Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🐻‍❄️

“🐻‍❄️” Ý nghĩa: Gấu trắng Bắc Cực Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐻‍❄️ Ý nghĩa và mô tả
Gấu Bắc Cực 🐻‍❄️Gấu Bắc Cực sống ở vùng Bắc Cực lạnh giá và thường được dùng làm biểu tượng cho việc bảo vệ môi trường. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự lạnh lùng❄️, bảo vệ môi trường🌍 và sức mạnh💪. Gấu Bắc Cực cũng thường xuyên góp mặt trong các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐧 Chim cánh cụt, 🧊 Băng, ❄️ Tuyết

Biểu tượng cảm xúc gấu Bắc cực | biểu tượng cảm xúc gấu trắng | biểu tượng cảm xúc gấu môi trường lạnh | biểu tượng cảm xúc gấu bắc cực dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật Bắc cực | biểu tượng cảm xúc mặt gấu bắc cực
🐻‍❄️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGấu Bắc Cực đang chơi đùa trên băng 🐻‍❄️
ㆍTôi muốn mạnh mẽ như gấu Bắc Cực 🐻‍❄️
ㆍChúng ta phải bảo vệ gấu Bắc Cực để bảo vệ môi trường 🐻‍❄️
🐻‍❄️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐻‍❄️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🐻‍❄️
Tên ngắn:Gấu trắng Bắc Cực
Điểm mã:U+1F43B 200D 2744 FE0F Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:bắc cực | gấu | Gấu trắng Bắc cực | trắng
Biểu tượng cảm xúc gấu Bắc cực | biểu tượng cảm xúc gấu trắng | biểu tượng cảm xúc gấu môi trường lạnh | biểu tượng cảm xúc gấu bắc cực dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật Bắc cực | biểu tượng cảm xúc mặt gấu bắc cực
Xem thêm 9
🐻 mặt gấu Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦭 chó biển Sao chép
🧊 viên đá Sao chép
người tuyết không có tuyết Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🧣 khăn quàng Sao chép
🧤 găng tay Sao chép
🧥 áo khoác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🐻‍❄️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐻‍❄️ دب قطبي
Azərbaycan 🐻‍❄️ qütb ayısı
Български 🐻‍❄️ бяла мечка
বাংলা 🐻‍❄️ পোলার বিয়ার
Bosanski 🐻‍❄️ polarni medvjed
Čeština 🐻‍❄️ hlava ledního medvěda
Dansk 🐻‍❄️ isbjørn
Deutsch 🐻‍❄️ Eisbär
Ελληνικά 🐻‍❄️ πολική αρκούδα
English 🐻‍❄️ polar bear
Español 🐻‍❄️ oso polar
Eesti 🐻‍❄️ jääkaru
فارسی 🐻‍❄️ خرس قطبی
Suomi 🐻‍❄️ jääkarhu
Filipino 🐻‍❄️ polar bear
Français 🐻‍❄️ ours polaire
עברית 🐻‍❄️ דוב קוטב
हिन्दी 🐻‍❄️ ध्रुवीय भालू
Hrvatski 🐻‍❄️ polarni medvjed
Magyar 🐻‍❄️ jegesmedve
Bahasa Indonesia 🐻‍❄️ beruang kutub
Italiano 🐻‍❄️ orso polare
日本語 🐻‍❄️ シロクマ
ქართველი 🐻‍❄️ პოლარული დათვი
Қазақ 🐻‍❄️ полярлық аю
한국어 🐻‍❄️ 북극곰
Kurdî 🐻‍❄️ Hirçê Polar
Lietuvių 🐻‍❄️ baltoji meška
Latviešu 🐻‍❄️ polārlācis
Bahasa Melayu 🐻‍❄️ beruang kutub
ဗမာ 🐻‍❄️ ဝင်ရိုးစွန်း ဝက်ဝံ
Bokmål 🐻‍❄️ isbjørn
Nederlands 🐻‍❄️ ijsbeer
Polski 🐻‍❄️ niedźwiedź polarny
پښتو 🐻‍❄️ قطبي ریچھ
Português 🐻‍❄️ urso polar
Română 🐻‍❄️ urs polar
Русский 🐻‍❄️ морда белого медведя
سنڌي 🐻‍❄️ برفاني رڇ
Slovenčina 🐻‍❄️ ľadový medveď
Slovenščina 🐻‍❄️ severni medved
Shqip 🐻‍❄️ ari polar
Српски 🐻‍❄️ поларни медвед
Svenska 🐻‍❄️ isbjörn
ภาษาไทย 🐻‍❄️ หมีขั้วโลก
Türkçe 🐻‍❄️ kutup ayısı
Українська 🐻‍❄️ полярний ведмідь
اردو 🐻‍❄️ قطبی ریچھ
Tiếng Việt 🐻‍❄️ Gấu trắng Bắc Cực
简体中文 🐻‍❄️ 北极熊
繁體中文 🐻‍❄️ 北極熊