Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🥧

“🥧” Ý nghĩa: bánh nướng Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt

🥧 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc chiếc bánh 🥧
🥧 đại diện cho chiếc bánh và chủ yếu phổ biến trong các món tráng miệng🍰, mùa thu🍂 và Lễ tạ ơn🦃. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc bánh ngọt với trái cây hoặc kem

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍎 táo, 🍒 anh đào, 🥮 bánh trung thu

Biểu tượng cảm xúc bánh ngọt | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh táo | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ ngọt ngào
🥧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nướng một chiếc bánh táo🥧
ㆍChiếc bánh rất ngọt
ㆍPie là một phần không thể thiếu trong Lễ tạ ơn.
🥧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥧
Tên ngắn:bánh nướng
Tên Apple:bánh nướng
Điểm mã:U+1F967 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍦 thức ăn ngọt
Từ khóa:bánh ngọt | bánh nướng | bột nhồi
Biểu tượng cảm xúc bánh ngọt | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh táo | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ ngọt ngào
Xem thêm 32
🤡 mặt hề Sao chép
🐑 cừu cái Sao chép
🍎 táo đỏ Sao chép
🍏 táo xanh Sao chép
🍒 anh đào Sao chép
🥥 dừa Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🍕 bánh pizza Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🥐 bánh sừng bò Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🍡 bánh trôi Nhật Bản Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍧 đá bào Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍪 bánh quy Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍬 kẹo Sao chép
🍭 kẹo mút Sao chép
🍮 bánh trứng Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🎂 bánh sinh nhật Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🎃 đèn lồng bí ngô Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥧 فطيرة
Azərbaycan 🥧 piroq
Български 🥧 пай
বাংলা 🥧 পাই
Bosanski 🥧 slatka pita
Čeština 🥧 koláč
Dansk 🥧 tærte
Deutsch 🥧 Kuchen
Ελληνικά 🥧 πίτα
English 🥧 pie
Español 🥧 pastel
Eesti 🥧 pirukas
فارسی 🥧 پای
Suomi 🥧 piirakka
Filipino 🥧 pie
Français 🥧 tarte
עברית 🥧 פשטידה
हिन्दी 🥧 पाई
Hrvatski 🥧 pita
Magyar 🥧 pite
Bahasa Indonesia 🥧 pai
Italiano 🥧 torta
日本語 🥧 パイ
ქართველი 🥧 ნამცხვარი
Қазақ 🥧 бәліш
한국어 🥧 파이
Kurdî 🥧 paste
Lietuvių 🥧 pyragas
Latviešu 🥧 pīrāgs
Bahasa Melayu 🥧 pai
ဗမာ 🥧 ပိုင်မုန့်
Bokmål 🥧 pai
Nederlands 🥧 taart
Polski 🥧 ciasto
پښتو 🥧 پای
Português 🥧 torta
Română 🥧 plăcintă
Русский 🥧 пирог
سنڌي 🥧 پائي
Slovenčina 🥧 koláč
Slovenščina 🥧 pita
Shqip 🥧 byrek
Српски 🥧 пита
Svenska 🥧 paj
ภาษาไทย 🥧 พาย
Türkçe 🥧 tart
Українська 🥧 пиріг
اردو 🥧 پائی
Tiếng Việt 🥧 bánh nướng
简体中文 🥧 派
繁體中文 🥧 派