🍬
“🍬” Ý nghĩa: kẹo Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt
🍬 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc kẹo 🍬
🍬 đại diện cho kẹo và chủ yếu phổ biến trong các món ăn nhẹ🍭, trẻ em👧 và các bữa tiệc🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những viên kẹo ngọt ngào với nhiều hương vị và màu sắc khác nhau
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍭 kẹo mút, 🍫 sô cô la, 🍪 bánh quy
🍬 đại diện cho kẹo và chủ yếu phổ biến trong các món ăn nhẹ🍭, trẻ em👧 và các bữa tiệc🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những viên kẹo ngọt ngào với nhiều hương vị và màu sắc khác nhau
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍭 kẹo mút, 🍫 sô cô la, 🍪 bánh quy
Biểu tượng cảm xúc kẹo | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc kẹo ngọt | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
🍬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn tôi đã cho tôi kẹo🍬
ㆍKẹo luôn ngọt ngào mỗi khi tôi ăn
ㆍKẹo là ngon nhất khi tôi còn nhỏ.
ㆍKẹo luôn ngọt ngào mỗi khi tôi ăn
ㆍKẹo là ngon nhất khi tôi còn nhỏ.
🍬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍬 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍬 |
Tên ngắn: | kẹo |
Điểm mã: | U+1F36C Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍦 thức ăn ngọt |
Từ khóa: | kẹo | món tráng miệng | ngọt |
Biểu tượng cảm xúc kẹo | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc kẹo ngọt | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm |
Xem thêm 21
🍬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍬 حلوى |
Azərbaycan | 🍬 konfet |
Български | 🍬 бонбон |
বাংলা | 🍬 ক্যান্ডি |
Bosanski | 🍬 bombona |
Čeština | 🍬 bonbon |
Dansk | 🍬 bolsje |
Deutsch | 🍬 Bonbon |
Ελληνικά | 🍬 καραμέλα |
English | 🍬 candy |
Español | 🍬 caramelo |
Eesti | 🍬 komm |
فارسی | 🍬 آبنبات |
Suomi | 🍬 karkki |
Filipino | 🍬 kendi |
Français | 🍬 bonbon |
עברית | 🍬 סוכריה |
हिन्दी | 🍬 कैंडी |
Hrvatski | 🍬 bombon |
Magyar | 🍬 cukorka |
Bahasa Indonesia | 🍬 permen |
Italiano | 🍬 caramella |
日本語 | 🍬 キャンディ |
ქართველი | 🍬 კანფეტი |
Қазақ | 🍬 мұз кәмпит |
한국어 | 🍬 사탕 |
Kurdî | 🍬 şêranî |
Lietuvių | 🍬 saldainis |
Latviešu | 🍬 konfekte |
Bahasa Melayu | 🍬 gula-gula |
ဗမာ | 🍬 သကြားလုံး |
Bokmål | 🍬 godteri |
Nederlands | 🍬 snoep |
Polski | 🍬 cukierek |
پښتو | 🍬 کینډی |
Português | 🍬 bala |
Română | 🍬 bomboană |
Русский | 🍬 конфета |
سنڌي | 🍬 مٺائي |
Slovenčina | 🍬 cukrík |
Slovenščina | 🍬 bonbon |
Shqip | 🍬 ëmbëlsirë |
Српски | 🍬 бомбона |
Svenska | 🍬 godis |
ภาษาไทย | 🍬 ลูกอม |
Türkçe | 🍬 şekerleme |
Українська | 🍬 цукерка |
اردو | 🍬 کینڈی |
Tiếng Việt | 🍬 kẹo |
简体中文 | 🍬 糖 |
繁體中文 | 🍬 糖 |