Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

😧

“😧” Ý nghĩa: mặt đau khổ Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😧 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt xấu hổ 😧 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt bối rối với miệng há hốc và lông mày nhíu lại và thường được sử dụng để thể hiện sự bối rối 😟, ngạc nhiên 😮 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng khi gặp phải tình huống xấu hổ hoặc điều gì đó mà bạn không hiểu. Nó có thể cho biết khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😦 mặt há miệng, 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mở miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kinh ngạc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình
😧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi xấu hổ vì có chuyện bất ngờ xảy ra😧
ㆍMột chuyện không ngờ đã xảy ra😧
ㆍThật là một tình huống xấu hổ😧
😧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😧 Thông tin cơ bản
Emoji: 😧
Tên ngắn:mặt đau khổ
Tên Apple:khuôn mặt đau khổ
Điểm mã:U+1F627 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:đau khổ | mặt | mặt đau khổ
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mở miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kinh ngạc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình
Xem thêm 12
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
😞 mặt thất vọng Sao chép
😦 mặt cau miệng há Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😮 mặt có miệng há Sao chép
😯 mặt làm thinh Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
😧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😧 وجه مكروب
Azərbaycan 😧 kədərli üz
Български 😧 Изстрадало лице
বাংলা 😧 উদ্বেগপূর্ণ মুখ
Bosanski 😧 izmučenost
Čeština 😧 obličej s úzkostným výrazem
Dansk 😧 forpint ansigt
Deutsch 😧 qualvolles Gesicht
Ελληνικά 😧 αγωνία
English 😧 anguished face
Español 😧 cara angustiada
Eesti 😧 ahastuses nägu
فارسی 😧 دردمند
Suomi 😧 ahdistunut
Filipino 😧 nagdurusa
Français 😧 visage angoissé
עברית 😧 פרצוף מיוסר
हिन्दी 😧 दुखी चेहरा
Hrvatski 😧 izmučeno lice
Magyar 😧 elkínzott arc
Bahasa Indonesia 😧 wajah menderita
Italiano 😧 faccina angosciata
日本語 😧 苦悩
ქართველი 😧 ტანჯული სახე
Қазақ 😧 қиналу
한국어 😧 괴로워하는 얼굴
Kurdî 😧 rûyekî xemgîn
Lietuvių 😧 kenčiantis veidas
Latviešu 😧 sāpjpilna seja
Bahasa Melayu 😧 muka merana
ဗမာ 😧 မချိတင်ကဲ မျက်နှာ
Bokmål 😧 pine
Nederlands 😧 gekweld gezicht
Polski 😧 udręczona twarz
پښتو 😧 یو پریشانه مخ
Português 😧 rosto angustiado
Română 😧 față angoasată
Русский 😧 страдает
سنڌي 😧 هڪ پريشان منهن
Slovenčina 😧 utrápená tvár
Slovenščina 😧 trpeč obraz
Shqip 😧 fytyrë në ankth
Српски 😧 избезумљено лице
Svenska 😧 plågat ansikte
ภาษาไทย 😧 หน้าเจ็บปวด
Türkçe 😧 kederli yüz
Українська 😧 стражденне обличчя
اردو 😧 ایک پریشان چہرہ
Tiếng Việt 😧 mặt đau khổ
简体中文 😧 极度痛苦
繁體中文 😧 痛