Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

😮

“😮” Ý nghĩa: mặt có miệng há Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😮 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt ngạc nhiên😮Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và đôi mắt mở to và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😲, sốc😱 hoặc hoang mang. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt bị sốc, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mở miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kinh ngạc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hoài nghi
😮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự rất ngạc nhiên khi biết tin😮
ㆍSao chuyện như thế lại có thể xảy ra được?😮
ㆍTôi rất ngạc nhiên😮
😮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😮 Thông tin cơ bản
Emoji: 😮
Tên ngắn:mặt có miệng há
Tên Apple:khuôn mặt ngạc nhiên đang há miệng
Điểm mã:U+1F62E Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:mặt | mặt có miệng há | miệng | mở | thông cảm
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mở miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kinh ngạc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hoài nghi
Xem thêm 12
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
😦 mặt cau miệng há Sao chép
😧 mặt đau khổ Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😯 mặt làm thinh Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
👄 miệng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
😮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😮 وجه بفم مفتوح
Azərbaycan 😮 ağzı açıq üz
Български 😮 Лице с отворена уста
বাংলা 😮 হাঁ করা মুখ
Bosanski 😮 zinuo
Čeština 😮 obličej s otevřenou pusou
Dansk 😮 ansigt med åben mund
Deutsch 😮 Gesicht mit offenem Mund
Ελληνικά 😮 ανοικτό στόμα
English 😮 face with open mouth
Español 😮 cara con la boca abierta
Eesti 😮 avatud suuga nägu
فارسی 😮 دهان باز از تعجب
Suomi 😮 yllättynyt
Filipino 😮 nakanganga
Français 😮 visage avec bouche ouverte
עברית 😮 פרצוף עם פה פתוח
हिन्दी 😮 खुले मुँह वाला चेहरा
Hrvatski 😮 lice s otvorenim ustima
Magyar 😮 arc nyitott szájjal
Bahasa Indonesia 😮 wajah dengan mulut terbuka
Italiano 😮 faccina con bocca aperta
日本語 😮 口が開いた顔
ქართველი 😮 სახე ღია პირით
Қазақ 😮 таңдану
한국어 😮 입벌린 얼굴
Kurdî 😮 rûyê devê vekirî
Lietuvių 😮 išsižiojęs veidas
Latviešu 😮 seja ar atvērtu muti
Bahasa Melayu 😮 muka bermulut ternganga
ဗမာ 😮 ပါးစပ်အဟောင်းသားနှင့် မျက်နှာ
Bokmål 😮 forbauset
Nederlands 😮 gezicht met open mond
Polski 😮 twarz z otwartymi ustami
پښتو 😮 خلاص خوله مخ
Português 😮 rosto com boca aberta
Română 😮 față cu gura deschisă
Русский 😮 удивление
سنڌي 😮 کليل وات جو منهن
Slovenčina 😮 tvár s otvorenými ústami
Slovenščina 😮 obraz z odprtimi usti
Shqip 😮 fytyrë me gojën e hapur
Српски 😮 лице са отвореним устима
Svenska 😮 förvånat ansikte
ภาษาไทย 😮 อ้าปาก
Türkçe 😮 ağzı açık yüz
Українська 😮 обличчя з відкритим ротом
اردو 😮 کھلا منہ چہرہ
Tiếng Việt 😮 mặt có miệng há
简体中文 😮 吃惊
繁體中文 😮 驚訝