Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🍓

“🍓” Ý nghĩa: dâu tây Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây

🍓 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc dâu tây 🍓 tượng trưng cho dâu tây. Nó tượng trưng cho tình yêu💞, hạnh phúc😄 và sự ngọt ngào, và thường được sử dụng như một thành phần trong món tráng miệng🍰 hoặc đồ uống🍹. Nó đặc biệt nổi tiếng với trái cây mùa xuân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍒 Quả anh đào, 🍑 Quả đào, 🍇 Nho

Biểu tượng cảm xúc dâu tây | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc dâu tây đỏ | biểu tượng cảm xúc dâu tây ngon | biểu tượng cảm xúc dâu tây dễ thương | biểu tượng cảm xúc hình quả dâu tây
🍓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã làm một chiếc bánh dâu tây🍓
ㆍNước dâu tây ngon thật đấy🍓
ㆍTôi đã đến trang trại dâu tây🍓
🍓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍓
Tên ngắn:dâu tây
Tên Apple:dâu tây
Điểm mã:U+1F353 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa:dâu tây | quả mọng | trái cây
Biểu tượng cảm xúc dâu tây | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc dâu tây đỏ | biểu tượng cảm xúc dâu tây ngon | biểu tượng cảm xúc dâu tây dễ thương | biểu tượng cảm xúc hình quả dâu tây
Xem thêm 16
🍅 cà chua Sao chép
🍉 dưa hấu Sao chép
🍌 chuối Sao chép
🍎 táo đỏ Sao chép
🍏 táo xanh Sao chép
🍑 đào Sao chép
🍒 anh đào Sao chép
🥝 quả kiwi Sao chép
🥭 xoài Sao chép
🥜 đậu phộng Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🎂 bánh sinh nhật Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🍓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍓 فراولة
Azərbaycan 🍓 çiyələk
Български 🍓 ягода
বাংলা 🍓 স্ট্রবেরি
Bosanski 🍓 jagoda
Čeština 🍓 jahoda
Dansk 🍓 jordbær
Deutsch 🍓 Erdbeere
Ελληνικά 🍓 φράουλα
English 🍓 strawberry
Español 🍓 fresa
Eesti 🍓 maasikas
فارسی 🍓 توت‌فرنگی
Suomi 🍓 mansikka
Filipino 🍓 strawberry
Français 🍓 fraise
עברית 🍓 תות שדה
हिन्दी 🍓 स्ट्रॉबेरी
Hrvatski 🍓 jagoda
Magyar 🍓 eper
Bahasa Indonesia 🍓 stroberi
Italiano 🍓 fragola
日本語 🍓 いちご
ქართველი 🍓 მარწყვი
Қазақ 🍓 құлпынай
한국어 🍓 딸기
Kurdî 🍓 tû
Lietuvių 🍓 braškė
Latviešu 🍓 zemene
Bahasa Melayu 🍓 buah strawberi
ဗမာ 🍓 စတော်ဘယ်ရီ
Bokmål 🍓 jordbær
Nederlands 🍓 aardbei
Polski 🍓 truskawka
پښتو 🍓 ځمکنی توت
Português 🍓 morango
Română 🍓 căpșună
Русский 🍓 клубника
سنڌي 🍓 اسٽرابيري
Slovenčina 🍓 jahoda
Slovenščina 🍓 jagoda
Shqip 🍓 luleshtrydhe
Српски 🍓 јагода
Svenska 🍓 jordgubbe
ภาษาไทย 🍓 สตรอว์เบอร์รี่
Türkçe 🍓 çilek
Українська 🍓 полуниця
اردو 🍓 اسٹرابیری
Tiếng Việt 🍓 dâu tây
简体中文 🍓 草莓
繁體中文 🍓 草莓