Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🎃

“🎃” Ý nghĩa: đèn lồng bí ngô Emoji

Home > Hoạt động > biến cố

🎃 Ý nghĩa và mô tả
Bí ngô 🎃Biểu tượng cảm xúc bí ngô đại diện cho một quả bí ngô trang trí gắn liền với Halloween🎃, tượng trưng cho lễ hội Halloween hoặc 👻 mùa thu🍁. Nó thường được sử dụng để thể hiện một bầu không khí vui vẻ và vui vẻ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👻 ma, 🕸️ mạng nhện, 🍬 kẹo

Biểu tượng cảm xúc Halloween | biểu tượng cảm xúc bí ngô | biểu tượng cảm xúc đèn bí ngô | biểu tượng cảm xúc đèn bí ngô | biểu tượng cảm xúc trang trí Halloween | biểu tượng cảm xúc hình quả bí ngô
🎃 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã sẵn sàng cho Halloween🎃
ㆍTôi đã làm những chiếc đèn lồng bí ngô🎃
ㆍTôi đang mong chờ bữa tiệc Halloween🎃
🎃 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎃 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎃
Tên ngắn:đèn lồng bí ngô
Tên Apple:đèn lồng bí ngô
Điểm mã:U+1F383 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎈 biến cố
Từ khóa:đèn lồng | đèn lồng bí ngô | halloween | lễ hội | lồng | lồng đèn bí ngô
Biểu tượng cảm xúc Halloween | biểu tượng cảm xúc bí ngô | biểu tượng cảm xúc đèn bí ngô | biểu tượng cảm xúc đèn bí ngô | biểu tượng cảm xúc trang trí Halloween | biểu tượng cảm xúc hình quả bí ngô
Xem thêm 13
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
💀 đầu lâu Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
👺 yêu tinh Sao chép
👻 ma Sao chép
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
🦇 dơi Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🍠 khoai lang nướng Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍬 kẹo Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🎃 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎃 هالوين
Azərbaycan 🎃 Hellouin balqabağı
Български 🎃 тиквен фенер
বাংলা 🎃 জ্যাকো লণ্ঠন
Bosanski 🎃 bundevina glava
Čeština 🎃 dýňová lucerna
Dansk 🎃 græskarmand
Deutsch 🎃 Halloweenkürbis
Ελληνικά 🎃 φανάρι από κολοκύθα
English 🎃 jack-o-lantern
Español 🎃 calabaza de Halloween
Eesti 🎃 kõrvitsalatern
فارسی 🎃 فانوس کدو تنبل
Suomi 🎃 kurpitsalyhty
Filipino 🎃 jack-o-lantern
Français 🎃 citrouille
עברית 🎃 מנורת דלעת
हिन्दी 🎃 जैक–ओ–लैंटर्न, कंदील
Hrvatski 🎃 izrezbarena bundeva
Magyar 🎃 töklámpás
Bahasa Indonesia 🎃 jack-o-lantern
Italiano 🎃 zucca di Halloween
日本語 🎃 ハロウィンかぼちゃ
ქართველი 🎃 ჰელოუინის გოგრა
Қазақ 🎃 асқабақтан жасалған шам
한국어 🎃 할로윈
Kurdî 🎃 Halloween
Lietuvių 🎃 žibintas iš moliūgo
Latviešu 🎃 izgrebts ķirbis
Bahasa Melayu 🎃 tanglung labu
ဗမာ 🎃 ဖရုံသီး မီးအိမ်
Bokmål 🎃 gresskarlykt
Nederlands 🎃 halloweenlantaarn
Polski 🎃 dynia na halloween
پښتو 🎃 هالووین
Português 🎃 abóbora de halloween
Română 🎃 dovleac cu felinar
Русский 🎃 тыква-фонарь
سنڌي 🎃 هالووین
Slovenčina 🎃 halloweenská tekvica
Slovenščina 🎃 izrezljana buča
Shqip 🎃 kungulli i Halloween
Српски 🎃 светиљка од бундеве
Svenska 🎃 lyktgubbe
ภาษาไทย 🎃 ฟักทองฮาโลวีน
Türkçe 🎃 kabak fener
Українська 🎃 ліхтар-гарбуз
اردو 🎃 ہالووین
Tiếng Việt 🎃 đèn lồng bí ngô
简体中文 🎃 南瓜灯
繁體中文 🎃 南瓜燈