xem
tay đơn 6
🫵 ngón trỏ chỉ vào người xem
Chỉ 🫵 Biểu tượng cảm xúc này hiển thị ai đó đang chỉ bằng ngón tay và thường được sử dụng để thể hiện một người 👤, sự chú ý 👀 hoặc trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một người cụ thể hoặc thu hút sự chú ý. Nó được sử dụng để chỉ vào ai đó hoặc kêu gọi sự chú ý của họ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 chỉ sang trái, 👉 chỉ phải, 👆 chỉ lên
🫵🏻 ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng
Ngón tay chỉ tay màu da sáng🫵🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện ngón tay màu da sáng chỉ vào ai đó và thường được dùng để thể hiện một người cụ thể👤, sự chú ý👀 hoặc trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một người cụ thể hoặc thu hút sự chú ý. Nó được sử dụng để chỉ vào ai đó hoặc kêu gọi sự chú ý của họ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 chỉ sang trái, 👉 chỉ phải, 👆 chỉ lên
🫵🏼 ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da sáng trung bình
Ngón tay trỏ màu da sáng trung bình🫵🏼Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da sáng trung bình chỉ ngón tay vào ai đó và thường được dùng để thể hiện một người👤, sự chú ý👀 hoặc trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một người cụ thể hoặc thu hút sự chú ý. Nó được sử dụng để chỉ vào ai đó hoặc kêu gọi sự chú ý của họ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 chỉ sang trái, 👉 chỉ phải, 👆 chỉ lên
#bạn #màu da sáng trung bình #ngón trỏ chỉ vào người xem #trỏ
🫵🏽 ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da trung bình
Chỉ tay màu da trung bình🫵🏽Biểu tượng cảm xúc này mô tả một ngón tay màu da trung bình chỉ vào ai đó và thường được sử dụng để thể hiện một người👤, sự chú ý👀 hoặc trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một người cụ thể hoặc thu hút sự chú ý. Nó được sử dụng để chỉ vào ai đó hoặc kêu gọi sự chú ý của họ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 chỉ sang trái, 👉 chỉ phải, 👆 chỉ lên
🫵🏾 ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối trung bình
Ngón tay trỏ màu da tối trung bình🫵🏾Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da tối trung bình chỉ ngón tay vào ai đó và thường được dùng để thể hiện một người👤, sự chú ý👀 hoặc trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một người cụ thể hoặc thu hút sự chú ý. Nó được sử dụng để chỉ vào ai đó hoặc kêu gọi sự chú ý của họ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 chỉ sang trái, 👉 chỉ phải, 👆 chỉ lên
#bạn #màu da tối trung bình #ngón trỏ chỉ vào người xem #trỏ
🫵🏿 ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da tối
Chỉ tay màu da tối🫵🏿Biểu tượng cảm xúc này hiển thị ngón tay màu da tối đang chỉ vào ai đó và thường được sử dụng để thể hiện một người👤, sự chú ý👀 hoặc trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một người cụ thể hoặc thu hút sự chú ý. Nó được sử dụng để chỉ vào ai đó hoặc kêu gọi sự chú ý của họ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 chỉ sang trái, 👉 chỉ phải, 👆 chỉ lên
lá cờ Tổ quốc 6
🇱🇺 cờ: Luxembourg
Cờ Luxembourg 🇱🇺Biểu tượng cảm xúc của cờ Luxembourg có sọc ngang gồm ba màu: đỏ, trắng và xanh nhạt. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Luxembourg và tượng trưng cho lịch sử📜, văn hóa🎭 và vị trí🇪🇺 của đất nước ở Châu Âu. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến Luxembourg🏰. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📜 Cuộn, 🎭 Mặt nạ biểu diễn, 🇪🇺 Liên minh Châu Âu, 🏰 Lâu đài
🇮🇩 cờ: Indonesia
Cờ Indonesia 🇮🇩🇮🇩 biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Indonesia. Indonesia là một quốc gia trải dài khắp Đông Nam Á và Châu Đại Dương và biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về đất nước, sắc tộc hoặc văn hóa. Nó thường xuất hiện khi nói về phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp🌴 hay nền văn hóa đa dạng🎭 của Indonesia. Nó cũng được sử dụng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến du lịch✈️ hoặc ẩm thực🍜. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇲🇾 cờ Malaysia, 🇵🇭 cờ Philippines, 🇹🇭 cờ Thái Lan
🇲🇨 cờ: Monaco
