool alla
فارسی ⤵️ پیکان خمیده پایین راست
Suomi ⤵️ alas kääntyvä nuoli
Filipino ⤵️ pakanang arrow na kumurba pababa
Français ⤵️ flèche courbe bas
עברית ⤵️ חץ ימינה מתעקל מטה
हिन्दी ⤵️ नीचे की ओर मुड़ा दायाँ तीर
Hrvatski ⤵️ desna strelica koja se zakrivljuje prema dolje
Magyar ⤵️ lefelé görbülő jobb nyíl
Bahasa Indonesia ⤵️ tanda panah kanan melengkung ke bawah
Italiano ⤵️ freccia curva in basso
日本語 ⤵️ 下カーブ矢印
ქართველი ⤵️ ისარი, რომელიც იმრუდება მარჯვნიდან ქვემოთ
Қазақ ⤵️ оң жақтан шығып, төменге бұрылатын көрсеткі
한국어 ⤵️ 아래쪽으로 꺾어지는 우향 화살표
Kurdî ⤵️ tîra rast-nîşankirî ber bi jêr ve diçe
Lietuvių ⤵️ rodyklė į dešinę, užlenkta į apačią
Latviešu ⤵️ lejup vērsta izliekta bultiņa
Bahasa Melayu ⤵️ anak panah ke kanan melengkung ke bawah
ဗမာ ⤵️ ညာညွှန် အောက်ဝိုက် မြား
Bokmål ⤵️ pil som bøyer ned
Nederlands ⤵️ pijl naar rechts die omlaag draait
Polski ⤵️ strzałka w prawo skręcająca w dół
پښتو ⤵️ ښي خوا ته اشاره کوونکی تیر ښکته خوا ته ځي
Português ⤵️ seta para a direita curvada para baixo
Română ⤵️ săgeată dreapta curbată în jos
Русский ⤵️ стрелка вправо с поворотом вниз
سنڌي ⤵️ ساڄي طرف اشارو ڪندڙ تير هيٺان موڙ
Slovenčina ⤵️ šípka doprava zakrivená nadol
Slovenščina ⤵️ puščica desno, ki se ukrivlja dol
Shqip ⤵️ shigjetë djathtas e përkulur poshtë
Српски ⤵️ стрелица која скреће надоле
Svenska ⤵️ svängd nedåtpil
ภาษาไทย ⤵️ ลูกศรโค้งลง
Türkçe ⤵️ aşağı kıvrımlı sağ ok
Українська ⤵️ стрілка вправо з вигином униз
اردو ⤵️ نیچے کی طرف مڑنے والا دائیں طرف اشارہ کرنے والا تیر
Tiếng Việt ⤵️ mũi tên phải cong xuống
简体中文 ⤵️ 右下弯箭头
繁體中文 ⤵️ 右下旋轉箭頭