Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

⬆️

“⬆️” Ý nghĩa: mũi tên lên Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

⬆️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên lên ⬆️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi lên, thường được dùng để biểu thị sự tăng📈, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬇️ mũi tên xuống, ⤴️ mũi tên hướng lên bên phải, ⬅️ mũi tên trái

Biểu tượng cảm xúc mũi tên lên | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc hướng lên | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc hướng lên
⬆️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải đi theo hướng này⬆️
ㆍDi chuyển lên trên⬆️
ㆍChỉ theo hướng đi lên⬆️
⬆️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⬆️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⬆️
Tên ngắn:mũi tên lên
Tên Apple:mũi tên lên
Điểm mã:U+2B06 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:bắc | chính | hướng | mũi tên | mũi tên lên
Biểu tượng cảm xúc mũi tên lên | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc hướng lên | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc hướng lên
Xem thêm 6
💗 trái tim lớn dần Sao chép
📤 khay thư đi Sao chép
⬅️ mũi tên trái Sao chép
⬇️ mũi tên xuống Sao chép
🔝 mũi tên TOP Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
⬆️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⬆️ سهم لأعلى
Azərbaycan ⬆️ üzüyuxarı ox
Български ⬆️ Стрелка нагоре
বাংলা ⬆️ উপরে তীর
Bosanski ⬆️ strjelica gore
Čeština ⬆️ šipka nahoru
Dansk ⬆️ opadvendt pil
Deutsch ⬆️ Pfeil nach oben
Ελληνικά ⬆️ πάνω βέλος
English ⬆️ up arrow
Español ⬆️ flecha hacia arriba
Eesti ⬆️ nool üles
فارسی ⬆️ پیکان بالا
Suomi ⬆️ nuoli ylös
Filipino ⬆️ pataas na arrow
Français ⬆️ flèche haut
עברית ⬆️ חץ למעלה
हिन्दी ⬆️ उर्ध्वमुखी तीर
Hrvatski ⬆️ strelica prema gore
Magyar ⬆️ felfelé mutató nyíl
Bahasa Indonesia ⬆️ tanda panah atas
Italiano ⬆️ freccia rivolta verso l’alto
日本語 ⬆️ 上矢印
ქართველი ⬆️ ისარი ზემოთ
Қазақ ⬆️ жоғары көрсеткісі
한국어 ⬆️ 상향 화살표
Kurdî ⬆️ tîra jor
Lietuvių ⬆️ rodyklė į viršų
Latviešu ⬆️ augšupvērsta bultiņa
Bahasa Melayu ⬆️ anak panah ke atas
ဗမာ ⬆️ အပေါ်ညွှန် မြား
Bokmål ⬆️ pil opp
Nederlands ⬆️ pijl omhoog
Polski ⬆️ strzałka w górę
پښتو ⬆️ پورته تیر
Português ⬆️ seta para cima
Română ⬆️ săgeată orientată în sus
Русский ⬆️ стрелка вверх
سنڌي ⬆️ مٿي تير
Slovenčina ⬆️ šípka nahor
Slovenščina ⬆️ puščica gor
Shqip ⬆️ shigjeta lart
Српски ⬆️ стрелица нагоре
Svenska ⬆️ uppåtpil
ภาษาไทย ⬆️ ลูกศรชี้ขึ้น
Türkçe ⬆️ yukarı ok
Українська ⬆️ стрілка вгору
اردو ⬆️ اوپر کا تیر
Tiếng Việt ⬆️ mũi tên lên
简体中文 ⬆️ 向上箭头
繁體中文 ⬆️ 向上箭頭