Cờ Monaco 🇲🇨Biểu tượng cảm xúc cờ Monaco có sọc ngang gồm hai màu: đỏ và trắng. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Monaco và tượng trưng cho sự sang trọng💎 của đất nước, sòng bạc nổi tiếng🎰 và bờ biển tuyệt đẹp🏖️. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến Monaco🌏. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💎 Kim cương, 🎰 Máy đánh bạc, 🏖️ Bãi biển, 🌏 Bản đồ thế giới
🇳🇮 cờ: Nicaragua
Cờ của Nicaragua 🇳🇮Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho lá cờ của Nicaragua có sọc ngang màu xanh và trắng và một huy hiệu ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nền độc lập🇳🇮, phong cảnh thiên nhiên🏞️ và di sản văn hóa🏛️ của Nicaragua và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và mạng xã hội liên quan đến Nicaragua. Nó cũng thường được sử dụng trong du lịch✈️, lễ hội🎉 và nội dung liên quan đến ẩm thực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇨🇷 cờ Costa Rica, 🇭🇳 cờ Honduras, 🇸🇻 cờ El Salvador
🇳🇴 cờ: Na Uy
Cờ Na Uy 🇳🇴Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho quốc kỳ Na Uy có hình chữ thập màu xanh và trắng trên nền đỏ. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lịch sử📜, phong cảnh thiên nhiên🏔️ và văn hóa Bắc Âu của Na Uy và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và mạng xã hội liên quan đến Na Uy. Nó cũng thường được sử dụng trong nội dung liên quan đến du lịch✈️, Aurora🌌 và vịnh hẹp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇸🇪 cờ Thụy Điển, 🇫🇮 cờ Phần Lan, 🇩🇰 cờ Đan Mạch
🇸🇯 cờ: Svalbard và Jan Mayen
Cờ của Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯Cờ của Svalbard và Jan Mayen tượng trưng cho các đảo Svalbard và Jan Mayen của Na Uy, nằm ở Bắc Băng Dương. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến khu vực này và thường thấy trong các chủ đề như thiên nhiên🌿, nghiên cứu🔬 và du lịch✈️. Svalbard và Jan Mayen nổi tiếng về nghiên cứu vùng cực và cảnh quan thiên nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇳🇴 Cờ Na Uy, 🇮🇸 Cờ Iceland, 🇬🇱 Cờ Greenland
bộ phận cơ thể 3
👀 đôi mắt
Đôi mắt 👀 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai con mắt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự chú ý 👁️, sự quan tâm 😊 hoặc sự ngạc nhiên 😲. Nó thường được sử dụng khi xem hoặc chú ý đến một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và chú ý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👁️ mắt, 👂 tai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
👁️ mắt
Đôi mắt👁️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con mắt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, sự quan tâm 😊 hoặc sự giám sát👁️🗨️. Nó thường được sử dụng khi xem hoặc chú ý đến một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và chú ý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 hai mắt, 👂 tai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
🫦 cắn môi
Môi🫦Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc trang điểm💄. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và khi trang điểm. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 in môi, 🗣️ mặt nói chuyện, 💄 son môi
#cắn môi #hồi hộp #khó chịu #lo âu #lo lắng #sợ hãi #tán tỉnh
mũi tên 2
🔜 mũi tên SOON
Đến sớm 🔜Biểu tượng cảm xúc này biểu thị rằng điều gì đó sẽ sớm đến, thường đề cập đến một sự kiện sắp tới hoặc thời gian đến. Ví dụ: nó được dùng để chỉ điều gì đó sắp xảy ra hoặc một cuộc hẹn đã được lên lịch. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ, 📅 lịch, 🕒 đồng hồ
🔙 mũi tên BACK
Mũi tên quay lại 🔙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên lùi, thường ám chỉ việc quay lại trang trước hoặc trạng thái trước đó. Được sử dụng để hiển thị chức năng quay lại trong trình duyệt web hoặc ứng dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, 🔚 lối ra, ↩️ mũi tên rẽ trái
biểu tượng 5
🎦 rạp chiếu phim
Bộ phim 🎦🎦 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một buổi chiếu phim hoặc rạp chiếu phim. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phim🎬, rạp chiếu phim🎥 và xem phim🍿. Nó thường xuất hiện khi nói về những người yêu thích phim ảnh hay những kế hoạch cuối tuần🎉. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍿 Bỏng ngô, 🎬 Tấm che phim, 🎥 Máy quay phim
