🦞
“🦞” Ý nghĩa: tôm hùm Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm biển
🦞 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Tôm hùm 🦞
🦞 đại diện cho tôm hùm và chủ yếu phổ biến trong các bữa ăn ngon🍽️, nhà hàng hải sản🍤 và các dịp đặc biệt🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hương vị đậm đà và kết cấu của tôm hùm. Các biểu tượng cảm xúc liên quan 🦀 Cua, 🦐 Tôm, 🦪 Hàu.
🦞 đại diện cho tôm hùm và chủ yếu phổ biến trong các bữa ăn ngon🍽️, nhà hàng hải sản🍤 và các dịp đặc biệt🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hương vị đậm đà và kết cấu của tôm hùm. Các biểu tượng cảm xúc liên quan 🦀 Cua, 🦐 Tôm, 🦪 Hàu.
Biểu tượng cảm xúc tôm hùm | biểu tượng cảm xúc hải sản | biểu tượng cảm xúc thực phẩm dành cho người sành ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thực phẩm truyền thống
🦞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn món tôm hùm🦞
ㆍTôi thích tôm hùm vào những ngày đặc biệt
ㆍTôi gọi tôm hùm ở một nhà hàng cao cấp.
ㆍTôi thích tôm hùm vào những ngày đặc biệt
ㆍTôi gọi tôm hùm ở một nhà hàng cao cấp.
🦞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦞 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🦞 |
| Tên ngắn: | tôm hùm |
| Tên Apple: | tôm hùm |
| Điểm mã: | U+1F99E Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🦀 thực phẩm biển |
| Từ khóa: | càng | hải sản | tôm hùm | xúp tôm cua |
| Biểu tượng cảm xúc tôm hùm | biểu tượng cảm xúc hải sản | biểu tượng cảm xúc thực phẩm dành cho người sành ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thực phẩm truyền thống |
Xem thêm 18
🦞 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🦞 كركند |
| Azərbaycan | 🦞 lobster |
| Български | 🦞 омар |
| বাংলা | 🦞 গলদা চিংড়ি |
| Bosanski | 🦞 jastog |
| Čeština | 🦞 humr |
| Dansk | 🦞 hummer |
| Deutsch | 🦞 Hummer |
| Ελληνικά | 🦞 αστακός |
| English | 🦞 lobster |
| Español | 🦞 bogavante |
| Eesti | 🦞 homaar |
| فارسی | 🦞 لابستر |
| Suomi | 🦞 hummeri |
| Filipino | 🦞 lobster |
| Français | 🦞 homard |
| עברית | 🦞 לובסטר |
| हिन्दी | 🦞 झींगा मछली |
| Hrvatski | 🦞 jastog |
| Magyar | 🦞 homár |
| Bahasa Indonesia | 🦞 lobster |
| Italiano | 🦞 aragosta |
| 日本語 | 🦞 ザリガニ |
| ქართველი | 🦞 კიბო |
| Қазақ | 🦞 лобстер |
| 한국어 | 🦞 바닷가재 |
| Kurdî | 🦞 kevcal |
| Lietuvių | 🦞 omaras |
| Latviešu | 🦞 omārs |
| Bahasa Melayu | 🦞 udang karang |
| ဗမာ | 🦞 ကျောက်ပုစွန် |
| Bokmål | 🦞 hummer |
| Nederlands | 🦞 kreeft |
| Polski | 🦞 homar |
| پښتو | 🦞 يوډول بحرى حيوان لكه چنګاښ |
| Português | 🦞 lagosta |
| Română | 🦞 homar |
| Русский | 🦞 омар |
| سنڌي | 🦞 لابسٽر |
| Slovenčina | 🦞 homár |
| Slovenščina | 🦞 jastog |
| Shqip | 🦞 karavidhe |
| Српски | 🦞 јастог |
| Svenska | 🦞 hummer |
| ภาษาไทย | 🦞 กุ้งมังกร |
| Türkçe | 🦞 ıstakoz |
| Українська | 🦞 омар |
| اردو | 🦞 لابسٹر |
| Tiếng Việt | 🦞 tôm hùm |
| 简体中文 | 🦞 龙虾 |
| 繁體中文 | 🦞 龍蝦 |









