đôi mắt
bộ phận cơ thể 2
👀 đôi mắt
Đôi mắt 👀 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai con mắt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự chú ý 👁️, sự quan tâm 😊 hoặc sự ngạc nhiên 😲. Nó thường được sử dụng khi xem hoặc chú ý đến một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và chú ý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👁️ mắt, 👂 tai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
👁️ mắt
Đôi mắt👁️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con mắt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, sự quan tâm 😊 hoặc sự giám sát👁️🗨️. Nó thường được sử dụng khi xem hoặc chú ý đến một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và chú ý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 hai mắt, 👂 tai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
mặt không khỏe 5
😵💫 mặt có đôi mắt xoắn ốc
Chóng mặt 😵💫😵💫 dùng để chỉ khuôn mặt chóng mặt với đôi mắt trợn ngược và được dùng để diễn tả trạng thái rất bối rối hoặc chóng mặt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, chóng mặt😖 và mệt mỏi😫 và thường được sử dụng trong các tình huống bận rộn hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵 Mặt chóng mặt, 🤯 Mặt nổ tung, 🫨 Mặt lắc
#chóng mặt #mặt có đôi mắt xoắn ốc #rắc rối #thôi miên #xoắn ốc
😵 mặt chóng mặt
Chóng mặt😵😵 dùng để chỉ khuôn mặt chóng mặt và được dùng để diễn tả trạng thái rất bối rối hoặc chóng mặt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, chóng mặt😖 và mệt mỏi😫 và thường được sử dụng trong các tình huống bận rộn hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵💫 Mặt chóng mặt, 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung
😷 mặt đeo khẩu trang y tế
Mặt nạ😷😷 dùng để chỉ khuôn mặt đeo mặt nạ và được dùng để thể hiện trạng thái ốm yếu, ốm yếu. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bệnh tật🤒, sự bảo vệ😷 và phòng chống nhiễm trùng🦠 và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này rất hữu ích khi bạn cần chú ý đến sức khỏe của mình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤒 mặt ốm, 🤧 mặt hắt hơi, 🦠 virus
🤧 mặt hắt hơi
Mặt hắt hơi🤧Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đang hắt hơi khi đang cầm khăn tay và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự hắt hơi do cảm lạnh🤒, dị ứng** hoặc bụi🤧. Nó thường được sử dụng khi bạn bị nghẹt mũi, hắt hơi thường xuyên hoặc bị cảm lạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😷 Mặt đeo khẩu trang, 🤒 Mặt đeo nhiệt kế trên mặt, 🤕 Mặt đeo băng
🤮 mặt nôn mửa
Mặt nôn mửa🤮Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình trạng nôn mửa trên mặt và thường được sử dụng để thể hiện cảm giác buồn nôn tột độ🤢, ngộ độc thực phẩm🤒 hoặc cực kỳ khó chịu😖. Nó thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó bạn đã ăn khiến bạn phát ốm hoặc một tình huống rất khó chịu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤢 mặt ốm, 🤧 mặt hắt hơi, 🤕 mặt bị băng bó
mặt tay 2
🤭 mặt với tay che miệng
Mặt bịt miệng 🤭🤭 là khuôn mặt dùng tay che miệng và được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bối rối. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự ngạc nhiên😲, bối rối😳 và sự hài hước nhẹ nhàng😂. Nó thường được sử dụng khi gặp phải những tình huống xấu hổ hoặc những sự kiện bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt ngạc nhiên, 😳 mặt xấu hổ, 🤫 mặt rít lên
🫢 mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng
Mặt ngạc nhiên🫢🫢 dùng để chỉ khuôn mặt ngạc nhiên với cái miệng há hốc và được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên trước một tình huống bất ngờ. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự ngạc nhiên😲, bối rối🤭 và một chút sợ hãi😨, đồng thời rất hữu ích khi bạn nghe được tin tức bất ngờ hoặc gây sốc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt ngạc nhiên, 😳 mặt xấu hổ, 🤭 che miệng
#hoài nghi #kính nể #kinh ngạc #mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng #ngạc nhiên #sợ hãi #xấu hổ
quan tâm 16
😳 mặt đỏ ửng
Mặt đỏ bừng😳Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt đỏ bừng với đôi mắt mở to và thường được dùng để thể hiện sự bối rối😰, xấu hổ😳 hoặc ngạc nhiên. Nó thường được sử dụng khi bạn cảm thấy xấu hổ trước một tình huống xấu hổ hoặc một sự kiện bất ngờ nào đó. Nó được sử dụng khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra hoặc trong một khoảnh khắc xấu hổ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 mặt đỏ bừng, 😧 mặt xấu hổ, 😮 mặt ngạc nhiên
😮 mặt có miệng há
Khuôn mặt ngạc nhiên😮Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và đôi mắt mở to và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😲, sốc😱 hoặc hoang mang. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt bị sốc, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ
😲 mặt kinh ngạc
Khuôn mặt bị sốc😲 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm bị sốc với đôi mắt mở to và miệng há hốc và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😮, sốc😱 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ
🥺 mặt cầu xin
Khuôn mặt háo hức🥺Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt nghiêm túc với đôi mắt mở to và miệng hơi hé mở và thường được sử dụng để thể hiện sự nghiêm túc🙏, yêu cầu🙇 hoặc cầu xin. Nó thường được sử dụng khi bạn rất muốn một cái gì đó hoặc yêu cầu một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc buồn bã hoặc hy vọng mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 🙏 mặt chắp tay
