Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🚖

“🚖” Ý nghĩa: taxi đang tới Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚖 Ý nghĩa và mô tả
Taxi ca ngợi 🚖Biểu tượng này tượng trưng cho taxi ca ngợi, một dịch vụ taxi có thể được đặt hoặc gọi. Nó tượng trưng cho giao thông thuận tiện🚗, dịch vụ đặt chỗ📱, di chuyển nhanh🚖, v.v. Gọi taxi là phương tiện di chuyển thuận tiện, đặc biệt trong những tình huống cấp bách.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚕 taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV

Biểu tượng cảm xúc taxi | biểu tượng cảm xúc taxi cá nhân | biểu tượng cảm xúc taxi đặc biệt | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc xe taxi | biểu tượng cảm xúc vận chuyển thành phố
🚖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi gọi taxi và di chuyển nhanh chóng🚖
ㆍTôi gọi taxi rất tiện lợi
ㆍTôi đặt taxi qua ứng dụng.
🚖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚖 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚖
Tên ngắn:taxi đang tới
Điểm mã:U+1F696 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:taxi đang tới | xe cộ
Biểu tượng cảm xúc taxi | biểu tượng cảm xúc taxi cá nhân | biểu tượng cảm xúc taxi đặc biệt | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc xe taxi | biểu tượng cảm xúc vận chuyển thành phố
Xem thêm 11
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
🚍 xe buýt đang tới Sao chép
🚔 xe cảnh sát đang tới Sao chép
🚘 ô tô đang tới Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
💼 cặp tài liệu Sao chép
🧰 hộp dụng cụ Sao chép
🚪 cửa Sao chép
🚖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚖 تاكسي مقترب
Azərbaycan 🚖 yaxınlaşan taksi
Български 🚖 приближаващо такси
বাংলা 🚖 অগ্রসরমান ট্যাক্সি
Bosanski 🚖 dolazeći taksi
Čeština 🚖 přijíždějící taxík
Dansk 🚖 taxa forfra
Deutsch 🚖 Taxi von vorne
Ελληνικά 🚖 διερχόμενο ταξί
English 🚖 oncoming taxi
Español 🚖 taxi próximo
Eesti 🚖 takso eestvaates
فارسی 🚖 تاکسی‌ای که نزدیک می‌شود
Suomi 🚖 saapuva taksi
Filipino 🚖 paparating na taxi
Français 🚖 taxi de face
עברית 🚖 מונית מלפנים
हिन्दी 🚖 आती हुई टैक्सी
Hrvatski 🚖 taksi u dolasku
Magyar 🚖 érkező taxi
Bahasa Indonesia 🚖 taksi datang
Italiano 🚖 taxi in arrivo
日本語 🚖 タクシー正面
ქართველი 🚖 მომავალი ტაქსი
Қазақ 🚖 келе жатқан такси
한국어 🚖 오고 있는 택시
Kurdî 🚖 taxi di rê de
Lietuvių 🚖 artėjantis taksi
Latviešu 🚖 pretī braucošs taksometrs
Bahasa Melayu 🚖 teksi dari arah depan
ဗမာ 🚖 လာနေသည့် တက္ကစီ
Bokmål 🚖 motgående taxi
Nederlands 🚖 naderende taxi
Polski 🚖 nadjeżdżająca taksówka
پښتو 🚖 په لاره کې ټکسي
Português 🚖 táxi se aproximando
Română 🚖 taxi care se apropie
Русский 🚖 такси спереди
سنڌي 🚖 رستي ۾ ٽيڪسي
Slovenčina 🚖 prichádzajúci taxík
Slovenščina 🚖 prihajajoči taksi
Shqip 🚖 taksi që vjen
Српски 🚖 такси спреда
Svenska 🚖 mötande taxi
ภาษาไทย 🚖 แท็กซี่กำลังมา
Türkçe 🚖 yaklaşan taksi
Українська 🚖 таксі, що наближається
اردو 🚖 راستے میں ٹیکسی
Tiếng Việt 🚖 taxi đang tới
简体中文 🚖 迎面驶来的出租车
繁體中文 🚖 小黃