Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔂

“🔂” Ý nghĩa: nút lặp lại một lần Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

🔂 Ý nghĩa và mô tả
Nút lặp lại một bài hát 🔂
🔂 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại một bài hát cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát cụ thể.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng

Biểu tượng cảm xúc lặp lại đơn | biểu tượng cảm xúc vòng lặp | biểu tượng cảm xúc vòng lặp | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
🔂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi sẽ phát lại bài hát này 🔂
ㆍBạn có thể tiếp tục nghe nó 🔂
ㆍTôi muốn tiếp tục nghe phần này 🔂
🔂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔂
Tên ngắn:nút lặp lại một lần
Tên Apple:biểu tượng lặp lại một bài
Điểm mã:U+1F502 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:chiều kim đồng hồ | một lần | mũi tên | nút lặp lại một lần
Biểu tượng cảm xúc lặp lại đơn | biểu tượng cảm xúc vòng lặp | biểu tượng cảm xúc vòng lặp | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Xem thêm 9
📻 radio Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📼 băng video Sao chép
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ Sao chép
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
🔁 nút lặp lại Sao chép
vòng lặp Sao chép
🔂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔂 زر تكرار مرة واحدة
Azərbaycan 🔂 bir dəfə təkrarla düyməsi
Български 🔂 бутон за единично повтаряне
বাংলা 🔂 পুনরায় করার একক বোতাম
Bosanski 🔂 dugme za ponavljanje jednog zapisa
Čeština 🔂 tlačítko opakování jedné stopy
Dansk 🔂 knap til én gentagelse
Deutsch 🔂 Titel wiederholen
Ελληνικά 🔂 κουμπί επανάληψης ενός
English 🔂 repeat single button
Español 🔂 repetir una vez
Eesti 🔂 ühe korduse nupp
فارسی 🔂 دکمهٔ یک‌بار تکرار
Suomi 🔂 toista kerran
Filipino 🔂 button na ulitin ang track
Français 🔂 bouton répétition de la piste
עברית 🔂 סמל חזרה על שיר אחד
हिन्दी 🔂 एक बार दोहराएँ बटन
Hrvatski 🔂 tipka za ponavljanje jedne pjesme
Magyar 🔂 egy szám ismétlése gomb
Bahasa Indonesia 🔂 tombol ulangi satu lagu
Italiano 🔂 pulsante di ripetizione della riproduzione di una traccia
日本語 🔂 1曲リピートボタン
ქართველი 🔂 ერთხელ გამეორების ღილაკი
Қазақ 🔂 бір тректі қайталау түймесі
한국어 🔂 한 곡 반복 재생
Kurdî 🔂 Yek stranek dubare bikin
Lietuvių 🔂 kartoti vieną
Latviešu 🔂 poga Atkārtot vienu dziesmu
Bahasa Melayu 🔂 butang ulang sekali
ဗမာ 🔂 တစ်ပုဒ်ကို ပြန်ဖွင့်ရန် ခလုတ်
Bokmål 🔂 gjenta ett spor-knapp
Nederlands 🔂 knop voor één herhalen
Polski 🔂 przycisk powtarzania jednokrotnego
پښتو 🔂 یوه سندره تکرار کړئ
Português 🔂 botão de repetir uma única faixa
Română 🔂 buton de repetare unică
Русский 🔂 повтор одной песни
سنڌي 🔂 هڪ گيت بار بار هلايو
Slovenčina 🔂 tlačidlo opakovania skladby
Slovenščina 🔂 gumb za vnovično posamezno predvajanje
Shqip 🔂 butoni i përsëritjes një herë
Српски 🔂 дугме за понављање једне песме
Svenska 🔂 upprepa en låt
ภาษาไทย 🔂 เล่นซ้ำเพลงเดียว
Türkçe 🔂 tek parça tekrarlama düğmesi
Українська 🔂 кнопка одноразового повтору
اردو 🔂 ایک گانا بار بار چلائیں۔
Tiếng Việt 🔂 nút lặp lại một lần
简体中文 🔂 重复一次按钮
繁體中文 🔂 重複目前單曲