😖 mặt xấu hổ
Khuôn mặt bối rối😖Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt với miệng mím và lông mày cau lại và thường được sử dụng để thể hiện sự bối rối😕, đau đớn😣 hoặc khó chịu. Nó thường được sử dụng khi gặp phải một tình huống khó khăn hoặc một vấn đề khó hiểu. Nó được sử dụng để thể hiện sự khó chịu mạnh mẽ hoặc trạng thái đau đớn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😕 khuôn mặt bối rối, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn, 😫 khuôn mặt mệt mỏi
😞 mặt thất vọng
Khuôn mặt thất vọng 😞 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm thất vọng với miệng cúi xuống và thường được dùng để thể hiện nỗi buồn 😢, thất vọng ☹️ hoặc cảm xúc chán nản. Nó thường được sử dụng khi một tình huống không đáp ứng được kỳ vọng hoặc khi trải qua thất bại. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái trầm cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☹️ Mặt cau mày, 😢 Mặt khóc, 😔 Mặt buồn
😢 mặt khóc
Mặt khóc 😢 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt buồn với những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn 😭, mất mát 😔 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tin buồn hoặc những tình huống khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc hoặc trạng thái rơi nước mắt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😭 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
😦 mặt cau miệng há
Mặt há miệng 😦 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên khi miệng mở và chủ yếu được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên 😮, sốc 😲 hoặc một tình huống khó hiểu. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn gặp phải điều gì đó bất ngờ hoặc bị sốc nặng. Nó được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc, 😧 mặt xấu hổ
😧 mặt đau khổ
Khuôn mặt xấu hổ 😧 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt bối rối với miệng há hốc và lông mày nhíu lại và thường được sử dụng để thể hiện sự bối rối 😟, ngạc nhiên 😮 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng khi gặp phải tình huống xấu hổ hoặc điều gì đó mà bạn không hiểu. Nó có thể cho biết khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😦 mặt há miệng, 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc
😨 mặt sợ hãi
Khuôn mặt đáng sợ😨Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt sợ hãi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi😱, sợ hãi😖 hoặc lo lắng. Nó thường được sử dụng khi một tình huống đáng sợ hoặc điều gì đó đáng sợ xảy ra. Nó có thể xuất hiện khi bạn xem một bộ phim kinh dị🎬 hoặc có một trải nghiệm đáng sợ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😱 Mặt la hét, 😧 Mặt xấu hổ, 😰 Mặt đổ mồ hôi
😫 mặt mệt mỏi
Khuôn mặt mệt mỏi 😫 Biểu tượng cảm xúc này nhắm mắt và mở miệng để biểu thị sự mệt mỏi và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😩, sự hướng dẫn 😴 hoặc kiệt sức. Nó thường được sử dụng khi ai đó đã có một ngày vất vả hoặc cực kỳ kiệt sức. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái cạn kiệt năng lượng hoặc thiếu năng lượng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😩 mặt mệt mỏi, 😓 mặt đổ mồ hôi, 🥱 mặt ngáp
😭 mặt khóc to
Khuôn mặt đang khóc lớn 😭 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khuôn mặt đang khóc lớn với nước mắt tuôn rơi và thường được dùng để thể hiện nỗi buồn cùng cực 😢, mất mát 😔 hoặc cảm xúc bộc phát. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất buồn hoặc những khoảnh khắc khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện nỗi buồn sâu sắc hoặc sự giải quyết cảm xúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
😯 mặt làm thinh
Khuôn mặt ngạc nhiên 😯 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và lông mày hơi nhướng lên và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên 😮, bối rối 🤔 hoặc tò mò. Nó thường được sử dụng trong những tình huống bất ngờ nhỏ hoặc lạ lùng. Nó được sử dụng khi bạn trải nghiệm điều gì đó tuyệt vời hoặc nghe được tin tức bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc, 😧 mặt xấu hổ
🙁 mặt hơi cau mày
Khuôn mặt cau mày🙁Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt cau mày với miệng cúi xuống và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn😢, thất vọng😞 hoặc những cảm xúc không vui. Nó thường được sử dụng trong những tình huống buồn hoặc những khoảnh khắc thất vọng. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái trầm cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
🥹 mặt kìm nén nước mắt
Khuôn mặt cảm động 🥹Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt cảm động với những giọt nước mắt hình thành và thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc 😭, niềm vui 😊 hoặc lòng biết ơn. Nó thường được sử dụng trong những khoảnh khắc cảm động hoặc khi cảm xúc đang dâng trào. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc hoặc cảm xúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 😌 mặt nhẹ nhõm
#buồn #chịu đựng #giận giữ #khóc #mặt kìm nén nước mắt #tự hào
🫤 mặt có miệng xiên
Mặt vẹo miệng🫤Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có miệng vẹo và thường được dùng để thể hiện sự nghi ngờ🤔, không hài lòng😒 hoặc khó chịu nhẹ. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm giác không chắc chắn hoặc không hài lòng về một tình huống nào đó. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái khó chịu hoặc nghi ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤔 Khuôn mặt đang suy nghĩ, 😒 Khuôn mặt khó chịu, 🙄 Khuôn mặt đảo mắt