⏪ nút tua lại nhanh
Tua lại ⏪Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút tua lại và thường được sử dụng để tua lại video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhìn lại quá khứ hoặc tua lại thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua đi, ⏯️ phát/tạm dừng, ⏫ tua đi
⏫ nút lên nhanh
Tăng tốc ⏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nút tua đi nhanh và thường được sử dụng để tua đi nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới mục tiêu cao hơn hoặc tiến bộ nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏬ tiến xuống, ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại
◀️ nút tua lại
Nút quay lại ◀️◀️ biểu tượng cảm xúc cho biết chức năng quay lại khi phát media. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn quay lại phần trước trong âm nhạc🎵, video🎥, podcast📻, v.v. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để kiểm tra kỹ những gì bạn cần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ▶️ Nút phát, ⏮️ Nút bài hát trước, ⏪ Nút chuyển tiếp nhanh
🔂 nút lặp lại một lần
Nút lặp lại một bài hát 🔂🔂 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại một bài hát cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
chuẩn bị thức ăn 1
🍿 bỏng ngô
Biểu tượng cảm xúc bỏng ngô 🍿 tượng trưng cho bỏng ngô. Nó chủ yếu là một món ăn nhẹ khi xem phim🍿 tại rạp chiếu phim🎬, và có thể dễ dàng làm tại nhà. Nó có thể được thưởng thức với hương vị ngọt hoặc mặn, và thường được ăn trong các bữa tiệc hoặc họp mặt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị một bộ phim🍿, một bữa ăn nhẹ🍭 hoặc một khoảng thời gian vui vẻ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎬 phim, 🍭 kẹo, 🍫 sô cô la
ánh sáng và video 2
📺 tivi
Tivi 📺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tivi và thường được sử dụng khi xem các chương trình truyền hình📺, phim🎬 hoặc tin tức📢. Điều này đề cập đến tình huống bạn đang thư giãn ở nhà hoặc xem một chương trình phát sóng quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎬 tấm bảng
📽️ máy chiếu phim
Máy chiếu phim 📽️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một máy chiếu phim chiếu phim, thường chiếu những bộ phim cũ 🎞️ hoặc video. Được sử dụng tại các buổi chiếu phim🍿, các sự kiện đặc biệt🎉 hoặc trong quá trình sản xuất phim. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎥 máy quay video
mặt tay 1
🫣 mặt hé mắt nhìn trộm
Che mặt bằng tay🫣🫣 dùng để chỉ khuôn mặt được che bằng tay và được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc bối rối. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự xấu hổ😳, bối rối😅 và một chút sợ hãi😨 và rất hữu ích khi bạn gặp phải những tình huống xấu hổ hoặc sự kiện bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 Mặt xấu hổ, 🤭 Che miệng, 😲 Mặt ngạc nhiên
#mặt hé mắt nhìn trộm #nhìn chằm chằm #nhìn lén #nhìn trộm #quyến rũ
quan tâm 1
😮 mặt có miệng há
Khuôn mặt ngạc nhiên😮Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và đôi mắt mở to và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😲, sốc😱 hoặc hoang mang. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt bị sốc, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ
động vật có vú 1
🦊 mặt cáo
Cáo 🦊 Cáo là loài động vật tượng trưng cho sự thông minh, ranh mãnh và chúng chủ yếu sống trong rừng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự khôn ngoan🧠, thiên nhiên🌲 và bí ẩn🌌. Ngoài ra, cáo đóng một vai trò quan trọng trong một số huyền thoại và truyền thuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐺 Sói, 🐱 Mèo, 🦝 Gấu trúc
động vật-chim 1
🐦🔥 con phượng hoàng
Chim lửa 🐦🔥Con chim cháy chủ yếu gợi nhớ đến phượng hoàng, tượng trưng cho sự hồi sinh và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự đổi mới♻️, hy vọng🌟 và sức mạnh💪. Phượng hoàng là sinh vật biểu tượng được tái sinh sau khi chết trong nhiều huyền thoại và truyền thuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, 🦅 đại bàng, 🌟 ngôi sao
động vật bò sát 2
🐊 cá sấu
