🥥
“🥥” Ý nghĩa: dừa Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây
🥥 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc quả dừa 🥥 tượng trưng cho quả dừa. Nó là biểu tượng🌴 của vùng nhiệt đới và có nghĩa là sự tươi mát🥥, vị ngọt🍯 và dinh dưỡng. Dừa chủ yếu được sử dụng trong món tráng miệng, đồ uống🥤 và nấu ăn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍍 Dứa, 🍌 Chuối, 🥭 Xoài
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍍 Dứa, 🍌 Chuối, 🥭 Xoài
Biểu tượng cảm xúc dừa | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc dừa ngon | biểu tượng cảm xúc trái cây nhiệt đới | biểu tượng cảm xúc dừa tròn | biểu tượng cảm xúc hình quả dừa
🥥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã uống nước dừa🥥
ㆍTôi đã làm bánh dừa🥥
ㆍTôi thích dừa nhất trong số các loại trái cây nhiệt đới🥥
ㆍTôi đã làm bánh dừa🥥
ㆍTôi thích dừa nhất trong số các loại trái cây nhiệt đới🥥
🥥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥥 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🥥 |
| Tên ngắn: | dừa |
| Điểm mã: | U+1F965 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍅 thực phẩm trái cây |
| Từ khóa: | cây dừa | dừa | pina colada |
| Biểu tượng cảm xúc dừa | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc dừa ngon | biểu tượng cảm xúc trái cây nhiệt đới | biểu tượng cảm xúc dừa tròn | biểu tượng cảm xúc hình quả dừa |
🥥 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🥥 جوز الهند |
| Azərbaycan | 🥥 kokos |
| Български | 🥥 кокосов орех |
| বাংলা | 🥥 নারকেল |
| Bosanski | 🥥 kokos |
| Čeština | 🥥 kokos |
| Dansk | 🥥 kokosnød |
| Deutsch | 🥥 Kokosnuss |
| Ελληνικά | 🥥 καρύδα |
| English | 🥥 coconut |
| Español | 🥥 coco |
| Eesti | 🥥 kookospähkel |
| فارسی | 🥥 نارگیل |
| Suomi | 🥥 kookospähkinä |
| Filipino | 🥥 niyog |
| Français | 🥥 noix de coco |
| עברית | 🥥 קוקוס |
| हिन्दी | 🥥 नारियल |
| Hrvatski | 🥥 kokos |
| Magyar | 🥥 kókuszdió |
| Bahasa Indonesia | 🥥 kelapa |
| Italiano | 🥥 cocco |
| 日本語 | 🥥 ココナツ |
| ქართველი | 🥥 ქოქოსი |
| Қазақ | 🥥 кокос |
| 한국어 | 🥥 코코넛 |
| Kurdî | 🥥 gûzê kakawo |
| Lietuvių | 🥥 kokosas |
| Latviešu | 🥥 kokosrieksts |
| Bahasa Melayu | 🥥 kelapa |
| ဗမာ | 🥥 အုန်းသီး |
| Bokmål | 🥥 kokosnøtt |
| Nederlands | 🥥 kokosnoot |
| Polski | 🥥 kokos |
| پښتو | 🥥 كو پره |
| Português | 🥥 coco |
| Română | 🥥 nucă de cocos |
| Русский | 🥥 кокос |
| سنڌي | 🥥 ناريل |
| Slovenčina | 🥥 kokos |
| Slovenščina | 🥥 kokos |
| Shqip | 🥥 arrë kokosi |
| Српски | 🥥 кокос |
| Svenska | 🥥 kokosnöt |
| ภาษาไทย | 🥥 มะพร้าว |
| Türkçe | 🥥 Hindistan cevizi |
| Українська | 🥥 кокос |
| اردو | 🥥 ناریل |
| Tiếng Việt | 🥥 dừa |
| 简体中文 | 🥥 椰子 |
| 繁體中文 | 🥥 椰子 |