#buồn chán #hoài nghi #không chắc chắn #mặt có miệng xiên #thất vọng
khuôn mặt 6
🤩 ngưỡng mộ
Mặt mắt ngôi sao 🤩🤩 dùng để chỉ khuôn mặt có những ngôi sao trong mắt và được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự phấn khích😁, niềm vui😄 và cảm xúc🥰 và chủ yếu được sử dụng khi bạn thấy điều gì đó thú vị hoặc có kỳ vọng cao. Nó cũng hữu ích khi thể hiện sự khen ngợi hoặc tôn trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😍 Khuôn mặt đang yêu, 😮 Khuôn mặt ngạc nhiên, 🥳 Khuôn mặt dự tiệc
😍 mặt cười mắt hình trái tim
Face in love 😍😍 dùng để chỉ khuôn mặt có hình trái tim thay cho đôi mắt và được dùng để thể hiện tình yêu hoặc sự yêu thích mãnh liệt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình yêu🥰, niềm đam mê❤️ và niềm vui 😊 và chủ yếu được sử dụng với những người thân yêu hoặc trong các tình huống trìu mến. Điều này rất hữu ích khi truyền tải những cảm xúc mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥰 mặt đang yêu, 😘 mặt hôn, ❤️ trái tim màu đỏ
😚 mặt hôn mắt nhắm
Mặt hôn mở 😚😚 tượng trưng cho khuôn mặt hôn với đôi mắt mở và được dùng để thể hiện tình yêu và sự trìu mến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình cảm, sự thân mật và hạnh phúc🥰 và chủ yếu được sử dụng trong tin nhắn gửi đến người yêu hoặc những người thân yêu. Điều này rất hữu ích để truyền đạt cảm giác ấm áp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😙 nhắm mắt hôn mặt, 😘 mặt hôn, 😗 mặt hôn
☺️ mặt cười
Mặt cười ☺️☺️ dùng để chỉ khuôn mặt có mắt cười, thể hiện trạng thái vui vẻ, hài lòng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho niềm vui, sự bình yên😌 và những cảm xúc tích cực🥰 và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lòng tốt hoặc lòng biết ơn. Điều này rất hữu ích khi thể hiện những cảm xúc ấm áp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😊 mặt cười, 😀 mặt cười, 😌 mặt nhẹ nhõm
😗 mặt hôn
Mặt hôn😗😗 dùng để chỉ khuôn mặt mím môi lại và hôn, được dùng để thể hiện tình yêu hoặc tình cảm. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện tình cảm🥰, tình cảm😍 và sự thân mật. Nó thường được sử dụng trong các tin nhắn gửi đến những người thân yêu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 😙 mặt hôn với mắt nhắm, 😚 mặt hôn với mắt mở
😙 mặt hôn mắt cười
Mặt hôn nhắm mắt 😙😙 tượng trưng cho khuôn mặt hôn nhắm mắt và được dùng để thể hiện tình yêu và sự trìu mến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình cảm🥰, sự thân mật😘 và hạnh phúc 😊 và chủ yếu được sử dụng cho những người thân yêu hoặc bạn thân. Điều này rất hữu ích để truyền tải những cảm xúc ấm áp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 😗 mặt hôn, 😚 mặt hôn mở mắt
mặt lưỡi 2
🤪 mặt làm trò hề
Crazy face 🤪🤪 dùng để chỉ khuôn mặt với đôi mắt trợn ngược và được dùng để diễn tả một tình huống rất hài hước hoặc hơi điên rồ. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự hài hước mạnh mẽ 😂, tinh nghịch 😜 và vui vẻ 😁 và thường được sử dụng trong những tình huống rất thú vị hoặc hài hước với bạn bè. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😜 Mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😝 Mặt nhắm mắt và thè lưỡi, 😂 Nước mắt vui mừng
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
Mặt nhắm mắt thè lưỡi 😝😝 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt và thè lưỡi, dùng để diễn tả những tình huống cực kỳ vui nhộn hoặc hài hước. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác vui vẻ, hài hước😜 và tinh nghịch mạnh mẽ và thường được sử dụng trong những câu chuyện cười nhẹ nhàng hoặc những cuộc trò chuyện hài hước với bạn bè. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😛 Mặt thè lưỡi, 😜 Mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😆 Mặt cười nhắm mắt
#hương vị #kinh khủng #lưỡi #mắt #mặt #mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
làm cho trang phục 4
👽 người ngoài hành tinh
Người ngoài hành tinh 👽 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người ngoài hành tinh có đôi mắt to và cái đầu, chủ yếu được sử dụng để thể hiện các thực thể chưa biết 🛸, phim khoa học viễn tưởng 🎥 hoặc các tình huống kỳ lạ. Nó thường được sử dụng trong những tình huống bí ẩn hoặc khó hiểu. Nó được dùng để chỉ sự sống ngoài trái đất hoặc những hiện tượng kỳ lạ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛸 đĩa bay, 🚀 tên lửa, 🤖 robot
#đĩa bay #giả tưởng #khuôn mặt #ngoài trái đất #người ngoài hành tinh #sinh vật
👺 yêu tinh
Tengu👺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một tengu truyền thống của Nhật Bản với khuôn mặt đỏ và chiếc mũi dài và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tinh nghịch👿, sợ hãi😱 hoặc ác ý. Nó thường được sử dụng để diễn tả một tình huống đáng sợ hoặc một bầu không khí vui tươi. Nó được sử dụng khi bạn muốn chế nhạo hoặc dọa nạt điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👹 oni, 😈 ác quỷ đang cười, 👿 mặt giận dữ
#mặt #quái vật #sinh vật #truyện cổ tích #tưởng tượng #yêu tinh
💩 đống phân
Poop 💩 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chú ị đang cười dễ thương và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tiếng cười 😂, trò đùa 😜 hoặc sự khó chịu. Nó thường được sử dụng trong những tình huống hài hước hoặc trong tâm trạng vui tươi. Nó được sử dụng để làm mọi người cười hoặc thể hiện những tình huống khó chịu một cách hài hước. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😂 mặt cười, 😜 mặt nhắm mắt và lè lưỡi, 🤪 mặt điên
