🐐
“🐐” Ý nghĩa: dê Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐐 Ý nghĩa và mô tả
Dê 🐐Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con dê và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, chăn nuôi🐑 và sự tò mò😸. Dê thường được nuôi ở vùng núi🏔️ và tượng trưng cho sự bền bỉ, độc lập. Dê đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sữa🥛 và phô mai🧀.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐑 cừu, 🐏 ram, 🐄 bò
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐑 cừu, 🐏 ram, 🐄 bò
biểu tượng cảm xúc dê | biểu tượng cảm xúc dê có sừng | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc động vật miền núi | biểu tượng cảm xúc dê mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt dê
🐐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nuôi dê trong trang trại của mình 🐐
ㆍDê là loài động vật thực sự độc lập 🐐
ㆍPhô mai làm từ sữa dê rất ngon 🐐
ㆍDê là loài động vật thực sự độc lập 🐐
ㆍPhô mai làm từ sữa dê rất ngon 🐐
🐐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐐 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🐐 |
| Tên ngắn: | dê |
| Tên Apple: | dê |
| Điểm mã: | U+1F410 Sao chép |
| Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
| Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
| Từ khóa: | cung hoàng đạo | cung ma kết | dê |
| biểu tượng cảm xúc dê | biểu tượng cảm xúc dê có sừng | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc động vật miền núi | biểu tượng cảm xúc dê mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt dê |
Xem thêm 18
🐐 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🐐 معزة |
| Azərbaycan | 🐐 keçi |
| Български | 🐐 коза |
| বাংলা | 🐐 ছাগল |
| Bosanski | 🐐 koza |
| Čeština | 🐐 koza |
| Dansk | 🐐 ged |
| Deutsch | 🐐 Ziege |
| Ελληνικά | 🐐 κατσίκα |
| English | 🐐 goat |
| Español | 🐐 cabra |
| Eesti | 🐐 kits |
| فارسی | 🐐 بز |
| Suomi | 🐐 vuohi |
| Filipino | 🐐 kambing |
| Français | 🐐 chèvre |
| עברית | 🐐 תיש |
| हिन्दी | 🐐 बकरी |
| Hrvatski | 🐐 koza |
| Magyar | 🐐 kecske |
| Bahasa Indonesia | 🐐 kambing |
| Italiano | 🐐 capra |
| 日本語 | 🐐 山羊 |
| ქართველი | 🐐 თხა |
| Қазақ | 🐐 ешкі |
| 한국어 | 🐐 염소 |
| Kurdî | 🐐 Bizin |
| Lietuvių | 🐐 ožys |
| Latviešu | 🐐 kaza |
| Bahasa Melayu | 🐐 kambing |
| ဗမာ | 🐐 ဆိတ် |
| Bokmål | 🐐 geit |
| Nederlands | 🐐 geit |
| Polski | 🐐 koza |
| پښتو | 🐐 وزه |
| Português | 🐐 cabra |
| Română | 🐐 capră |
| Русский | 🐐 коза |
| سنڌي | 🐐 ٻڪري |
| Slovenčina | 🐐 koza |
| Slovenščina | 🐐 koza |
| Shqip | 🐐 dhi |
| Српски | 🐐 коза |
| Svenska | 🐐 get |
| ภาษาไทย | 🐐 แพะ |
| Türkçe | 🐐 keçi |
| Українська | 🐐 цап |
| اردو | 🐐 بکری |
| Tiếng Việt | 🐐 dê |
| 简体中文 | 🐐 山羊 |
| 繁體中文 | 🐐 山羊 |













