Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤧

“🤧” Ý nghĩa: mặt hắt hơi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🤧 Ý nghĩa và mô tả
Mặt hắt hơi🤧Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đang hắt hơi khi đang cầm khăn tay và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự hắt hơi do cảm lạnh🤒, dị ứng** hoặc bụi🤧. Nó thường được sử dụng khi bạn bị nghẹt mũi, hắt hơi thường xuyên hoặc bị cảm lạnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😷 Mặt đeo khẩu trang, 🤒 Mặt đeo nhiệt kế trên mặt, 🤕 Mặt đeo băng

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hắt hơi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chảy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt dị ứng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ho | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu
🤧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi bị dị ứng phấn hoa trầm trọng🤧
ㆍTôi hắt hơi liên tục vì bị cảm🤧
ㆍMũi tôi không ngừng vì bụi🤧
🤧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤧
Tên ngắn:mặt hắt hơi
Tên Apple:khuôn mặt đang hắt hơi
Điểm mã:U+1F927 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:hắt hơi | mặt | mặt hắt hơi | sức khỏe
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hắt hơi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chảy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt dị ứng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ho | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu
Xem thêm 16
🤗 mặt ôm Sao chép
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế Sao chép
🤕 mặt đeo băng đầu Sao chép
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
🥴 mặt choáng váng Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😩 mặt kiệt sức Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
💦 giọt mồ hôi Sao chép
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🤧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤧 وجه يعطس
Azərbaycan 🤧 asqıran üz
Български 🤧 кихащо лице
বাংলা 🤧 হাঁচি
Bosanski 🤧 kihanje
Čeština 🤧 kýchající obličej
Dansk 🤧 nysende ansigt
Deutsch 🤧 niesendes Gesicht
Ελληνικά 🤧 φταρνίζομαι
English 🤧 sneezing face
Español 🤧 cara estornudando
Eesti 🤧 aevastav nägu
فارسی 🤧 عطسه
Suomi 🤧 aivastava
Filipino 🤧 bumabahing
Français 🤧 visage qui éternue
עברית 🤧 פרצוף מקנח אף
हिन्दी 🤧 छींकता चेहरा
Hrvatski 🤧 lice koje kiše
Magyar 🤧 tüsszentő arc
Bahasa Indonesia 🤧 bersin
Italiano 🤧 faccina che starnutisce
日本語 🤧 くしゃみする顔
ქართველი 🤧 ცემინება
Қазақ 🤧 түшкіру
한국어 🤧 재채기하는 얼굴
Kurdî 🤧 rûyê pisîk
Lietuvių 🤧 čiaudantis veidas
Latviešu 🤧 šķauda
Bahasa Melayu 🤧 muka bersin
ဗမာ 🤧 နှာချေသည့်ရုပ်
Bokmål 🤧 nyser
Nederlands 🤧 niezend gezicht
Polski 🤧 kichająca twarz
پښتو 🤧 پرنجي مخ
Português 🤧 rosto espirrando
Română 🤧 față care strănută
Русский 🤧 чихает
سنڌي 🤧 ڇڪڻ وارو منهن
Slovenčina 🤧 kýchajúca tvár
Slovenščina 🤧 obraz, ki kiha
Shqip 🤧 fytyrë me teshtitje
Српски 🤧 лице које кија
Svenska 🤧 nysande ansikte
ภาษาไทย 🤧 จาม
Türkçe 🤧 hapşıran yüz
Українська 🤧 обличчя, що чхає
اردو 🤧 چھینکنے والا چہرہ
Tiếng Việt 🤧 mặt hắt hơi
简体中文 🤧 打喷嚏
繁體中文 🤧 打噴嚏