Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

😏

“😏” Ý nghĩa: mặt cười khẩy Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

😏 Ý nghĩa và mô tả
Mặt cười 😏
😏 dùng để chỉ khuôn mặt đang cười với một khóe miệng nhếch lên và được dùng để thể hiện sự tự tin hoặc một chút vui tươi. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự tự tin😎, sự vui tươi😜 và đôi khi có một chút mỉa mai🙃. Nó thường được sử dụng trong những câu nói đầy tự tin hoặc trong những tình huống vui tươi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😎 mặt đeo kính râm, 😉 mặt nháy mắt, 🙃 mặt lộn ngược

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉa mai | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thì thầm | biểu tượng cảm xúc chơi khăm
😏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTưởng mình sẽ thắng😏
ㆍBạn hài hước quá😏
ㆍTôi rất mong chờ điều đó😏
😏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😏 Thông tin cơ bản
Emoji: 😏
Tên ngắn:mặt cười khẩy
Tên Apple:khuôn mặt cười khẩy
Điểm mã:U+1F60F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:cười khẩy | mặt | mặt cười khẩy
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉa mai | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thì thầm | biểu tượng cảm xúc chơi khăm
Xem thêm 15
😉 mặt nháy mắt Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt Sao chép
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
🤥 mặt nói dối Sao chép
😎 mặt cười đeo kính Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
😏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😏 وجه بابتسامة متكلفة
Azərbaycan 😏 özündən razı gülümsəyən üz
Български 😏 Подсмихващо се лице
বাংলা 😏 কৃত্রিম হাসির মুখ
Bosanski 😏 zlobno smješkanje
Čeština 😏 ušklíbající se obličej
Dansk 😏 ansigt med smørret grin
Deutsch 😏 süffisant lächelndes Gesicht
Ελληνικά 😏 μειδίαμα
English 😏 smirking face
Español 😏 cara sonriendo con superioridad
Eesti 😏 muigav nägu
فارسی 😏 پوزخند
Suomi 😏 virnistys
Filipino 😏 nakangisi
Français 😏 visage avec un sourire malin
עברית 😏 פרצוף זחוח
हिन्दी 😏 बनावटी हँसी वाला चेहरा
Hrvatski 😏 lice koje se smijulji
Magyar 😏 önelégült vigyor
Bahasa Indonesia 😏 wajah tersenyum sombong
Italiano 😏 faccina con sorrisetto
日本語 😏 薄笑いをする顔
ქართველი 😏 დამცინავი სახე
Қазақ 😏 мырс-мырс күлу
한국어 😏 히죽거리는 얼굴
Kurdî 😏 rûkenî
Lietuvių 😏 iš pasitenkinimo besišypsantis veidas
Latviešu 😏 smīnoša seja
Bahasa Melayu 😏 muka tersenyum sinis
ဗမာ 😏 လှောင်ပြုံးမျက်နှာ
Bokmål 😏 lurt smil
Nederlands 😏 gniffelend gezicht
Polski 😏 twarz z uśmieszkiem
پښتو 😏 خندونکې مخ
Português 😏 rosto com sorriso maroto
Română 😏 față cu zâmbet superior
Русский 😏 ухмыляется
سنڌي 😏 مرڪندڙ چهرو
Slovenčina 😏 samoľúba tvár
Slovenščina 😏 obraz s privoščljivim nasmeškom
Shqip 😏 fytyrë e vetëkënaqur
Српски 😏 лице које се злобно смешка
Svenska 😏 halvleende ansikte
ภาษาไทย 😏 แสยะยิ้ม
Türkçe 😏 imalı gülümseme
Українська 😏 самовдоволене обличчя
اردو 😏 مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt 😏 mặt cười khẩy
简体中文 😏 得意
繁體中文 😏 冷笑