🤡 mặt hề
Chú hề 🤡 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chú hề trang điểm sặc sỡ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tiếng cười 😂, sự tinh nghịch 😜 hoặc sự sợ hãi 😱. Nó thường được sử dụng trong rạp xiếc hoặc các tình huống vui tươi. Nó được sử dụng cho những chú hề hoặc trò đùa đáng sợ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎪 Rạp xiếc, 😂 Mặt cười, 😱 Mặt la hét
mặt cười 7
😀 mặt cười toét
Mặt cười😀😀 tượng trưng cho khuôn mặt đang cười và thường được dùng để thể hiện niềm vui😄, niềm vui🎉, hạnh phúc 😊, v.v. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm xúc tích cực🥰 và cũng hữu ích để thể hiện sự thân thiện hoặc tạo không khí trò chuyện tích cực. Nó cũng thường được sử dụng để truyền tải những khoảnh khắc vui vẻ hoặc tin tức tốt lành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😁 Mặt cười rộng, 😂 Nước mắt vui mừng, 😃 Mắt cười và nụ cười rạng rỡ
😁 mặt cười toét mắt cười
Khuôn mặt cười rộng 😁😁 tượng trưng cho nụ cười rộng và thể hiện niềm vui, hạnh phúc mãnh liệt 😊. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện niềm vui😂, tiếng cười😆 và đôi khi là một chút vui tươi😜. Nó thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện vui vẻ với bạn bè và rất hữu ích để nhấn mạnh những điều tốt đẹp hoặc những tình huống hài hước. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😀 Mặt cười, 😃 Mắt cười và nụ cười tươi, 😆 Mặt cười nhắm mắt
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng
Nước mắt vui sướng😂😂 dùng để chỉ khuôn mặt vừa cười vừa rơi nước mắt và được dùng để diễn tả tiếng cười cực độ và sự vui vẻ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong những tình huống thực sự hài hước hoặc vui vẻ😄, và đôi khi còn thể hiện những cảm xúc hơi cường điệu. Nó rất hữu ích để thể hiện sự hài hước😂, tiếng cười😁 và vui vẻ😀. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😁 Mặt cười rộng, 😆 Mặt cười nhắm mắt, 🤣 Mặt cười lăn tròn
#cười #mặt #mặt cười với nước mắt vui sướng #nước mắt #vui sướng
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt
Mặt cười nhắm mắt 😆😆 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt và cười thật tươi, được sử dụng trong những tình huống rất vui vẻ hoặc buồn cười. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tiếng cười mạnh mẽ 😂, niềm vui 😁 và hạnh phúc 😊, và thường được sử dụng đặc biệt khi nghe một câu chuyện cười hoặc sự hài hước. Điều này rất hữu ích để tạo ra một bầu không khí tích cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😂 Nước mắt niềm vui, 😁 Mặt cười rộng, 😀 Mặt cười
#cười #cười to #hài lòng #mặt #mặt cười miệng há mắt nhắm chặt #miệng
😇 mặt cười có hào quang
Khuôn mặt thiên thần😇😇 dùng để chỉ khuôn mặt thiên thần và được dùng để thể hiện sự thuần khiết và tốt lành. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự ngây thơ 😇, lòng tốt 😊 và đôi khi là sự tinh nghịch 😜. Nó thường được sử dụng khi bạn đã làm điều gì đó tốt hoặc tử tế. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😊 mặt cười, 🥰 mặt đang yêu, 😌 mặt nhẹ nhõm
#giả tưởng #hào quang #mặt #mặt cười có hào quang #ngây thơ #thiên thần
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
Mặt Cười 😊 😊 tượng trưng cho khuôn mặt đang cười và thể hiện trạng thái vui vẻ, hài lòng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho niềm vui😄, bình yên😌 và những cảm xúc tích cực🥰 và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lòng tốt hoặc lòng biết ơn. Nó rất hữu ích khi truyền tải những cảm xúc ấm áp đến người đối diện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😀 Mặt cười, 😌 Mặt nhẹ nhõm, 🥰 Mặt đang yêu
🙂 mặt cười mỉm
Mặt cười 🙂🙂 dùng để chỉ khuôn mặt mỉm cười nhẹ nhàng, thể hiện niềm vui nhẹ hoặc sự hài lòng. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho những cảm xúc tích cực, hạnh phúc😄 và bình yên😌 và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lòng tốt hoặc lòng biết ơn. Nó cũng hữu ích khi bày tỏ sự quan tâm của bạn với người khác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😊 mặt cười, 😀 mặt cười, 😌 mặt nhẹ nhõm
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 10
😏 mặt cười khẩy
Mặt cười 😏😏 dùng để chỉ khuôn mặt đang cười với một khóe miệng nhếch lên và được dùng để thể hiện sự tự tin hoặc một chút vui tươi. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự tự tin😎, sự vui tươi😜 và đôi khi có một chút mỉa mai🙃. Nó thường được sử dụng trong những câu nói đầy tự tin hoặc trong những tình huống vui tươi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😎 mặt đeo kính râm, 😉 mặt nháy mắt, 🙃 mặt lộn ngược
😒 mặt buồn
Khuôn mặt khó chịu😒😒 thể hiện nét mặt khó chịu và được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng. Những biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng😔, không hài lòng😠 và khó chịu😣 và chủ yếu hữu ích để thể hiện những tình huống khó chịu hoặc sự kiện không vừa ý. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😔 mặt thất vọng, 😕 mặt bối rối, 😡 mặt tức giận
😬 mặt nhăn nhó
Mặt mộc 😬😬 là khuôn mặt để lộ răng và cau mày, dùng để thể hiện sự bối rối hoặc lúng túng. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bạn cảm thấy không thoải mái😖, xấu hổ😅 và một chút lo lắng😬. Nó thường được sử dụng để diễn tả những tình huống xấu hổ hoặc cảm giác không thoải mái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😅 Mặt cười đổ mồ hôi lạnh, 😖 Mặt lo lắng, 😓 Mặt đổ mồ hôi
