Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

4️⃣

“4️⃣” Ý nghĩa: mũ phím: 4 Emoji

Home > Biểu tượng > keycap

4️⃣ Ý nghĩa và mô tả
Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn

Biểu tượng cảm xúc số 4 | biểu tượng cảm xúc ròng | biểu tượng cảm xúc thứ tư | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc đếm | biểu tượng cảm xúc số 4
4️⃣ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCó 4️⃣ quả táo
ㆍQuả thứ 4️⃣ đã về
ㆍVới việc có thêm thành viên mới, đội chúng ta đã trở thành 4️⃣
4️⃣ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
4️⃣ Thông tin cơ bản
Emoji: 4️⃣
Tên ngắn:mũ phím: 4
Tên Apple:phím số 4
Điểm mã:U+0034 FE0F 20E3 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:0️⃣ keycap
Từ khóa:mũ phím
Biểu tượng cảm xúc số 4 | biểu tượng cảm xúc ròng | biểu tượng cảm xúc thứ tư | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc đếm | biểu tượng cảm xúc số 4
Xem thêm 6
🕓 bốn giờ Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
🔟 mũ phím: 10 Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
4️⃣ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 4️⃣ مفتاح: 4
Azərbaycan 4️⃣ klaviatura qapağı: 4
Български 4️⃣ Клавиш: 4
বাংলা 4️⃣ কিক্যাপ: 4
Bosanski 4️⃣ Kapica za tipku: 4
Čeština 4️⃣ klávesa: 4
Dansk 4️⃣ keycap: 4
Deutsch 4️⃣ Taste: 4
Ελληνικά 4️⃣ πλήκτρο: 4
English 4️⃣ keycap: 4
Español 4️⃣ Teclas: 4
Eesti 4️⃣ klahv: 4
فارسی 4️⃣ جلد کلید: 4
Suomi 4️⃣ näppäin: 4
Filipino 4️⃣ keycap: 4
Français 4️⃣ keycap: 4
עברית 4️⃣ מקש: 4
हिन्दी 4️⃣ कीकैप: 4
Hrvatski 4️⃣ tipka: 4
Magyar 4️⃣ gombfej: 4
Bahasa Indonesia 4️⃣ keycap: 4
Italiano 4️⃣ tasto: 4
日本語 4️⃣ 囲み数字: 4
ქართველი 4️⃣ კლავიში: 4
Қазақ 4️⃣ перне: 4
한국어 4️⃣ 키 캡: 4
Kurdî 4️⃣ Sermaseyên sereke: 4
Lietuvių 4️⃣ mygtukas: 4
Latviešu 4️⃣ taustiņš: 4
Bahasa Melayu 4️⃣ butang kekunci: 4
ဗမာ 4️⃣ ခလုတ် − 4
Bokmål 4️⃣ taster: 4
Nederlands 4️⃣ toets: 4
Polski 4️⃣ klawisz: 4
پښتو 4️⃣ کلیدونه: ۴
Português 4️⃣ tecla: 4
Română 4️⃣ tastă: 4
Русский 4️⃣ клавиши: 4
سنڌي 4️⃣ ڪي ڪيپ: 4
Slovenčina 4️⃣ kláves: 4
Slovenščina 4️⃣ keycap: 4
Shqip 4️⃣ tast: 4
Српски 4️⃣ тастер: 4
Svenska 4️⃣ keycap: 4
ภาษาไทย 4️⃣ ปุ่มกดเลข: 4
Türkçe 4️⃣ tuş: 4
Українська 4️⃣ клавіша: 4
اردو 4️⃣ کی کیپس: 4
Tiếng Việt 4️⃣ mũ phím: 4
简体中文 4️⃣ 键帽:4
繁體中文 4️⃣ 鍵帽:4