Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🍧

“🍧” Ý nghĩa: đá bào Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt

🍧 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc đá bào 🍧
🍧 đại diện cho đá bào và chủ yếu phổ biến trong mùa hè🍉, món tráng miệng🍰 và lễ hội🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đá nghiền với nhiều loại xirô và lớp phủ trên bề mặt khác nhau. Các biểu tượng cảm xúc liên quan: 🍦 kem, 🍨 muỗng kem, 🍓 dâu tây.

Biểu tượng cảm xúc đá bào | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc món ăn mùa hè | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đá bào trái cây | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống
🍧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNgày nắng nóng thì đá bào là ngon nhất🍧
ㆍMình đã cùng bạn bè đi đá bào
ㆍĐá bào thật sự rất sảng khoái và ngon miệng.
🍧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍧
Tên ngắn:đá bào
Tên Apple:đá bào
Điểm mã:U+1F367 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍦 thức ăn ngọt
Từ khóa:bào | đá bào | kem | món tráng miệng | ngọt
Biểu tượng cảm xúc đá bào | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc món ăn mùa hè | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đá bào trái cây | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống
Xem thêm 23
🍍 dứa Sao chép
🍒 anh đào Sao chép
🥝 quả kiwi Sao chép
🥥 dừa Sao chép
🥭 xoài Sao chép
🥞 bánh kếp Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍡 bánh trôi Nhật Bản Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍪 bánh quy Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍭 kẹo mút Sao chép
🍮 bánh trứng Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🎂 bánh sinh nhật Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🍧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍧 آيس كريم مجروش
Azərbaycan 🍧 rəndələnmiş dondurma
Български 🍧 леден десерт
বাংলা 🍧 শেভড আইস
Bosanski 🍧 havajski sladoled
Čeština 🍧 ledová tříšť
Dansk 🍧 isdessert
Deutsch 🍧 Wassereis
Ελληνικά 🍧 γρανίτα
English 🍧 shaved ice
Español 🍧 granizado hawaiano
Eesti 🍧 mahlajää
فارسی 🍧 یخ در بهشت
Suomi 🍧 jäähilejälkiruoka
Filipino 🍧 shaved ice
Français 🍧 granité
עברית 🍧 קערית ברד
हिन्दी 🍧 पीसी बर्फ़
Hrvatski 🍧 sladoled s komadićima leda
Magyar 🍧 fagylalt öntettel
Bahasa Indonesia 🍧 es serut
Italiano 🍧 granita
日本語 🍧 かき氷
ქართველი 🍧 ნაყინის ბურთულები
Қазақ 🍧 мұзды балмұздақ
한국어 🍧 샤베트 아이스크림
Kurdî 🍧 qeşaya şerbetê
Lietuvių 🍧 susmulkintas ledas
Latviešu 🍧 smalcināts ledus ar sīrupu
Bahasa Melayu 🍧 air batu campur
ဗမာ 🍧 ရေခဲခြစ်မုန့်
Bokmål 🍧 slush-is
Nederlands 🍧 geschaafd ijs
Polski 🍧 lody hawajskie
پښتو 🍧 شربت آیس کریم
Português 🍧 raspadinha de gelo
Română 🍧 desert din fulgi de gheață
Русский 🍧 мороженое в креманке
سنڌي 🍧 شربت آئس ڪريم
Slovenčina 🍧 mrazená dreň
Slovenščina 🍧 nastrgan led
Shqip 🍧 akull i grirë
Српски 🍧 сорбе
Svenska 🍧 kakigōri
ภาษาไทย 🍧 น้ำแข็งไส
Türkçe 🍧 meyveli buz
Українська 🍧 льодова стружка
اردو 🍧 شربت آئس کریم
Tiếng Việt 🍧 đá bào
简体中文 🍧 刨冰
繁體中文 🍧 刨冰