😮💨 mặt thở ra
Thở phào nhẹ nhõm😮💨😮💨 là tiếng thở dài nhẹ nhõm và được sử dụng khi căng thẳng được giải tỏa hoặc một tình huống khó khăn đã qua đi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự nhẹ nhõm😌, thư giãn😅 và mệt mỏi😩 và thường được sử dụng sau một ngày làm việc vất vả. Điều này rất hữu ích sau một nỗi lo lắng lớn hoặc trong giây phút nhẹ nhõm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😌 khuôn mặt nhẹ nhõm, 😅 khuôn mặt tươi cười toát mồ hôi lạnh, 😫 khuôn mặt mệt mỏi
#huýt sáo #mặt thở ra #rên rỉ #thì thầm #thở hổn hển #thở ra
😶 mặt không có miệng
Mặt không miệng😶😶 là mặt không có miệng, dùng để diễn tả trạng thái không có gì để nói hoặc không nói được. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho sự im lặng 😐, thờ ơ 😶 và bối rối 😳 và rất hữu ích trong những tình huống bạn không thể nói hoặc khi giữ bí mật. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤐 mặt ngậm miệng, 😐 mặt vô cảm, 😑 mặt vô cảm
😶🌫️ mặt trong đám mây
Mặt sương mù 😶🌫️😶🌫️ dùng để chỉ khuôn mặt được bao quanh bởi sương mù và được dùng để thể hiện trạng thái bối rối hoặc điên loạn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, thờ ơ😔 và một chút trầm cảm😞 và rất hữu ích khi bạn cảm thấy bối rối hoặc suy nghĩ không rõ ràng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung, 😴 Mặt buồn ngủ
#đãng trí #đầu trong đám mây #mặt trong đám mây #mặt trong sương mù
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa
Khuôn mặt khép kín 🤐🤐 là khuôn mặt có miệng khép lại bằng dây kéo, dùng để truyền đạt ý nghĩa giữ bí mật hoặc không nói ra. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự bí mật 🤫, sự im lặng 😶 và sự tự chủ, đồng thời rất hữu ích khi bạn cần giữ bí mật hoặc không nói. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤫 Mặt rít lên, 😶 Mặt không có miệng, 🙊 Khỉ giữ bí mật
🤥 mặt nói dối
Mặt nói dối🤥🤥 dùng để chỉ khuôn mặt có chiếc mũi thon dài, dùng để diễn tả tình huống một người nói dối hoặc bóp méo sự thật. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự dối trá😒, sự hoài nghi🙄 và sự không trung thực và thường được sử dụng sau khi nói hoặc được nói dối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😒 Mặt khó chịu, 🙄 Mặt trợn mắt, 😑 Mặt vô cảm
🫥 mặt có đường viền chấm chấm
Khuôn mặt biến mất🫥🫥 dùng để chỉ khuôn mặt dần dần biến mất và được dùng để diễn tả trạng thái mất hiện diện hoặc bất lực. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bạn cảm thấy bất lực😔, chán nản😞 và cảm thấy bị bỏ rơi. Nó thường được sử dụng khi bạn cảm thấy kiệt sức về mặt cảm xúc hoặc không còn tồn tại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😔 mặt thất vọng, 😞 mặt buồn, 😶🌫️ mặt sương mù
#ẩn #biến mất #chán nản #hướng nội #mặt có đường viền chấm chấm #thất vọng #vô hình
🫨 mặt lắc
Lắc mặt🫨🫨 dùng để chỉ khuôn mặt lắc lư và được sử dụng để thể hiện sự sốc hoặc ngạc nhiên lớn. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự sốc😲, bất ngờ😳 và một chút lo lắng😰. Nó thường được sử dụng trong những tình huống bất ngờ hoặc khi gặp một cú sốc lớn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt ngạc nhiên, 😳 mặt xấu hổ, 😵 mặt chóng mặt
mặt buồn ngủ 5
😌 mặt nhẹ nhõm
Khuôn mặt nhẹ nhõm 😌😌 dùng để chỉ khuôn mặt nhẹ nhõm, nhắm mắt và mỉm cười, dùng để diễn tả trạng thái thư giãn hoặc giảm bớt lo lắng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự nhẹ nhõm🤗, bình yên😇 và sự hài lòng và thường được sử dụng sau một tình huống khó khăn hoặc trong khoảnh khắc bình tĩnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮💨 Thở phào nhẹ nhõm, 🤗 Ôm mặt, 😴 Mặt đang ngủ
😔 mặt trầm ngâm
Khuôn mặt thất vọng😔😔 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt lại và có vẻ mặt buồn bã, dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc buồn bã. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác buồn bã😢, thất vọng😞 và hối tiếc và thường được sử dụng khi các tình huống không như mong đợi hoặc khi bạn nghe tin buồn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😞 mặt buồn, 😢 mặt khóc, 😪 mặt buồn ngủ
😪 mặt buồn ngủ
Khuôn mặt buồn ngủ 😪😪 dùng để chỉ khuôn mặt buồn ngủ và được sử dụng khi bạn rất mệt mỏi hoặc sắp chìm vào giấc ngủ. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự mệt mỏi 😴, buồn ngủ 😌 và nghỉ ngơi và thường được sử dụng khi bạn muốn ngủ hoặc cần nghỉ ngơi sau một ngày mệt mỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 khuôn mặt đang ngủ, 💤 biểu tượng giấc ngủ, 🛌 người đang ngủ
😴 mặt đang ngủ
Khuôn mặt đang ngủ😴😴 là khuôn mặt đang ngủ và được dùng để thể hiện trạng thái ngủ sâu. Những biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự mệt mỏi 😪, nghỉ ngơi 😌 và giấc ngủ và chủ yếu được sử dụng trong những tình huống bạn rất mệt mỏi hoặc cần một giấc ngủ sâu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😪 khuôn mặt buồn ngủ, 💤 biểu tượng giấc ngủ, 🛌 người đang ngủ
🤤 mặt chảy dãi
Mặt chảy dãi 🤤🤤 dùng để chỉ khuôn mặt có nước dãi chảy ra từ miệng và được sử dụng khi bạn muốn nhìn hoặc ăn những món ăn rất ngon. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự thèm ăn😋, sự hài lòng 😊 và một chút lười biếng và thường được sử dụng khi tưởng tượng ra một món ăn ngon hoặc muốn ăn nó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😋 Mặt thè lưỡi, 🍕 Pizza, 🍰 Bánh ngọt
mặt tiêu cực 3
👿 mặt giận giữ có sừng
