Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

😢

“😢” Ý nghĩa: mặt khóc Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😢 Ý nghĩa và mô tả
Mặt khóc 😢 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt buồn với những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn 😭, mất mát 😔 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tin buồn hoặc những tình huống khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc hoặc trạng thái rơi nước mắt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😭 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khóc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tang tóc
😢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay nghe tin buồn quá😢
ㆍXem phim vừa khóc😢
ㆍTôi vừa khóc khi nghĩ đến ngày mai😢
😢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😢 Thông tin cơ bản
Emoji: 😢
Tên ngắn:mặt khóc
Tên Apple:khuôn mặt đang khóc
Điểm mã:U+1F622 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:buồn | khóc | mặt | nước mắt
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khóc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tang tóc
Xem thêm 16
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
😓 mặt chán nản với mồ hôi Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
🥺 mặt cầu xin Sao chép
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
💔 trái tim tan vỡ Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
🧅 hành Sao chép
😢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😢 وجه يبكي
Azərbaycan 😢 ağlayan üz
Български 😢 Разплакано лице
বাংলা 😢 ক্রন্দনরত মুখ
Bosanski 😢 plač
Čeština 😢 plačící obličej
Dansk 😢 grædende ansigt
Deutsch 😢 weinendes Gesicht
Ελληνικά 😢 κλάμα
English 😢 crying face
Español 😢 cara llorando
Eesti 😢 nuttev nägu
فارسی 😢 گریان
Suomi 😢 itkevä
Filipino 😢 umiiyak
Français 😢 visage qui pleure
עברית 😢 פרצוף בוכה
हिन्दी 😢 रोता चेहरा
Hrvatski 😢 lice koje plače
Magyar 😢 síró arc
Bahasa Indonesia 😢 wajah menangis
Italiano 😢 faccina che piange
日本語 😢 泣き顔
ქართველი 😢 მტირალა სახე
Қазақ 😢 жылау
한국어 😢 우는 얼굴
Kurdî 😢 rûyê girî
Lietuvių 😢 verkiantis veidas
Latviešu 😢 raudoša seja
Bahasa Melayu 😢 muka menangis
ဗမာ 😢 ငိုနေသော မျက်နှာ
Bokmål 😢 gråter
Nederlands 😢 huilend gezicht
Polski 😢 płacząca twarz
پښتو 😢 ژړا مخ
Português 😢 rosto chorando
Română 😢 față plângând
Русский 😢 плачет
سنڌي 😢 روئيندڙ چهرو
Slovenčina 😢 plačúca tvár
Slovenščina 😢 jokajoči obraz
Shqip 😢 fytyrë që qan
Српски 😢 лице које плаче
Svenska 😢 gråtande ansikte
ภาษาไทย 😢 ร้องไห้
Türkçe 😢 ağlayan yüz
Українська 😢 обличчя, що плаче
اردو 😢 روتا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😢 mặt khóc
简体中文 😢 哭
繁體中文 😢 淚