Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🍫

“🍫” Ý nghĩa: thanh sô cô la Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt

🍫 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Thanh sô cô la 🍫
🍫 đại diện cho một thanh sô cô la và được ưa chuộng như một món ăn nhẹ🍬, món tráng miệng🍰 và quà tặng🎁. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hương vị kem ngọt ngào của sô cô la

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍬 kẹo, 🍭 kẹo mút, 🍪 bánh quy

Biểu tượng cảm xúc sô cô la | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc thanh sô cô la | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ ngọt ngào | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
🍫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhận được một thanh sô cô la như một món quà🍫
ㆍMón ăn nhẹ hôm nay là sô cô la
ㆍSô cô la ăn bất cứ lúc nào cũng rất ngon.
🍫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍫
Tên ngắn:thanh sô cô la
Tên Apple:thanh sô cô la
Điểm mã:U+1F36B Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍦 thức ăn ngọt
Từ khóa:món tráng miệng | ngọt | sô cô la | thanh | thanh sô cô la
Biểu tượng cảm xúc sô cô la | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc thanh sô cô la | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ ngọt ngào | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
Xem thêm 31
💝 trái tim với ruy băng Sao chép
🍊 quýt Sao chép
🍓 dâu tây Sao chép
🥥 dừa Sao chép
🌰 hạt dẻ Sao chép
🥜 đậu phộng Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🥐 bánh sừng bò Sao chép
🥞 bánh kếp Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🍡 bánh trôi Nhật Bản Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍧 đá bào Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍪 bánh quy Sao chép
🍬 kẹo Sao chép
🍭 kẹo mút Sao chép
🍮 bánh trứng Sao chép
🍯 hũ mật ong Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🎂 bánh sinh nhật Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🎃 đèn lồng bí ngô Sao chép
🇧🇪 cờ: Bỉ Sao chép
🍫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍫 لوح شوكولاتة
Azərbaycan 🍫 şokolad plitkası
Български 🍫 шоколадово блокче
বাংলা 🍫 চকলেট বার
Bosanski 🍫 čokolada
Čeština 🍫 tabulka čokolády
Dansk 🍫 chokolade
Deutsch 🍫 Schokoladentafel
Ελληνικά 🍫 σοκολάτα
English 🍫 chocolate bar
Español 🍫 tableta de chocolate
Eesti 🍫 šokolaaditahvel
فارسی 🍫 تخته شکلات
Suomi 🍫 suklaapatukka
Filipino 🍫 tsokolate
Français 🍫 barre chocolatée
עברית 🍫 חפיסת שוקולד
हिन्दी 🍫 चॉकलेट बार
Hrvatski 🍫 tabla čokolade
Magyar 🍫 csokoládé
Bahasa Indonesia 🍫 sebatang cokelat
Italiano 🍫 cioccolato
日本語 🍫 チョコレート
ქართველი 🍫 შოკოლადის ფილა
Қазақ 🍫 шоколад тақтасы
한국어 🍫 초콜렛
Kurdî 🍫 Çîkolata
Lietuvių 🍫 šokolado batonėlis
Latviešu 🍫 šokolādes tāfelīte
Bahasa Melayu 🍫 sekeping coklat
ဗမာ 🍫 ချောကလက် အချောင်း
Bokmål 🍫 sjokoladeplate
Nederlands 🍫 chocoladereep
Polski 🍫 tabliczka czekolady
پښتو 🍫 چاکلیټ
Português 🍫 chocolate
Română 🍫 baton de ciocolată
Русский 🍫 шоколад
سنڌي 🍫 چاڪليٽ
Slovenčina 🍫 čokoláda
Slovenščina 🍫 tablica čokolade
Shqip 🍫 çokollatë
Српски 🍫 чоколадица
Svenska 🍫 chokladkaka
ภาษาไทย 🍫 ช็อกโกแลต
Türkçe 🍫 çikolata
Українська 🍫 плитка шоколаду
اردو 🍫 چاکلیٹ
Tiếng Việt 🍫 thanh sô cô la
简体中文 🍫 巧克力
繁體中文 🍫 巧克力