Khuôn mặt giận dữ👿Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt giận dữ có sừng quỷ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận😡, ác ý😈 hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc thù địch mạnh mẽ, và cũng được dùng để thể hiện sự tức giận vui tươi. Nó được dùng để thể hiện ý định xấu xa hoặc bộc lộ những cảm xúc mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt giận dữ, 😈 ác quỷ mỉm cười, 🤬 mặt chửi thề
#ma quỷ #mặt #mặt giận dữ có sừng #mặt giận giữ có sừng #quỷ #tiểu yêu #tưởng tượng
😠 mặt giận giữ
Khuôn mặt tức giận 😠 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt giận dữ với cái miệng khép kín và lông mày cau lại và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận 😡, thất vọng 😒 hoặc cáu kỉnh. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc những khoảnh khắc không hài lòng. Nó được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 👿 mặt tức giận, 😒 mặt khó chịu
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng
Mặt chửi thề🤬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có biểu tượng kiểm duyệt trên miệng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận tột độ😡, chửi thề🗯️ hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất tức giận hoặc khi thể hiện sự khó chịu nghiêm trọng. Nó được sử dụng để thể hiện sự tức giận mạnh mẽ hoặc ngôn ngữ lăng mạ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 👿 mặt tức giận
mặt mèo 5
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng
Mặt mèo mỉm cười 😹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt mèo đang cười với nước mắt và thường được dùng để thể hiện tiếng cười lớn 😂, niềm vui 😊 hoặc sự vui vẻ. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất hài hước hoặc những khoảnh khắc thú vị. Nó được dùng để diễn tả những người thích mèo hoặc những điều hài hước. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😸 mèo đang cười, 😂 mặt cười, 😺 mèo đang cười
#mặt #mặt mèo có nước mắt vui sướng #mèo #niềm vui #nước mắt
😼 mặt mèo cười gượng
Chic Cat😼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một con mèo đang có biểu cảm sang trọng với cái miệng bĩu môi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tự tin😎, tinh nghịch😜 hoặc xảo quyệt. Nó thường được sử dụng trong những tình huống vui tươi hoặc để thể hiện tâm trạng tự tin. Nó được sử dụng để thể hiện một kế hoạch xảo quyệt hoặc một thái độ sang trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😏 khuôn mặt sang trọng, 😈 ác quỷ mỉm cười, 😹 mặt mèo mỉm cười
#châm biếm #con mèo #khuôn mặt #mặt mèo cười gượng #mỉa mai #nụ cười
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm
Hôn mèo😽 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một con mèo đang chụm miệng để hôn và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu💋, tình cảm💕 hoặc lòng biết ơn. Nó thường được sử dụng để thể hiện một nụ hôn hoặc thể hiện tình cảm yêu thương. Nó được sử dụng để thể hiện tình cảm hoặc lòng biết ơn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 💋 dấu hôn, 😻 mắt mèo hình trái tim
😿 mặt mèo đang khóc
Con mèo đang khóc 😿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt một con mèo buồn với những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt và chủ yếu được dùng để thể hiện nỗi buồn 😢, mất mát 😔 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tin buồn hoặc những tình huống khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc hoặc trạng thái rơi nước mắt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng
🙀 mặt mèo mệt lử
Mèo sợ hãi 🙀Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt mèo sợ hãi với cái miệng há to vì ngạc nhiên và thường được dùng để thể hiện sự sợ hãi😱, ngạc nhiên😮 hoặc sốc. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất đáng ngạc nhiên hoặc đáng sợ. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái ngạc nhiên hoặc sợ hãi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😱 Mặt la hét, 😲 Mặt bị sốc, 😧 Mặt xấu hổ
cử chỉ người 18
🧏 người khiếm thính
Người dùng tay chỉ vào tai 🧏Biểu tượng này tượng trưng cho một người dùng tay chỉ vào tai, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏♀️ Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 🧏♂️ Người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🔊 loa, 🦻 máy trợ thính
#điếc #hỗ trợ tiếp cận #khiếm thính #nghe #người khiếm thính #tai
🧏♀️ người phụ nữ khiếm thính
Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình 🧏♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình, thường tượng trưng cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🔊 loa, 🦻 máy trợ thính
🧏♂️ người đàn ông khiếm thính
Người đàn ông chỉ tay vào tai 🧏♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông chỉ tay vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🔊 loa, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #người đàn ông #người đàn ông khiếm thính
🧏🏻 người khiếm thính: màu da sáng
Người dùng tay chỉ vào tai 🧏🏻Biểu tượng này tượng trưng cho một người dùng tay chỉ vào tai, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 🧏♂ ️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #hỗ trợ tiếp cận #khiếm thính #màu da sáng #nghe #người khiếm thính #tai
🧏🏻♀️ người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng
Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình 🧏🏻♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung nghe. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏻 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏻♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da sáng #người phụ nữ #người phụ nữ khiếm thính
