Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🌐

“🌐” Ý nghĩa: địa cầu có đường kinh tuyến Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bản đồ địa điểm

🌐 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc quả địa cầu 🌐
🌐 đại diện cho toàn bộ quả địa cầu và chủ yếu được sử dụng để thể hiện thế giới🌍, địa lý🌏 và mạng💻. Nó tượng trưng cho sự kết nối với thế giới và các vấn đề toàn cầu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌍 Quả cầu Châu Âu-Châu Phi, 🌎 Quả địa cầu Châu Mỹ, 🌏 Quả địa cầu Châu Á-Úc

Biểu tượng cảm xúc Internet | Biểu tượng cảm xúc Trái đất | Biểu tượng cảm xúc mạng | Biểu tượng cảm xúc toàn cầu | Biểu tượng cảm xúc kỹ thuật số | Biểu tượng cảm xúc thế giới
🌐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi được kết nối với toàn thế giới 🌐
ㆍXây dựng mạng lưới toàn cầu 🌐
ㆍBảo vệ môi trường Trái đất là điều quan trọng 🌐
🌐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌐
Tên ngắn:địa cầu có đường kinh tuyến
Tên Apple:địa cầu với các kinh tuyến
Điểm mã:U+1F310 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🌍 bản đồ địa điểm
Từ khóa:địa cầu có đường kinh tuyến | kinh tuyến | quả địa cầu | thế giới | trái đất
Biểu tượng cảm xúc Internet | Biểu tượng cảm xúc Trái đất | Biểu tượng cảm xúc mạng | Biểu tượng cảm xúc toàn cầu | Biểu tượng cảm xúc kỹ thuật số | Biểu tượng cảm xúc thế giới
Xem thêm 12
🌍 địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi Sao chép
🌎 địa cầu thể hiện Châu Mỹ Sao chép
🌏 địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc Sao chép
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
🔗 mắt xích Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
📶 vạch ăng-ten Sao chép
🔅 nút mờ Sao chép
🔆 nút sáng Sao chép
🌐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌐 كرة أرضية بخطوط طول
Azərbaycan 🌐 meridianları olan qlobus
Български 🌐 глобус с меридиани
বাংলা 🌐 গ্লোবে মেরিডিয়ান
Bosanski 🌐 globus s meridijanima
Čeština 🌐 glóbus s poledníky a rovnoběžkami
Dansk 🌐 globus med meridianer
Deutsch 🌐 Globus mit Meridianen
Ελληνικά 🌐 υδρόγειος με μεσημβρινούς
English 🌐 globe with meridians
Español 🌐 globo terráqueo con meridianos
Eesti 🌐 meridiaanidega gloobus
فارسی 🌐 کره با نصف‌النهارها
Suomi 🌐 maapallo jossa näkyy pituuspiirit
Filipino 🌐 globong may mga meridian
Français 🌐 globe avec méridiens
עברית 🌐 גלובוס עם קווי אורך ורוחב
हिन्दी 🌐 देशांतर रेखाओं के साथ ग्लोब
Hrvatski 🌐 globus s meridijanima
Magyar 🌐 földgömb délkörökkel
Bahasa Indonesia 🌐 bola dunia dengan garis meridian
Italiano 🌐 globo con meridiani
日本語 🌐 子午線のある地球
ქართველი 🌐 გლობუსი მერიდიანებით
Қазақ 🌐 Меридиандары көрсетілген глобус
한국어 🌐 자오선 지구
Kurdî 🌐 erd meridian
Lietuvių 🌐 žemės rutulys su dienovidiniais
Latviešu 🌐 globuss ar meridiāniem
Bahasa Melayu 🌐 glob dengan garisan meridian
ဗမာ 🌐 လောင်ဂျီတွဒ်များပါသည့် ကမ္ဘာလုံး
Bokmål 🌐 jordklode med meridianer
Nederlands 🌐 wereldbol met meridianen
Polski 🌐 kula ziemska z południkami
پښتو 🌐 مریډین ځمکه
Português 🌐 globo com meridianos
Română 🌐 glob cu meridiane
Русский 🌐 меридианы
سنڌي 🌐 ميريڊين زمين
Slovenčina 🌐 zemeguľa s poludníkmi
Slovenščina 🌐 globus s poldnevniki
Shqip 🌐 globi me meridianë
Српски 🌐 глобус са меридијанима
Svenska 🌐 jordglob med meridianer
ภาษาไทย 🌐 ลูกโลกแสดงเส้นเมริเดียน
Türkçe 🌐 meridyenli yerküre
Українська 🌐 земна куля з меридіанами
اردو 🌐 میریڈیئن زمین
Tiếng Việt 🌐 địa cầu có đường kinh tuyến
简体中文 🌐 带经纬线的地球
繁體中文 🌐 子午線