Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

😽

“😽” Ý nghĩa: mặt mèo hôn mắt nhắm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt mèo

😽 Ý nghĩa và mô tả
Hôn mèo😽 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một con mèo đang chụm miệng để hôn và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu💋, tình cảm💕 hoặc lòng biết ơn. Nó thường được sử dụng để thể hiện một nụ hôn hoặc thể hiện tình cảm yêu thương. Nó được sử dụng để thể hiện tình cảm hoặc lòng biết ơn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 💋 dấu hôn, 😻 mắt mèo hình trái tim

Biểu tượng cảm xúc hôn mèo | biểu tượng cảm xúc mèo thể hiện tình cảm | biểu tượng cảm xúc mèo đáng yêu | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo hài lòng
😽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảm ơn bạn
ㆍTôi sẽ gửi cho bạn một nụ hôn😽
ㆍThật đáng yêu😽
ㆍCon mèo này dễ thương quá tôi muốn hôn nó quá😽
😽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😽 Thông tin cơ bản
Emoji: 😽
Tên ngắn:mặt mèo hôn mắt nhắm
Tên Apple:mặt mèo đang hôn
Điểm mã:U+1F63D Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😸 mặt mèo
Từ khóa:con mèo | hôn | khuôn mặt | mắt | mặt mèo hôn mắt nhắm
Biểu tượng cảm xúc hôn mèo | biểu tượng cảm xúc mèo thể hiện tình cảm | biểu tượng cảm xúc mèo đáng yêu | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo hài lòng
Xem thêm 16
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
😗 mặt hôn Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Sao chép
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
😽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😽 وجه قطة تقبّل
Azərbaycan 😽 bağlı gözlərlə öpən pişik üzü
Български 😽 Целуващо котешко лице със затворени очи
বাংলা 😽 চুম্বনরত বিড়ালের মুখ
Bosanski 😽 maca šalje poljubac zatvorenih očiju
Čeština 😽 líbající kočičí obličej
Dansk 😽 kyssende kat
Deutsch 😽 küssende Katze
Ελληνικά 😽 γάτα που φιλάει με κλειστά μάτια
English 😽 kissing cat
Español 😽 gato besando
Eesti 😽 suletud silmadega suudlev kass
فارسی 😽 گربه و بوسهٔ خجالتی
Suomi 😽 kissan pusunaama ja suljetut silmät
Filipino 😽 pusang humahalik nang nakapikit
Français 😽 chat qui fait un bisou
עברית 😽 חתול מנשק
हिन्दी 😽 आँखें बंद करके चूमती बिल्ली का चेहरा
Hrvatski 😽 mačka koja ljubi
Magyar 😽 csókoló macska
Bahasa Indonesia 😽 wajah kucing memberikan ciuman dengan mata tertutup
Italiano 😽 gatto che manda baci
日本語 😽 猫のキス
ქართველი 😽 კატის კოცნის გამომხატველი სახე დახუჭული თვალებით
Қазақ 😽 сүйіп тұрған мысық
한국어 😽 키스하는 고양이 얼굴
Kurdî 😽 rûyê pisîkê maç dike
Lietuvių 😽 bučiuojančios katės snukutis
Latviešu 😽 kaķis sniedz skūpstu
Bahasa Melayu 😽 kucing melemparkan ciuman
ဗမာ 😽 မျက်စိမှိတ်ထားကာ နမ်းနေသည့် ကြောင် မျက်နှာ
Bokmål 😽 kyssende katt
Nederlands 😽 kussende kat
Polski 😽 kot przesyłający całusa
پښتو 😽 د پیشو مخ ښکلول
Português 😽 rosto de gato mandando um beijo
Română 😽 pisică pupăcioasă
Русский 😽 целующий кот
سنڌي 😽 ٻلي جو منهن چمي
Slovenčina 😽 bozkávajúca mačka
Slovenščina 😽 mačka poljublja z zaprtimi očmi
Shqip 😽 fytyrë maceje që puth me sy të mbyllur
Српски 😽 мачка која љуби са затвореним очима
Svenska 😽 kyssande kattansikte
ภาษาไทย 😽 แมวส่งจุ๊บ
Türkçe 😽 öpen kedi
Українська 😽 кіт, що цілує
اردو 😽 بلی کے چہرے کو چومنا
Tiếng Việt 😽 mặt mèo hôn mắt nhắm
简体中文 😽 亲亲猫
繁體中文 😽 親親的貓臉