🧏🏻♂️ người đàn ông khiếm thính: màu da sáng
Người đàn ông chỉ tay vào tai 🧏🏻♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông chỉ tay vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏻 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏻♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da sáng #người đàn ông #người đàn ông khiếm thính
🧏🏼 người khiếm thính: màu da sáng trung bình
Người dùng tay chỉ vào tai 🧏🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người dùng tay chỉ vào tai, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung nghe. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 🧏♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #hỗ trợ tiếp cận #khiếm thính #màu da sáng trung bình #nghe #người khiếm thính #tai
🧏🏼♀️ người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng trung bình
Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình 🧏🏼♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏼 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏼♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da sáng trung bình #người phụ nữ #người phụ nữ khiếm thính
🧏🏼♂️ người đàn ông khiếm thính: màu da sáng trung bình
Người đàn ông dùng tay chỉ vào tai mình 🧏🏼♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông dùng tay chỉ vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏼 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏼♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da sáng trung bình #người đàn ông #người đàn ông khiếm thính
🧏🏽 người khiếm thính: màu da trung bình
Người dùng tay chỉ vào tai 🧏🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người dùng tay chỉ vào tai, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung nghe. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 🧏♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #hỗ trợ tiếp cận #khiếm thính #màu da trung bình #nghe #người khiếm thính #tai
🧏🏽♀️ người phụ nữ khiếm thính: màu da trung bình
Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình 🧏🏽♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình, thường tượng trưng cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏽 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏽♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da trung bình #người phụ nữ #người phụ nữ khiếm thính
🧏🏽♂️ người đàn ông khiếm thính: màu da trung bình
Người đàn ông chỉ tay vào tai 🧏🏽♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông chỉ tay vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏽 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏽♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da trung bình #người đàn ông #người đàn ông khiếm thính
🧏🏾 người khiếm thính: màu da tối trung bình
Người dùng tay chỉ vào tai 🧏🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người dùng tay chỉ vào tai, thường dùng để tượng trưng cho người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 🧏♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #hỗ trợ tiếp cận #khiếm thính #màu da tối trung bình #nghe #người khiếm thính #tai
🧏🏾♀️ người phụ nữ khiếm thính: màu da tối trung bình
Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình 🧏🏾♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏾 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏾♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da tối trung bình #người phụ nữ #người phụ nữ khiếm thính
🧏🏾♂️ người đàn ông khiếm thính: màu da tối trung bình
Người đàn ông dùng tay chỉ vào tai mình 🧏🏾♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông dùng tay chỉ vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏾 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏾♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da tối trung bình #người đàn ông #người đàn ông khiếm thính
🧏🏿 người khiếm thính: màu da tối
Người dùng tay chỉ vào tai 🧏🏿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người dùng tay chỉ vào tai, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung nghe. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 🧏♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #hỗ trợ tiếp cận #khiếm thính #màu da tối #nghe #người khiếm thính #tai
🧏🏿♀️ người phụ nữ khiếm thính: màu da tối
Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình 🧏🏿♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏿 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏿♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da tối #người phụ nữ #người phụ nữ khiếm thính
🧏🏿♂️ người đàn ông khiếm thính: màu da tối
Người đàn ông chỉ tay vào tai 🧏🏿♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông chỉ tay vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏿 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏿♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính
#điếc #khiếm thính #màu da tối #người đàn ông #người đàn ông khiếm thính
động vật có vú 3
🐈⬛ mèo đen
Black Cat 🐈⬛Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con mèo đen và chủ yếu tượng trưng cho sự mê tín🧙♀️, bí ẩn🌑 và bóng tối🌑. Mèo đen được cho là biểu tượng của sự may mắn hoặc xui xẻo🌪️, và thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Halloween🎃. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐈 mèo, 🐱 mặt mèo, 🦇 dơi
🐯 mặt hổ
