Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧏🏼‍♀️

“🧏🏼‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🧏🏼‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình 🧏🏼‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏼 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏🏼‍♂️ người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🦻 máy trợ thính

Biểu tượng cảm xúc Người phụ nữ bịt tai | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bịt tai | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bịt tai | Người phụ nữ không muốn nghe biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bảo vệ | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bảo vệ: Màu da nâu nhạt
🧏🏼‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTập trung vào đây 🧏🏼‍♀️
ㆍBạn có nghe câu chuyện đó không? 🧏🏼‍♀️
ㆍHãy im lặng
ㆍHãy lắng nghe cẩn thận 🧏🏼‍♀️
🧏🏼‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧏🏼‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧏🏼‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F9CF 1F3FC 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:điếc | khiếm thính | màu da sáng trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính
Biểu tượng cảm xúc Người phụ nữ bịt tai | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bịt tai | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bịt tai | Người phụ nữ không muốn nghe biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bảo vệ | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ bảo vệ: Màu da nâu nhạt
Xem thêm 4
👩 phụ nữ Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧏🏼‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧏🏼‍♀️ سيدة صماء: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🧏🏼‍♀️ kar qadın: orta-açıq dəri tonu
Български 🧏🏼‍♀️ глуха жена: средно светла кожа
বাংলা 🧏🏼‍♀️ কানে কালা মহিলা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧏🏼‍♀️ gluha žena: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🧏🏼‍♀️ hluchá žena: středně světlý odstín pleti
Dansk 🧏🏼‍♀️ døv kvinde: medium til lys teint
Deutsch 🧏🏼‍♀️ gehörlose Frau: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🧏🏼‍♀️ κωφή γυναίκα: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧏🏼‍♀️ deaf woman: medium-light skin tone
Español 🧏🏼‍♀️ mujer sorda: tono de piel claro medio
Eesti 🧏🏼‍♀️ kurt naine: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🧏🏼‍♀️ زن ناشنوا: پوست روشن
Suomi 🧏🏼‍♀️ kuuro nainen: keskivaalea iho
Filipino 🧏🏼‍♀️ babaeng bingi: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🧏🏼‍♀️ femme sourde: peau de couleur moyen clair
עברית 🧏🏼‍♀️ אישה כבדת שמיעה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🧏🏼‍♀️ बहरी औरत: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🧏🏼‍♀️ gluha žena: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🧏🏼‍♀️ siket nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧏🏼‍♀️ wanita tuli: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🧏🏼‍♀️ donna con problemi di udito: carnagione abbastanza chiara
日本語 🧏🏼‍♀️ 耳の不自由な女性: やや薄い肌色
ქართველი 🧏🏼‍♀️ ყრუ ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧏🏼‍♀️ саңырау әйел: 3-тері түрі
한국어 🧏🏼‍♀️ 청각장애가 있는 여자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🧏🏼‍♀️ Jina kerr: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🧏🏼‍♀️ kurčia moteris: vidutinio gymio
Latviešu 🧏🏼‍♀️ nedzirdīga sieviete: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧏🏼‍♀️ perempuan pekak: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🧏🏼‍♀️ နားမကြားသူ အမျိုးသမီး − အသားနုရောင်
Bokmål 🧏🏼‍♀️ døv kvinne: hudtype 3
Nederlands 🧏🏼‍♀️ dove vrouw: lichtgetinte huidskleur
Polski 🧏🏼‍♀️ głucha kobieta: karnacja średnio jasna
پښتو 🧏🏼‍♀️ کاڼه ښځه: روښانه نسواري پوستکي
Português 🧏🏼‍♀️ mulher surda: pele morena clara
Română 🧏🏼‍♀️ femeie surdă: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🧏🏼‍♀️ глухая женщина: светлый тон кожи
سنڌي 🧏🏼‍♀️ ٻوڙي عورت: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🧏🏼‍♀️ nepočujúca žena: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🧏🏼‍♀️ gluha ženska: srednje svetel ten kože
Shqip 🧏🏼‍♀️ grua e shurdhër: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🧏🏼‍♀️ глува жена: средње светла кожа
Svenska 🧏🏼‍♀️ hörselskada kvinna: mellanljus hy
ภาษาไทย 🧏🏼‍♀️ ผู้หญิงหูหนวก: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🧏🏼‍♀️ işitme engelli kadın: orta açık cilt tonu
Українська 🧏🏼‍♀️ жінка з порушенням слуху: помірно світлий тон шкіри
اردو 🧏🏼‍♀️ بہری عورت: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🧏🏼‍♀️ người phụ nữ khiếm thính: màu da sáng trung bình
简体中文 🧏🏼‍♀️ 聋哑女人:中浅肤色
繁體中文 🧏🏼‍♀️ 聾啞女人:中淺膚色