Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🫵🏽

“🫵🏽” Ý nghĩa: ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay đơn

🫵🏽 Ý nghĩa và mô tả
Chỉ tay màu da trung bình🫵🏽Biểu tượng cảm xúc này mô tả một ngón tay màu da trung bình chỉ vào ai đó và thường được sử dụng để thể hiện một người👤, sự chú ý👀 hoặc trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một người cụ thể hoặc thu hút sự chú ý. Nó được sử dụng để chỉ vào ai đó hoặc kêu gọi sự chú ý của họ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 chỉ sang trái, 👉 chỉ phải, 👆 chỉ lên

Biểu tượng cảm xúc tay chỉ vào bạn | Biểu tượng cảm xúc chỉ vào bạn | Biểu tượng cảm xúc chỉ vào bạn | Biểu tượng cảm xúc chỉ tay | Biểu tượng cảm xúc ngón tay chỉ | Biểu tượng cảm xúc chỉ: Màu da nâu
🫵🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNó đang chỉ vào bạn🫵🏽
ㆍĐây là trách nhiệm của bạn🫵🏽
ㆍChú ý🫵🏽
🫵🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫵🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫵🏽
Tên ngắn:ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da trung bình
Điểm mã:U+1FAF5 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👈 tay đơn
Từ khóa:bạn | màu da trung bình | ngón trỏ chỉ vào người xem | trỏ
Biểu tượng cảm xúc tay chỉ vào bạn | Biểu tượng cảm xúc chỉ vào bạn | Biểu tượng cảm xúc chỉ vào bạn | Biểu tượng cảm xúc chỉ tay | Biểu tượng cảm xúc ngón tay chỉ | Biểu tượng cảm xúc chỉ: Màu da nâu
Xem thêm 7
👆 ngón trỏ trái chỉ lên Sao chép
👇 ngón trỏ trái chỉ xuống Sao chép
👈 ngón trỏ trái chỉ sang trái Sao chép
👉 ngón trỏ trái chỉ sang phải Sao chép
🖕 ngón giữa Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
👎 dấu ra hiệu từ chối Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🫵🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫵🏽 إصبع السبابة يشير إلى الناظر: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🫵🏽 tamaşaçıya işarə edən barmaq: orta dəri tonu
Български 🫵🏽 показалец, сочещ към гледащия: средна на цвят кожа
বাংলা 🫵🏽 দর্শকদের দিকে উদ্দ্যেশ্য করে তর্জনী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🫵🏽 kažiprst uperen u gledaoca: umjerena boja kože
Čeština 🫵🏽 ukazováček namířený na diváka: střední odstín pleti
Dansk 🫵🏽 peger på seeren: medium teint
Deutsch 🫵🏽 auf Betrachter zeigender Zeigefinger: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🫵🏽 δείκτης που δείχνει προς τον θεατή: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🫵🏽 index pointing at the viewer: medium skin tone
Español 🫵🏽 dedo índice apuntándote a ti: tono de piel medio
Eesti 🫵🏽 vaataja poole osutav nimetissõrm: keskmine nahatoon
فارسی 🫵🏽 اشاره به بیننده: پوست طلایی
Suomi 🫵🏽 etusormi osoittaa katsojaa: tummanvaalea iho
Filipino 🫵🏽 hintuturong nakaturo sa tumitingin: katamtamang kulay ng balat
Français 🫵🏽 index pointant vers l’utilisateur : peau légèrement mate
עברית 🫵🏽 אצבע מצביעה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🫵🏽 दर्शक की ओर इशारा करती हुई तर्जनी उंगली: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🫵🏽 kažiprst uperen prema gledatelju: maslinasta boja kože
Magyar 🫵🏽 felhasználóra mutató ujj: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫵🏽 jari telunjuk menunjuk penonton: warna kulit sedang
Italiano 🫵🏽 indice verso l’osservatore: carnagione olivastra
日本語 🫵🏽 人を指差している手: 中間の肌色
ქართველი 🫵🏽 საჩვენებელი თითი თავისკენ მიუთითებს: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🫵🏽 тіке қаратылған қол: 4-тері түсі
한국어 🫵🏽 보는 사람을 가리키는 검지: 갈색 피부
Kurdî 🫵🏽 Tiliya nîşanê nîşanî temaşevanan dike: çermê qehweyî
Lietuvių 🫵🏽 į žiūrovą rodantis smilius: rusvos odos
Latviešu 🫵🏽 rādītājpirksts pret sevi: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫵🏽 jari telunjuk menunjuk ke arah pemandang: ton kulit sederhana
ဗမာ 🫵🏽 ကြည့်သူဘက်လှည့်ပြီး လက်ညှိုးထိုးခြင်း − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🫵🏽 pekefinger peker på leseren: hudtype 4
Nederlands 🫵🏽 wijsvinger die naar de kijker wijst: getinte huidskleur
Polski 🫵🏽 palec wskazujący skierowany na patrzącego: karnacja średnia
پښتو 🫵🏽 د لاس ګوتې لیدونکي ته اشاره کوي: نسواري پوټکی
Português 🫵🏽 indicador apontando para o visualizador: pele morena
Română 🫵🏽 deget arătător îndreptat spre privitor: ton mediu al pielii
Русский 🫵🏽 указательный палец на себя: средний тон кожи
سنڌي 🫵🏽 اشاري جي آڱر ڏسندڙ ڏانهن اشارو ڪندي: ناسي چمڙي
Slovenčina 🫵🏽 ukazovanie ukazovákom: stredný tón pleti
Slovenščina 🫵🏽 kazalec, usmerjen v opazovalca: srednji ten kože
Shqip 🫵🏽 gishti tregues nga shikuesi: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🫵🏽 кажипрст који показује према гледаоцу: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🫵🏽 finger som pekar på mig: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🫵🏽 นิ้วชี้ไปที่ผู้ดู: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🫵🏽 karşıyı işaret eden işaret parmağı: orta cilt tonu
Українська 🫵🏽 вказівний палець, що вказує на глядача: помірний тон шкіри
اردو 🫵🏽 شہادت کی انگلی ناظر کی طرف اشارہ کرتی ہے: بھوری جلد
Tiếng Việt 🫵🏽 ngón trỏ chỉ vào người xem: màu da trung bình
简体中文 🫵🏽 指向观察者的食指: 中等肤色
繁體中文 🫵🏽 食指朝向觀眾: 淺褐皮膚