🍅
“🍅” Ý nghĩa: cà chua Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây
🍅 Ý nghĩa và mô tả
Cà chua 🍅Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một quả cà chua và chủ yếu tượng trưng cho nguyên liệu tươi🥗, sức khỏe🌿 và nấu ăn🍳. Cà chua được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như salad🥙, nước sốt🍝 và nước trái cây🍹, đồng thời rất giàu vitamin và chất chống oxy hóa. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🌾 hoặc làm vườn🌿.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥒 dưa chuột, 🥗 salad, 🍆 cà tím
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥒 dưa chuột, 🥗 salad, 🍆 cà tím
Biểu tượng cảm xúc cà chua | biểu tượng cảm xúc cà chua đỏ | biểu tượng cảm xúc rau | biểu tượng cảm xúc cà chua ngon | biểu tượng cảm xúc cà chua tròn | biểu tượng cảm xúc hình quả cà chua
🍅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã thêm cà chua tươi vào món salad🍅
ㆍTôi đã làm nước ép cà chua🍅
ㆍTôi đã thu hoạch cà chua từ vườn🍅
ㆍTôi đã làm nước ép cà chua🍅
ㆍTôi đã thu hoạch cà chua từ vườn🍅
🍅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍅 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍅 |
Tên ngắn: | cà chua |
Tên Apple: | cà chua |
Điểm mã: | U+1F345 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍅 thực phẩm trái cây |
Từ khóa: | cà chua | rau | thực vật |
Biểu tượng cảm xúc cà chua | biểu tượng cảm xúc cà chua đỏ | biểu tượng cảm xúc rau | biểu tượng cảm xúc cà chua ngon | biểu tượng cảm xúc cà chua tròn | biểu tượng cảm xúc hình quả cà chua |
Xem thêm 19
🍅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍅 طماطم |
Azərbaycan | 🍅 pomidor |
Български | 🍅 домат |
বাংলা | 🍅 টমেটো |
Bosanski | 🍅 paradajz |
Čeština | 🍅 rajče |
Dansk | 🍅 tomat |
Deutsch | 🍅 Tomate |
Ελληνικά | 🍅 ντομάτα |
English | 🍅 tomato |
Español | 🍅 tomate |
Eesti | 🍅 tomat |
فارسی | 🍅 گوجهفرنگی |
Suomi | 🍅 tomaatti |
Filipino | 🍅 kamatis |
Français | 🍅 tomate |
עברית | 🍅 עגבנייה |
हिन्दी | 🍅 टमाटर |
Hrvatski | 🍅 rajčica |
Magyar | 🍅 paradicsom |
Bahasa Indonesia | 🍅 tomat |
Italiano | 🍅 pomodoro |
日本語 | 🍅 トマト |
ქართველი | 🍅 პამიდორი |
Қазақ | 🍅 қызанақ |
한국어 | 🍅 토마토 |
Kurdî | 🍅 bacanê sor |
Lietuvių | 🍅 pomidoras |
Latviešu | 🍅 tomāts |
Bahasa Melayu | 🍅 tomato |
ဗမာ | 🍅 ခရမ်းချဉ်သီး |
Bokmål | 🍅 tomat |
Nederlands | 🍅 tomaat |
Polski | 🍅 pomidor |
پښتو | 🍅 رومي |
Português | 🍅 tomate |
Română | 🍅 roșie |
Русский | 🍅 помидор |
سنڌي | 🍅 ٽماٽو |
Slovenčina | 🍅 paradajka |
Slovenščina | 🍅 paradižnik |
Shqip | 🍅 domate |
Српски | 🍅 парадајз |
Svenska | 🍅 tomat |
ภาษาไทย | 🍅 มะเขือเทศ |
Türkçe | 🍅 domates |
Українська | 🍅 томат |
اردو | 🍅 ٹماٹر |
Tiếng Việt | 🍅 cà chua |
简体中文 | 🍅 西红柿 |
繁體中文 | 🍅 番茄 |