🍿
“🍿” Ý nghĩa: bỏng ngô Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🍿 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bỏng ngô 🍿 tượng trưng cho bỏng ngô. Nó chủ yếu là một món ăn nhẹ khi xem phim🍿 tại rạp chiếu phim🎬, và có thể dễ dàng làm tại nhà. Nó có thể được thưởng thức với hương vị ngọt hoặc mặn, và thường được ăn trong các bữa tiệc hoặc họp mặt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị một bộ phim🍿, một bữa ăn nhẹ🍭 hoặc một khoảng thời gian vui vẻ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎬 phim, 🍭 kẹo, 🍫 sô cô la
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎬 phim, 🍭 kẹo, 🍫 sô cô la
Biểu tượng cảm xúc bỏng ngô | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ trong phim | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ giòn | biểu tượng cảm xúc bỏng ngô bơ | biểu tượng cảm xúc rạp chiếu phim | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ lễ hội
🍿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBỏng ngô là thứ không thể thiếu khi xem phim! 🍿
ㆍChúng ta cùng xem phim trong khi ăn bỏng ngô nhé? 🍿
ㆍBắp rang ngon thật đấy! hãy ăn cùng nhau! 🍿
ㆍChúng ta cùng xem phim trong khi ăn bỏng ngô nhé? 🍿
ㆍBắp rang ngon thật đấy! hãy ăn cùng nhau! 🍿
🍿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍿 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍿 |
Tên ngắn: | bỏng ngô |
Tên Apple: | bỏng ngô |
Điểm mã: | U+1F37F Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
Từ khóa: | bỏng ngô |
Biểu tượng cảm xúc bỏng ngô | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ trong phim | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ giòn | biểu tượng cảm xúc bỏng ngô bơ | biểu tượng cảm xúc rạp chiếu phim | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ lễ hội |
Xem thêm 23
🍿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍿 فشار |
Azərbaycan | 🍿 popkorn |
Български | 🍿 пуканки |
বাংলা | 🍿 পপকর্ণ |
Bosanski | 🍿 kokice |
Čeština | 🍿 popcorn |
Dansk | 🍿 popcorn |
Deutsch | 🍿 Popcorn |
Ελληνικά | 🍿 ποπ-κορν |
English | 🍿 popcorn |
Español | 🍿 palomitas |
Eesti | 🍿 popkorn |
فارسی | 🍿 ذرت بوداده |
Suomi | 🍿 popcorn |
Filipino | 🍿 popcorn |
Français | 🍿 pop-corn |
עברית | 🍿 פופקורן |
हिन्दी | 🍿 पॉपकॉर्न |
Hrvatski | 🍿 kokice |
Magyar | 🍿 pattogatott kukorica |
Bahasa Indonesia | 🍿 popcorn |
Italiano | 🍿 popcorn |
日本語 | 🍿 ポップコーン |
ქართველი | 🍿 ბატი-ბუტი |
Қазақ | 🍿 попкорн |
한국어 | 🍿 팝콘 |
Kurdî | 🍿 popcorn |
Lietuvių | 🍿 spragėsiai |
Latviešu | 🍿 popkorns |
Bahasa Melayu | 🍿 bertih jagung |
ဗမာ | 🍿 ပြောင်းဖူးပေါက်ပေါက် |
Bokmål | 🍿 popkorn |
Nederlands | 🍿 popcorn |
Polski | 🍿 popcorn |
پښتو | 🍿 د جوارو نينيي |
Português | 🍿 pipoca |
Română | 🍿 floricele de porumb |
Русский | 🍿 попкорн |
سنڌي | 🍿 پاپ ڪارن |
Slovenčina | 🍿 pukance |
Slovenščina | 🍿 pokovka |
Shqip | 🍿 kokoshka |
Српски | 🍿 кокице |
Svenska | 🍿 popcorn |
ภาษาไทย | 🍿 ป๊อปคอร์น |
Türkçe | 🍿 patlamış mısır |
Українська | 🍿 попкорн |
اردو | 🍿 پاپکارن |
Tiếng Việt | 🍿 bỏng ngô |
简体中文 | 🍿 爆米花 |
繁體中文 | 🍿 爆米花 |