Cá sấu 🐊🐊 tượng trưng cho cá sấu, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và sức mạnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự phiêu lưu🗺️, sinh tồn🌿 và bảo vệ. Cá sấu được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ và được coi là biểu tượng của sự sinh tồn trong tự nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh các tình huống đe dọa hoặc ý chí mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐍 rắn, 🐢 rùa
🦖 khủng long bạo chúa
Tyrannosaurus 🦖🦖 đại diện cho Tyrannosaurus, chủ yếu tượng trưng cho khủng long 🦕, sức mạnh 💪 và sự hung dữ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đại diện cho những sinh vật cổ xưa hoặc những sinh vật mạnh mẽ. Tyrannosaurus là loài khủng long ăn thịt và được coi là loài khủng long đáng sợ nhất. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh những tình huống đáng sợ hoặc ý chí mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦕 Brachiosaurus, 🐲 Mặt rồng, 🌋 Núi lửa
thực phẩm trái cây 1
🍅 cà chua
Cà chua 🍅Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một quả cà chua và chủ yếu tượng trưng cho nguyên liệu tươi🥗, sức khỏe🌿 và nấu ăn🍳. Cà chua được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như salad🥙, nước sốt🍝 và nước trái cây🍹, đồng thời rất giàu vitamin và chất chống oxy hóa. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🌾 hoặc làm vườn🌿. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥒 dưa chuột, 🥗 salad, 🍆 cà tím
thực phẩm rau 1
🥔 khoai tây
Khoai tây 🥔Biểu tượng cảm xúc khoai tây tượng trưng cho loại rau khoai tây đa năng. Khoai tây được sử dụng trong khoai tây chiên🍟, khoai tây nghiền và nhiều món ăn khác🍲. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🚜, nấu ăn👨🍳 và nấu ăn tại nhà🥘. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍟 Khoai tây chiên, 🍲 Món hầm, 🥘 Khoai tây nghiền
mặt bằng giao thông 9
🏍️ xe máy
Xe máy 🏍️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xe máy, tượng trưng cho tốc độ🚀 và sự tự do🏞️. Nó chủ yếu được sử dụng khi đi xe máy hoặc tận hưởng chuyến đi bằng xe đạp. Xe máy mang đến trải nghiệm nhanh chóng, thú vị và được nhiều người ưa chuộng. Nó thường được sử dụng khi thích đi xe máy hoặc tham gia câu lạc bộ xe đạp. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🛵 Xe tay ga, 🚗 Ô tô, 🛣️ Đường cao tốc
🚓 xe cảnh sát
Xe cảnh sát 🚓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc xe cảnh sát, một phương tiện được cảnh sát sử dụng khi tuần tra hoặc ứng phó với hiện trường vụ án. Nó tượng trưng cho việc thực thi pháp luật👮, an toàn🚓, trật tự công cộng🔒, v.v. Xe cảnh sát đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm và giữ an toàn cho công dân. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚔 xe tuần tra, 🚑 xe cứu thương, 🚒 xe cứu hỏa
🚔 xe cảnh sát đang tới
Xe tuần tra 🚔Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc xe tuần tra và được cảnh sát sử dụng để tuần tra và duy trì an ninh trong một khu vực. Nó tượng trưng cho việc tuần tra an toàn👮, thực thi pháp luật🚔, an toàn cộng đồng🌆, v.v. Xe tuần tra đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cảnh sát tuần tra các thành phố, cộng đồng và duy trì trật tự. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚓 xe cảnh sát, 🚑 xe cứu thương, 🚒 xe cứu hỏa
🚕 taxi
Taxi 🚕 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho taxi, một phương tiện giao thông công cộng giúp đưa đón mọi người đến điểm đến một cách thuận tiện. Nó tượng trưng cho việc di chuyển quanh thành phố🚕, giao thông thuận tiện🛺, cung cấp dịch vụ💼, v.v. Taxi là một phương tiện di chuyển hữu ích, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi bạn có nhiều hành lý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚖 gọi taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV
🚖 taxi đang tới
Taxi ca ngợi 🚖Biểu tượng này tượng trưng cho taxi ca ngợi, một dịch vụ taxi có thể được đặt hoặc gọi. Nó tượng trưng cho giao thông thuận tiện🚗, dịch vụ đặt chỗ📱, di chuyển nhanh🚖, v.v. Gọi taxi là phương tiện di chuyển thuận tiện, đặc biệt trong những tình huống cấp bách. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚕 taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV
