Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

♻️

“♻️” Ý nghĩa: biểu tượng tái chế Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

♻️ Ý nghĩa và mô tả
Tái chế ♻️Biểu tượng cảm xúc tái chế được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc tái chế. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh đến việc tiết kiệm tài nguyên♻️, bảo vệ môi trường🌍 và tính bền vững🌱. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như “Chúng ta phải tái chế rác♻️” và “Hãy bảo vệ môi trường♻️”. Điều này rất hữu ích khi khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường hoặc tái chế tài nguyên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 lá,🌍 trái đất,♻️ biểu tượng tái chế

Biểu tượng cảm xúc tái chế | biểu tượng cảm xúc tái chế | biểu tượng cảm xúc tái sử dụng | biểu tượng cảm xúc biểu tượng tái chế | biểu tượng cảm xúc bảo vệ môi trường | biểu tượng cảm xúc lưu thông
♻️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy biến việc tái chế thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta♻️
ㆍPhân loại và xử lý rác thải♻️
ㆍHãy cố gắng bảo vệ môi trường♻️
♻️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
♻️ Thông tin cơ bản
Emoji: ♻️
Tên ngắn:biểu tượng tái chế
Tên Apple:biểu tượng tái chế
Điểm mã:U+267B FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:biểu tượng tái chế | tái chế
Biểu tượng cảm xúc tái chế | biểu tượng cảm xúc tái chế | biểu tượng cảm xúc tái sử dụng | biểu tượng cảm xúc biểu tượng tái chế | biểu tượng cảm xúc bảo vệ môi trường | biểu tượng cảm xúc lưu thông
Xem thêm 6
💚 trái tim màu lục Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🚮 ký hiệu bỏ rác vào thùng Sao chép
🚯 cấm xả rác Sao chép
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ Sao chép
🔁 nút lặp lại Sao chép
♻️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♻️ رمز تدوير
Azərbaycan ♻️ təkrar istifadə simvolu
Български ♻️ Символ за рециклиране
বাংলা ♻️ রিসাইকেলিং চিহ্ন
Bosanski ♻️ simbol za reciklažu
Čeština ♻️ symbol recyklace
Dansk ♻️ genbrug
Deutsch ♻️ Recycling-Symbol
Ελληνικά ♻️ σύμβολο ανακύκλωσης
English ♻️ recycling symbol
Español ♻️ símbolo de reciclaje
Eesti ♻️ taaskasutuse sümbol
فارسی ♻️ نماد بازیافت
Suomi ♻️ kierrätyssymboli
Filipino ♻️ simbolo ng pag-recycle
Français ♻️ symbole Recyclage
עברית ♻️ סמל מיחזור
हिन्दी ♻️ पुनर्चक्रीकरण प्रतीक, रीसाइक्लिंग, वैश्विक, चिह्न
Hrvatski ♻️ simbol recikliranja
Magyar ♻️ újrahasznosítás szimbólum
Bahasa Indonesia ♻️ simbol daur ulang
Italiano ♻️ simbolo del riciclaggio
日本語 ♻️ リサイクルマーク
ქართველი ♻️ გადამუშავების სიმბოლო
Қазақ ♻️ қайта өңдеу белгісі
한국어 ♻️ 재활용 표시
Kurdî ♻️ nîşana vezîvirandinê
Lietuvių ♻️ perdirbimo simbolis
Latviešu ♻️ atkritumu pārstrādes simbols
Bahasa Melayu ♻️ simbol kitar semula
ဗမာ ♻️ ထပ်တလဲလဲသုံးမှု သင်္ကေတ
Bokmål ♻️ resirkuleringssymbol
Nederlands ♻️ recycling-symbool
Polski ♻️ recykling
پښتو ♻️ د ریسایکل نښه
Português ♻️ símbolo de reciclagem
Română ♻️ simbolul pentru reciclare
Русский ♻️ утилизация
سنڌي ♻️ ري سائیکلنگ جي نشاني
Slovenčina ♻️ symbol recyklácie
Slovenščina ♻️ simbol za recikliranje
Shqip ♻️ simboli i riciklimit
Српски ♻️ симбол за рециклирање
Svenska ♻️ återvinningssymbol
ภาษาไทย ♻️ สัญลักษณ์รีไซเคิล
Türkçe ♻️ geri dönüşüm simgesi
Українська ♻️ символ утилізації
اردو ♻️ ری سائیکلنگ کا نشان
Tiếng Việt ♻️ biểu tượng tái chế
简体中文 ♻️ 回收标志
繁體中文 ♻️ 回收