Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

➡️

“➡️” Ý nghĩa: mũi tên phải Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

➡️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên phải ➡️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sang phải, thường dùng để chỉ hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống

Biểu tượng cảm xúc mũi tên phải | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc bên phải | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc tiến trình
➡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải đi lối này➡️
ㆍDi chuyển sang phải➡️
ㆍChỉ về bên phải➡️
➡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
➡️ Thông tin cơ bản
Emoji: ➡️
Tên ngắn:mũi tên phải
Tên Apple:mũi tên phải
Điểm mã:U+27A1 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:chính | đông | hướng | mũi tên | mũi tên phải
Biểu tượng cảm xúc mũi tên phải | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc bên phải | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc tiến trình
Xem thêm 8
📲 điện thoại di động có mũi tên Sao chép
📨 phong bì thư đến Sao chép
↔️ mũi tên trái phải Sao chép
⤴️ mũi tên phải cong lên Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
nút tua đi nhanh Sao chép
▶️ nút phát Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
➡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ➡️ سهم لليمين
Azərbaycan ➡️ sağa ox
Български ➡️ Стрелка надясно
বাংলা ➡️ ডানদিকের তীর
Bosanski ➡️ strjelica desno
Čeština ➡️ šipka doprava
Dansk ➡️ pil mod højre
Deutsch ➡️ Pfeil nach rechts
Ελληνικά ➡️ δεξιό βέλος
English ➡️ right arrow
Español ➡️ flecha hacia la derecha
Eesti ➡️ nool paremale
فارسی ➡️ پیکان راست
Suomi ➡️ nuoli oikealle
Filipino ➡️ pakanang arrow
Français ➡️ flèche droite
עברית ➡️ חץ ימינה
हिन्दी ➡️ दायाँ तीर
Hrvatski ➡️ strelica prema desno
Magyar ➡️ jobbra mutató nyíl
Bahasa Indonesia ➡️ tanda panah kanan
Italiano ➡️ freccia rivolta verso destra
日本語 ➡️ 右矢印
ქართველი ➡️ ისარი მარჯვნივ
Қазақ ➡️ оң жақ көрсеткісі
한국어 ➡️ 우향 화살표
Kurdî ➡️ tîra rastê
Lietuvių ➡️ rodyklė į dešinę
Latviešu ➡️ pa labi vērsta bultiņa
Bahasa Melayu ➡️ anak panah ke kanan
ဗမာ ➡️ ညာညွှန် မြား
Bokmål ➡️ pil høyre
Nederlands ➡️ pijl naar rechts
Polski ➡️ strzałka w prawo
پښتو ➡️ ښي تیر
Português ➡️ seta para a direita
Română ➡️ săgeată orientată în dreapta
Русский ➡️ стрелка вправо
سنڌي ➡️ ساڄي تير
Slovenčina ➡️ šípka doprava
Slovenščina ➡️ puščica desno
Shqip ➡️ shigjetë djathtas
Српски ➡️ стрелица надесно
Svenska ➡️ högerpil
ภาษาไทย ➡️ ลูกศรชี้ไปทางขวา
Türkçe ➡️ sağ ok
Українська ➡️ стрілка вправо
اردو ➡️ دائیں تیر
Tiếng Việt ➡️ mũi tên phải
简体中文 ➡️ 向右箭头
繁體中文 ➡️ 向右箭頭