🚙 xe thể thao đa dụng
SUV 🚙Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc SUV, có kích thước lớn hơn và không gian nội thất rộng rãi hơn một chiếc ô tô thông thường. Nó tượng trưng cho chuyến du lịch của gia đình👨👩👧👦, lái xe đường dài🚙, lái xe địa hình🏞️, v.v. Xe SUV đặc biệt hữu ích khi chở nhiều hành lý hoặc đi du lịch với nhiều người. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 ô tô, 🚘 ô tô, 🚕 taxi
🛞 bánh xe
Bánh xe 🛞Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bánh xe, một bộ phận quan trọng của phương tiện hoặc máy móc. Nó tượng trưng cho phương tiện giao thông🚗, thiết bị cơ khí🔧, động năng🚴, v.v. Bánh xe cho phép các phương tiện di chuyển và là thành phần thiết yếu trong nhiều máy móc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 ô tô, 🛴 ván trượt, 🚲 xe đạp
🛵 xe tay ga
Xe tay ga 🛵 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho xe tay ga và thường được sử dụng để di chuyển hoặc giao hàng quãng đường ngắn. Nó tượng trưng cho du lịch nhanh🛵, cuộc sống thành phố🏙️, dịch vụ giao hàng📦, v.v. Xe scooter được nhiều người sử dụng như một phương tiện di chuyển tiết kiệm và tiện lợi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛴 ván trượt, 🚲 xe đạp, 🛺 xe kéo
🛺 xe lam
Xe kéo 🛺Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho xe kéo, một phương tiện giao thông chủ yếu được sử dụng ở Châu Á. Nó tượng trưng cho dịch vụ taxi🛺, phong trào thành phố🚕, phương tiện giao thông độc đáo🌏, v.v. Xe kéo tự động đặc biệt thuận tiện cho những quãng đường ngắn và thường được du khách sử dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚕 taxi, 🛵 xe tay ga, 🚙 SUV
vận tải hàng không 1
🛫 máy bay khởi hành
Cất cánh 🛫Biểu tượng cảm xúc cất cánh thể hiện thời điểm máy bay cất cánh từ sân bay, tượng trưng cho sự bắt đầu của một hành trình✈️ hoặc một khởi đầu mới. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự ra đi🚀, cuộc phiêu lưu, cơ hội mới🌟, v.v. Nó cũng thường được sử dụng khi lập kế hoạch hoặc lên đường cho một chuyến bay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ máy bay, 🛬 hạ cánh, 🧳 vali
#điểm khởi hành #khởi hành #làm thủ tục #máy bay #máy bay khởi hành #tàu bay
thời gian 1
⌚ đồng hồ đeo tay
Đồng hồ đeo tay ⌚Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ đeo tay đại diện cho một thiết bị có thể kiểm tra thời gian và tượng trưng cho thời gian⏰ và các cuộc hẹn. Nó thường được sử dụng để quản lý thời gian, lập kế hoạch và thể hiện các thời điểm cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ báo thức, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⏲️ hẹn giờ
biến cố 1
🎫 vé
Vé 🎫Biểu tượng cảm xúc về vé đại diện cho một loại vé như vé vào cửa, vé du lịch✈️ hoặc phương tiện di chuyển🚆. Chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiện 🎟️, du lịch hoặc vận chuyển, nó là biểu tượng của sự mong đợi và phiêu lưu ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎟️ Vé vào cửa, ✈️ Máy bay, 🎬 Phim
máy vi tính 1
🔌 phích cắm điện
Phích cắm điện 🔌🔌 dùng để chỉ phích cắm điện. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cấp nguồn, sạc⚡ hoặc điện🔋 của các thiết bị điện tử🔋. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị rằng máy tính 💻, điện thoại thông minh 📱 hoặc thiết bị điện tử khác đã được cắm vào 🔌. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔋 pin, ⚡ sét, 🔧 cờ lê
văn phòng 1
🗓️ lịch gáy xoắn
Lịch 🗓️Biểu tượng cảm xúc lịch được sử dụng để biểu thị ngày và lịch trình. Nó chủ yếu được sử dụng để đánh dấu các cuộc hẹn quan trọng📅, sự kiện🎉, ngày kỷ niệm🎂, v.v. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi sắp xếp các kế hoạch trong tương lai🗓️ hoặc đánh dấu một ngày cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📅 Hiển thị ngày, 📆 Lịch hàng năm, 📖 Lịch trình
hộ gia đình 2
🛒 xe mua hàng
