👁️
“👁️” Ý nghĩa: mắt Emoji
Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể
👁️ Ý nghĩa và mô tả
Đôi mắt👁️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con mắt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, sự quan tâm 😊 hoặc sự giám sát👁️🗨️. Nó thường được sử dụng khi xem hoặc chú ý đến một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và chú ý.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 hai mắt, 👂 tai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 hai mắt, 👂 tai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
Biểu tượng cảm xúc học sinh | biểu tượng cảm xúc mắt | biểu tượng cảm xúc thị giác | biểu tượng cảm xúc ánh mắt | biểu tượng cảm xúc đang xem | biểu tượng cảm xúc quan sát
👁️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhìn đằng kia kìa👁️
ㆍCó chuyện gì thế?👁️
ㆍChú ý👁️
ㆍCó chuyện gì thế?👁️
ㆍChú ý👁️
👁️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👁️ Thông tin cơ bản
| Emoji: | 👁️ |
| Tên ngắn: | mắt |
| Tên Apple: | Eye |
| Điểm mã: | U+1F441 FE0F Sao chép |
| Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
| Danh mục con: | 👃 bộ phận cơ thể |
| Từ khóa: | cơ thể | mắt |
| Biểu tượng cảm xúc học sinh | biểu tượng cảm xúc mắt | biểu tượng cảm xúc thị giác | biểu tượng cảm xúc ánh mắt | biểu tượng cảm xúc đang xem | biểu tượng cảm xúc quan sát |
Xem thêm 12
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👁️ Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 👁️ عين |
| Azərbaycan | 👁️ göz |
| Български | 👁️ око |
| বাংলা | 👁️ চোখ |
| Bosanski | 👁️ oko |
| Čeština | 👁️ oko |
| Dansk | 👁️ øje |
| Deutsch | 👁️ Auge |
| Ελληνικά | 👁️ μάτι |
| English | 👁️ eye |
| Español | 👁️ ojo |
| Eesti | 👁️ silm |
| فارسی | 👁️ چشم |
| Suomi | 👁️ silmä |
| Filipino | 👁️ mata |
| Français | 👁️ œil |
| עברית | 👁️ עין |
| हिन्दी | 👁️ आँख |
| Hrvatski | 👁️ oko |
| Magyar | 👁️ szem |
| Bahasa Indonesia | 👁️ satu mata |
| Italiano | 👁️ occhio |
| 日本語 | 👁️ 片目 |
| ქართველი | 👁️ თვალი |
| Қазақ | 👁️ көз |
| 한국어 | 👁️ 눈 |
| Kurdî | 👁️ çav |
| Lietuvių | 👁️ akis |
| Latviešu | 👁️ acs |
| Bahasa Melayu | 👁️ mata |
| ဗမာ | 👁️ မျက်လုံး |
| Bokmål | 👁️ øye |
| Nederlands | 👁️ oog |
| Polski | 👁️ oko |
| پښتو | 👁️ سترګې |
| Português | 👁️ olho |
| Română | 👁️ un ochi |
| Русский | 👁️ глаз |
| سنڌي | 👁️ اک |
| Slovenčina | 👁️ oko |
| Slovenščina | 👁️ oko |
| Shqip | 👁️ sy |
| Српски | 👁️ око |
| Svenska | 👁️ öga |
| ภาษาไทย | 👁️ ตาข้างเดียว |
| Türkçe | 👁️ göz |
| Українська | 👁️ око |
| اردو | 👁️ آنکھ |
| Tiếng Việt | 👁️ mắt |
| 简体中文 | 👁️ 眼睛 |
| 繁體中文 | 👁️ 眼睛 |