Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

♾️

“♾️” Ý nghĩa: vô cực Emoji

Home > Biểu tượng > môn Toán

♾️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng vô cực ♾️
♾️ biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho khả năng vô tận hoặc vô tận. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📐, triết học🧠, vĩnh cửu🌌, v.v. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh khả năng không giới hạn hoặc vô hạn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ∞ vô cực, 🔄 tuần hoàn, 🌀 xoáy

Biểu tượng cảm xúc vô cực | biểu tượng cảm xúc vô cực | biểu tượng cảm xúc vĩnh cửu | biểu tượng cảm xúc vô tận | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc toán học
♾️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình bạn của chúng ta là vô hạn ♾️
ㆍKhả năng là vô tận ♾️
ㆍHãy sử dụng trí tưởng tượng vô hạn của bạn ♾️
♾️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
♾️ Thông tin cơ bản
Emoji: ♾️
Tên ngắn:vô cực
Tên Apple:Infinity
Điểm mã:U+267E FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:✖️ môn Toán
Từ khóa:mãi mãi | toàn cầu | vô cực | vô tận
Biểu tượng cảm xúc vô cực | biểu tượng cảm xúc vô cực | biểu tượng cảm xúc vĩnh cửu | biểu tượng cảm xúc vô tận | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc toán học
Xem thêm 6
🔗 mắt xích Sao chép
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ Sao chép
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ Sao chép
🔁 nút lặp lại Sao chép
vòng lặp Sao chép
vòng lặp đôi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
♾️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♾️ اللا نهاية
Azərbaycan ♾️ sonsuzluq
Български ♾️ безкрайност
বাংলা ♾️ অনন্ত
Bosanski ♾️ beskonačno
Čeština ♾️ nekonečno
Dansk ♾️ uendelig
Deutsch ♾️ Unendlichkeit
Ελληνικά ♾️ άπειρο
English ♾️ infinity
Español ♾️ infinito
Eesti ♾️ lõpmatus
فارسی ♾️ بی‌نهایت
Suomi ♾️ äärettömyys
Filipino ♾️ infinity
Français ♾️ infini
עברית ♾️ אינסוף
हिन्दी ♾️ अनंत
Hrvatski ♾️ beskonačnost
Magyar ♾️ végtelen
Bahasa Indonesia ♾️ tak terhingga
Italiano ♾️ simbolo dell’infinito
日本語 ♾️ 無限大
ქართველი ♾️ უსასრულობა
Қазақ ♾️ шексіздік
한국어 ♾️ 무한
Kurdî ♾️ bêsînor
Lietuvių ♾️ begalybė
Latviešu ♾️ bezgalība
Bahasa Melayu ♾️ infiniti
ဗမာ ♾️ အနန်တ
Bokmål ♾️ uendelig
Nederlands ♾️ oneindig
Polski ♾️ nieskończoność
پښتو ♾️ لامحدود
Português ♾️ infinito
Română ♾️ infinit
Русский ♾️ бесконечность
سنڌي ♾️ لامحدود
Slovenčina ♾️ nekonečno
Slovenščina ♾️ neskončnost
Shqip ♾️ pafundësi
Српски ♾️ бесконачност
Svenska ♾️ oändlighet
ภาษาไทย ♾️ ไม่มีที่สิ้นสุด
Türkçe ♾️ sonsuz
Українська ♾️ нескінченність
اردو ♾️ لامحدود
Tiếng Việt ♾️ vô cực
简体中文 ♾️ 无限
繁體中文 ♾️ 無限大