Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔝

“🔝” Ý nghĩa: mũi tên TOP Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

🔝 Ý nghĩa và mô tả
Tốt nhất 🔝Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho điều tốt nhất hoặc hàng đầu và thường có nghĩa là điều gì đó là tốt nhất hoặc tốt nhất. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra thành tích hoặc vị trí tốt nhất.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥇 Huy chương hạng nhất, 🏆 cúp, ⬆️ mũi tên lên

Biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc hàng đầu | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc hàng đầu | biểu tượng cảm xúc ưu tiên | biểu tượng cảm xúc tăng
🔝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSản phẩm này là tốt nhất🔝
ㆍNó hoạt động tốt nhất🔝
ㆍNơi này là tốt nhất🔝
🔝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔝 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔝
Tên ngắn:mũi tên TOP
Tên Apple:mũi tên top
Điểm mã:U+1F51D Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:lên | mũi tên | mũi tên TOP | top
Biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc hàng đầu | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc hàng đầu | biểu tượng cảm xúc ưu tiên | biểu tượng cảm xúc tăng
Xem thêm 7
👆 ngón trỏ trái chỉ lên Sao chép
🎩 mũ chóp cao Sao chép
🔙 mũi tên BACK Sao chép
🔚 mũi tên END Sao chép
🔛 mũi tên ON! Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🆙 nút UP! Sao chép
🔝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔝 السهم لأعلى
Azərbaycan 🔝 yuxarı yönəlmiş ox
Български 🔝 стрелка с top
বাংলা 🔝 শীর্ষের তীর
Bosanski 🔝 strelica za gore
Čeština 🔝 šipka s nápisem TOP
Dansk 🔝 TOP-pil
Deutsch 🔝 TOP-Pfeil
Ελληνικά 🔝 βέλος TOP
English 🔝 TOP arrow
Español 🔝 flecha TOP
Eesti 🔝 nool TOP
فارسی 🔝 پیکان رو
Suomi 🔝 TOP-nuoli
Filipino 🔝 top arrow
Français 🔝 flèche En haut
עברית 🔝 חץ מעלה
हिन्दी 🔝 TOP तीर
Hrvatski 🔝 strelica s natpisom "top"
Magyar 🔝 csúcsra nyíl
Bahasa Indonesia 🔝 tanda panah TOP
Italiano 🔝 freccia TOP
日本語 🔝 TOP矢印
ქართველი 🔝 ისარი top
Қазақ 🔝 «негізгі» көрсеткісі
한국어 🔝 위로 화살표
Kurdî 🔝 tîra jor
Lietuvių 🔝 rodyklė su užrašu „Top“
Latviešu 🔝 bultiņa ar uzrakstu Top
Bahasa Melayu 🔝 anak panah ‘TOP’
ဗမာ 🔝 ထိပ်သို့ မြား
Bokmål 🔝 TOP-pil
Nederlands 🔝 TOP-pijl
Polski 🔝 strzałka z napisem TOP
پښتو 🔝 پورته تیر
Português 🔝 seta "TOP"
Română 🔝 săgeată cu textul TOP
Русский 🔝 стрелка «верх»
سنڌي 🔝 مٿي تير
Slovenčina 🔝 šípka TOP
Slovenščina 🔝 puščica na vrh
Shqip 🔝 shigjetë lart
Српски 🔝 стрелица за врх
Svenska 🔝 Top med uppåtpil
ภาษาไทย 🔝 สัญลักษณ์บน
Türkçe 🔝 yukarı oku
Українська 🔝 стрілка [TOP]
اردو 🔝 اوپر کا تیر
Tiếng Việt 🔝 mũi tên TOP
简体中文 🔝 置顶
繁體中文 🔝 置頂