Giỏ hàng 🛒🛒 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho xe đẩy hàng và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mua sắm🛍️. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mua sắm hàng tạp hóa🛒, mua sắm trực tuyến🛍️, bán hàng🤑, v.v. và được sử dụng khi viết danh sách mua sắm hoặc đưa các mặt hàng vào giỏ hàng. Nó cũng thể hiện niềm vui khi mua được những món đồ mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛍️ túi mua sắm, 💳 thẻ tín dụng, 🤑 khuôn mặt thanh toán tiền
🪟 cửa sổ
Cửa sổ 🪟🪟 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một cửa sổ và thường được dùng để mô tả một căn phòng hoặc một phần của ngôi nhà 🏠. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự thông gió 🍃, ánh sáng tự nhiên 🌞, phong cảnh ngoài trời, v.v. hoặc ánh sáng chiếu qua cửa sổ. Nó cũng thường được dùng để diễn tả cảm giác mở cửa sổ và hít thở không khí trong lành, hoặc để nhấn mạnh nội thất của một ngôi nhà. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏠 ngôi nhà, 🌞 mặt trời, 🍃 lá
cảnh báo 1
🔞 cấm người dưới 18 tuổi
Chỉ dành cho người lớn🔞Biểu tượng chỉ dành cho người lớn là một dấu hiệu cho thấy nó chỉ dành cho những người trên 18 tuổi. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nội dung người lớn🚫, phim người lớn🎬 và các sản phẩm dành cho người lớn. Điều này hữu ích trong các trường hợp cần giới hạn độ tuổi hoặc khi hiển thị nội dung chỉ dành cho người lớn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, ⚠️ cảnh báo, 🎬 phim
#18 #cấm #cấm người dưới 18 tuổi #giới hạn độ tuổi #mười tám #vị thành niên
biểu tượng khác 2
☑️ hộp kiểm có dấu chọn
Hộp kiểm tra Biểu tượng cảm xúc của hộp kiểm được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn hoặc nhiệm vụ đã hoàn thành. Nó chủ yếu được sử dụng để chọn các mục từ danh sách hoặc đánh dấu các nhiệm vụ đã hoàn thành. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Tôi đã hoàn thành việc này trong danh sách việc cần làm của mình ️ và tôi đã hoàn thành việc bỏ phiếu ️. Nó có hiệu quả để biểu thị xác nhận🔍 hoặc hoàn thành📝. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ dấu kiểm, ✅ dấu kiểm màu xanh lá cây, 🗳️ hộp bình chọn
❎ nút dấu gạch chéo
Dấu hiệu hủy ❎❎ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho 'hủy' hoặc 'phủ định'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó sai trái và cũng có thể có nghĩa là từ chối🚫 hoặc xóa🗑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống tiêu cực❌ và cũng được dùng để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để hiển thị các câu trả lời sai💬 hoặc để sửa thông tin không chính xác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛔ bị cấm, 🚫 giờ giới nghiêm, 🗑 thùng rác, ✖️ không chính xác
keycap 6
4️⃣ mũ phím: 4
Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn
5️⃣ mũ phím: 5
Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay
6️⃣ mũ phím: 6
Số 6️⃣Số 6️⃣ tượng trưng cho số '6' và có nghĩa là số thứ sáu. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng, sáu mục hoặc hexameter. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình lục giác 🛑 hoặc một khái niệm được chia thành sáu phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một nhóm sáu người hoặc sáu thành phần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 5️⃣ số 5, 7️⃣ số 7, 🛑 biển báo dừng
7️⃣ mũ phím: 7
Số 7️⃣Số 7️⃣ đại diện cho số '7' và có nghĩa là thứ bảy. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng, bảy mục hoặc bảy mục. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng như một con số may mắn và cũng được dùng để làm nổi bật bảy yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 6️⃣ Số 6, 8️⃣ Số 8, ✨ Chiếc Lá May Mắn
8️⃣ mũ phím: 8
Số 8️⃣Số 8️⃣ tượng trưng cho số '8' và có nghĩa là số tám. Ví dụ: nó được dùng để chỉ số 8 trong bảng xếp hạng, tám mục hoặc bộ bát phân. Biểu tượng cảm xúc này tương tự như biểu tượng vô cực ♾️ và thường được dùng để thể hiện khả năng vô tận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 7️⃣ Số 7, 9️⃣ Số 9, ♾️ Vô cực
9️⃣ mũ phím: 9
Số 9️⃣Số 9️⃣ tượng trưng cho số '9' và có nghĩa là số chín. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng, chín mục hoặc mức độ phổ biến. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành hoặc kết thúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 8️⃣ Số 8, 🔟 Số 10, 🎯 Mục tiêu