Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

😝

“😝” Ý nghĩa: mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt lưỡi

😝 Ý nghĩa và mô tả
Mặt nhắm mắt thè lưỡi 😝
😝 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt và thè lưỡi, dùng để diễn tả những tình huống cực kỳ vui nhộn hoặc hài hước. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác vui vẻ, hài hước😜 và tinh nghịch mạnh mẽ và thường được sử dụng trong những câu chuyện cười nhẹ nhàng hoặc những cuộc trò chuyện hài hước với bạn bè.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😛 Mặt thè lưỡi, 😜 Mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😆 Mặt cười nhắm mắt

Biểu tượng cảm xúc nhắm mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngộ nghĩnh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc vui tươi | biểu tượng cảm xúc lưỡi dễ thương | biểu tượng cảm xúc lè lưỡi cười
😝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐùa thôi mà😝
ㆍHôm nay vui thật đấy😝
ㆍBạn buồn cười đến mức bụng mình muốn rớt ra ngoài😝
😝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😝 Thông tin cơ bản
Emoji: 😝
Tên ngắn:mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
Tên Apple:khuôn mặt lè lưỡi và nheo mắt
Điểm mã:U+1F61D Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😛 mặt lưỡi
Từ khóa:hương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt | mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
Biểu tượng cảm xúc nhắm mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngộ nghĩnh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc vui tươi | biểu tượng cảm xúc lưỡi dễ thương | biểu tượng cảm xúc lè lưỡi cười
Xem thêm 16
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt Sao chép
😉 mặt nháy mắt Sao chép
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
🤣 mặt cười lăn cười bò Sao chép
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
😋 mặt thưởng thức món ngon Sao chép
😛 mặt lè lưỡi Sao chép
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt Sao chép
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
🤪 mặt làm trò hề Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
🥺 mặt cầu xin Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
👻 ma Sao chép
😝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😝 وجه بعينين مغلقتين ولسان متدلٍ
Azərbaycan 😝 dilini çıxarmış və gözlərini möhkəm bağlamış üz
Български 😝 Лице с изплезен език и стиснати очи
বাংলা 😝 জিভ বার করে কাটা ও দৃঢ়ভাবে চোখ বন্ধ করা মুখ
Bosanski 😝 ruganje žmireći
Čeština 😝 mžourající obličej s vypláznutým jazykem
Dansk 😝 ansigt med tungen ude og sammenknebne øjne
Deutsch 😝 Gesicht mit herausgestreckter Zunge und zusammengekniffenen Augen
Ελληνικά 😝 γλώσσα έξω με κλειστά μάτια
English 😝 squinting face with tongue
Español 😝 cara con ojos cerrados y lengua fuera
Eesti 😝 keelt näitav suletud silmadega nägu
فارسی 😝 زبونک با چشم بسته
Suomi 😝 kieli ulkona ja silmät tiukasti kiinni
Filipino 😝 nakadila nang nakapikit
Français 😝 visage qui tire la langue les yeux plissés
עברית 😝 פרצוף מוציא לשון ועוצם עיניים בחוזקה
हिन्दी 😝 बंद आँखों के साथ जीभ बाहर निकालता चेहरा
Hrvatski 😝 lice s isplaženim jezikom i zatvorenim očima
Magyar 😝 arc kilógó nyelvvel és erősen behunyt szemmel
Bahasa Indonesia 😝 wajah menjulurkan lidah dan memejamkan mata
Italiano 😝 faccina con un gran sorriso che mostra la lingua
日本語 😝 目を閉じてべー
ქართველი 😝 სახე გამოყოფილი ენითა და მაგრად დახუჭული თვალებით
Қазақ 😝 көзін жұмып, тілін шығару
한국어 😝 눈을 감고 메롱하는 얼굴
Kurdî 😝 Rûyê bi çavên girtî û melankolî
Lietuvių 😝 veidas su iškištu liežuviu ir stipriai užmerktomis akimis
Latviešu 😝 seja ar izbāztu mēli un aizmiegtām acīm
Bahasa Melayu 😝 muka menjelir lidah dan mata tertutup rapat
ဗမာ 😝 မျက်လုံးများပိတ်ပြီး လျှာထုတ်ပြသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😝 æsj
Nederlands 😝 gezicht met uitgestoken tong en dichtgeknepen ogen
Polski 😝 twarz ze zmrużonymi oczami wystawiająca język
پښتو 😝 د سترګو تړلو او خپګان سره مخ
Português 😝 rosto com olhos semicerrados e língua para fora
Română 😝 față cu limba scoasă și ochii întredeschiși
Русский 😝 морщится и показывает язык
سنڌي 😝 منهن بند اکين سان ۽ اداس
Slovenčina 😝 škúliaca tvár s jazykom
Slovenščina 😝 obraz z molečim jezikom in zaprtimi očmi
Shqip 😝 fytyrë me gjuhën jashtë dhe sytë të mbyllur
Српски 😝 лице које се плази са затвореним очима
Svenska 😝 ansikte räcker ut tungan med stängda ögon
ภาษาไทย 😝 แลบลิ้นตาหยี
Türkçe 😝 dil dışarıda ve gözler kapalı
Українська 😝 обличчя з висунутим язиком і заплющеними очима
اردو 😝 آنکھیں بند اور اداس چہرہ
Tiếng Việt 😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
简体中文 😝 眯眼吐舌
繁體中文 😝 眨眼吐舌頭