Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🍏

“🍏” Ý nghĩa: táo xanh Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây

🍏 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc táo xanh 🍏 tượng trưng cho một quả táo xanh. Nó chủ yếu tượng trưng cho sự tươi mát🍃, cảm giác sảng khoái💧 và sức khỏe🍏. Vì có hương vị thanh mát, sảng khoái nên nó thường được nhắc đến như một loại thực phẩm ăn kiêng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍎 táo đỏ, 🍈 dưa, 🥒 dưa chuột

Biểu tượng cảm xúc táo xanh | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc táo ngon | biểu tượng cảm xúc táo tròn | biểu tượng cảm xúc táo xanh | biểu tượng cảm xúc hình quả táo
🍏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã ăn một quả táo xanh🍏
ㆍNước táo xanh thực sự rất ngon🍏
ㆍTôi đã mua một quả táo xanh để ăn kiêng🍏
🍏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍏 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍏
Tên ngắn:táo xanh
Tên Apple:táo xanh
Điểm mã:U+1F34F Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa:hoa quả | táo | xanh
Biểu tượng cảm xúc táo xanh | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc táo ngon | biểu tượng cảm xúc táo tròn | biểu tượng cảm xúc táo xanh | biểu tượng cảm xúc hình quả táo
Xem thêm 14
🦎 thằn lằn Sao chép
🍈 dưa Sao chép
🍋 chanh Sao chép
🍎 táo đỏ Sao chép
🍐 Sao chép
🍑 đào Sao chép
🍒 anh đào Sao chép
🥝 quả kiwi Sao chép
🥭 xoài Sao chép
🥑 quả bơ Sao chép
🥒 dưa chuột Sao chép
🥦 xúp lơ xanh Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
📗 sách màu lục Sao chép
🍏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍏 تفاح أخضر
Azərbaycan 🍏 yaşıl alma
Български 🍏 зелена ябълка
বাংলা 🍏 সবুজ আপেল
Bosanski 🍏 zelena jabuka
Čeština 🍏 zelené jablko
Dansk 🍏 grønt æble
Deutsch 🍏 grüner Apfel
Ελληνικά 🍏 πράσινο μήλο
English 🍏 green apple
Español 🍏 manzana verde
Eesti 🍏 roheline õun
فارسی 🍏 سیب سبز
Suomi 🍏 vihreä omena
Filipino 🍏 berdeng mansanas
Français 🍏 pomme verte
עברית 🍏 תפוח ירוק
हिन्दी 🍏 हरा सेब, सेव, हरा, फल
Hrvatski 🍏 zelena jabuka
Magyar 🍏 zöld alma
Bahasa Indonesia 🍏 apel hijau
Italiano 🍏 mela verde
日本語 🍏 青リンゴ
ქართველი 🍏 მწვანე ვაშლი
Қазақ 🍏 көк алма
한국어 🍏 초록 사과
Kurdî 🍏 sêva kesk
Lietuvių 🍏 žalias obuolys
Latviešu 🍏 zaļš ābols
Bahasa Melayu 🍏 epal hijau
ဗမာ 🍏 ပန်းသီးစိမ်း
Bokmål 🍏 grønt eple
Nederlands 🍏 groene appel
Polski 🍏 zielone jabłko
پښتو 🍏 شنه مڼه
Português 🍏 maçã verde
Română 🍏 măr verde
Русский 🍏 зеленое яблоко
سنڌي 🍏 سائو انب
Slovenčina 🍏 zelené jablko
Slovenščina 🍏 zeleno jabolko
Shqip 🍏 mollë jeshile
Српски 🍏 зелена јабука
Svenska 🍏 grönt äpple
ภาษาไทย 🍏 แอปเปิ้ลเขียว
Türkçe 🍏 yeşil elma
Українська 🍏 зелене яблуко
اردو 🍏 ہرا سیب
Tiếng Việt 🍏 táo xanh
简体中文 🍏 青苹果
繁體中文 🍏 青蘋果