Hổ 🐯Hổ là loài vật tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm, đồng thời đóng vai trò quan trọng chủ yếu trong văn hóa Châu Á. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến lòng dũng cảm 💪, sức mạnh 💥 và sự hoang dã 🌲. Hổ cũng là loài động vật phổ biến trong vườn thú🐅. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦁 sư tử, 🐅 mặt hổ, 🐆 báo
🐱 mặt mèo
Mèo 🐱Mèo là loài động vật độc lập và tò mò nên thường được yêu thích làm thú cưng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự dễ thương😸, sự độc lập🙀 và bộ lông mềm mại🐾. Ngoài ra, mèo thường xuyên xuất hiện trong các meme và hoạt hình trên internet. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐈 con mèo, 🐾 dấu chân, 😻 mặt mèo đang cười
động vật-chim 1
🐦🔥 con phượng hoàng
Chim lửa 🐦🔥Con chim cháy chủ yếu gợi nhớ đến phượng hoàng, tượng trưng cho sự hồi sinh và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự đổi mới♻️, hy vọng🌟 và sức mạnh💪. Phượng hoàng là sinh vật biểu tượng được tái sinh sau khi chết trong nhiều huyền thoại và truyền thuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, 🦅 đại bàng, 🌟 ngôi sao
động vật lưỡng cư 1
🐸 mặt ếch
Ếch 🐸🐸 đại diện cho một con ếch, và chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện thiên nhiên🌱, nước💧 và cuộc phiêu lưu. Ếch cũng được dùng để thể hiện sự hài hước và vui nhộn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khởi đầu mới hoặc bảo vệ môi trường. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐢 rùa, 🐍 rắn, 🐊 cá sấu
động vật biển 2
🐡 cá nóc
Cá nóc 🐡🐡 đại diện cho cá nóc và có tính biểu tượng chủ yếu gắn liền với các sinh vật biển. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để mô tả đại dương🌊, độc hại☠️ và thiên nhiên. Cá nóc được biết đến là loài sinh vật phải được xử lý cẩn thận do độc tính của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để làm nổi bật sự đa dạng của thiên nhiên hoặc sự độc đáo của đời sống biển. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐠 cá nhiệt đới, 🐟 cá, 🐙 bạch tuộc
🦭 chó biển
Hải cẩu 🦭🦭 tượng trưng cho hải cẩu, chủ yếu tượng trưng cho sự dễ thương và hệ sinh thái đại dương. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện biển🌊, vui chơi🎮 và bảo vệ môi trường. Hải cẩu được nhiều người yêu thích vì vẻ ngoài dễ thương và lối sống tự do trên biển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc bảo vệ hệ sinh thái đại dương hoặc các loài động vật dễ thương. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐬 cá heo, 🐋 cá voi, 🦈 cá mập
thực phẩm biển 1
🦞 tôm hùm
Biểu tượng cảm xúc Tôm hùm 🦞🦞 đại diện cho tôm hùm và chủ yếu phổ biến trong các bữa ăn ngon🍽️, nhà hàng hải sản🍤 và các dịp đặc biệt🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hương vị đậm đà và kết cấu của tôm hùm. Các biểu tượng cảm xúc liên quan 🦀 Cua, 🦐 Tôm, 🦪 Hàu.
bầu trời và thời tiết 5
☃️ người tuyết
Người tuyết ☃️☃️ tượng trưng cho hình người được làm bằng tuyết và chủ yếu tượng trưng cho mùa đông❄️, Giáng sinh🎄 và niềm vui😄. Nó khiến chúng ta nhớ đến những đứa trẻ vui vẻ đắp người tuyết vào một ngày có nhiều tuyết☃️, và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời tiết lạnh🌨️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛄ người tuyết, ❄️ bông tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết
⛄ người tuyết không có tuyết
Người tuyết (không tan chảy) ⛄⛄ tượng trưng cho người tuyết, nhưng không tan chảy. Nó chủ yếu tượng trưng cho mùa đông❄️, thời tiết lạnh🌬️ và niềm vui😄, và đặc biệt gợi nhớ đến việc trẻ em vui vẻ đắp người tuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☃️ người tuyết, ❄️ bông tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người
Mặt trăng lưỡi liềm 🌛🌛 tượng trưng cho mặt trăng lưỡi liềm có khuôn mặt, tượng trưng cho sự bí ẩn✨, những giấc mơ💤 và đêm🌃. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng, đồng thời cũng được dùng để diễn tả bầu không khí huyền bí của màn đêm hoặc những giấc mơ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌜 trăng lưỡi liềm và khuôn mặt, 🌙 trăng lưỡi liềm, 🌚 mặt trăng có khuôn mặt
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người
Mặt trăng và Mặt trăng lưỡi liềm 🌜🌜 tượng trưng cho mặt trăng lưỡi liềm với khuôn mặt đối diện, tượng trưng cho đêm🌌, những giấc mơ💤 và bí ẩn✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bầu trời đêm và cũng được dùng để thể hiện ước mơ và hy vọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌛 trăng lưỡi liềm và mặt, 🌚 mặt trăng có khuôn mặt, 🌙 trăng lưỡi liềm
🌝 khuôn mặt trăng tròn
Trăng mỉm cười 🌝🌝 tượng trưng cho trăng tròn có khuôn mặt, tượng trưng cho niềm vui 😊, hy vọng🌟 và bí ẩn✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bầu trời đêm, đồng thời cũng được dùng để thể hiện cảm xúc vui vẻ hoặc bầu không khí bí ẩn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌚 mặt trăng có khuôn mặt, 🌕 trăng tròn, 🌙 trăng lưỡi liềm
đối tượng khác 1
🗿 tượng moai
Biểu tượng cảm xúc Tượng Moai 🗿🗿 đại diện cho Tượng Moai, chủ yếu tượng trưng cho những bức tượng đá khổng lồ của Đảo Phục Sinh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bí ẩn🕵️♂️, lịch sử📜, văn hóa🌏, v.v. hoặc được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về các nền văn minh cổ đại. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một biểu hiện nặng nề hoặc tâm trạng nghiêm túc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌏 Trái đất, 📜 Cuộn, 🕵️♂️ Thám tử