Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💰

“💰” Ý nghĩa: túi tiền Emoji

Home > Vật phẩm > tiền bạc

💰 Ý nghĩa và mô tả
Túi tiền 💰 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một túi tiền và chủ yếu tượng trưng cho sự giàu có 💸 hoặc tài sản 💰. Nó được sử dụng trong các tình huống đề cập đến tiền bạc hoặc lợi ích tài chính. Nó rất hữu ích trong những trường hợp bạn đang đạt được mục tiêu tài chính hoặc tiết kiệm tiền.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💳 thẻ tín dụng, 💵 tiền giấy, 💴 yên

Biểu tượng cảm xúc bao tiền | biểu tượng cảm xúc giàu có | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc phong phú | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc tài sản
💰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã kiếm được rất nhiều tiền💰
ㆍTôi muốn lấp đầy túi của mình💰
ㆍĐạt được mục tiêu tài chính của mình💰
💰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💰 Thông tin cơ bản
Emoji: 💰
Tên ngắn:túi tiền
Tên Apple:túi tiền
Điểm mã:U+1F4B0 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💲 tiền bạc
Từ khóa:đô la | tiền | túi
Biểu tượng cảm xúc bao tiền | biểu tượng cảm xúc giàu có | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc phong phú | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc tài sản
Xem thêm 18
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
🧀 miếng pho mát Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
🧳 hành lý Sao chép
🧧 bao lì xì Sao chép
🎰 máy giật xèng Sao chép
👛 Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
💵 tiền giấy đô la Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
💷 tiền giấy bảng Sao chép
💸 tiền có cánh Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
📈 biểu đồ tăng Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
🇺🇸 cờ: Hoa Kỳ Sao chép
💰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💰 حقيبة نقود
Azərbaycan 💰 pul torbası
Български 💰 торба с пари
বাংলা 💰 টাকার ব্যাগ
Bosanski 💰 vreća novca
Čeština 💰 pytel peněz
Dansk 💰 pengepose
Deutsch 💰 Geldsack
Ελληνικά 💰 σάκος με λεφτά
English 💰 money bag
Español 💰 bolsa de dinero
Eesti 💰 rahapaun
فارسی 💰 کیسهٔ پول
Suomi 💰 rahasäkki
Filipino 💰 supot ng pera
Français 💰 sac plein d’argent
עברית 💰 שק כסף
हिन्दी 💰 धन वाला बैग
Hrvatski 💰 vreća s novcem
Magyar 💰 pénzeszsák
Bahasa Indonesia 💰 kantung uang
Italiano 💰 sacco di soldi
日本語 💰 ドル袋
ქართველი 💰 ფულის ტომარა
Қазақ 💰 ақша салынған қалта
한국어 💰 돈주머니
Kurdî 💰 tûrikê diravan
Lietuvių 💰 pinigų maišas
Latviešu 💰 naudas maiss
Bahasa Melayu 💰 karung duit
ဗမာ 💰 ငွေအိတ်
Bokmål 💰 pengesekk
Nederlands 💰 zak met geld
Polski 💰 worek z pieniędzmi
پښتو 💰 پرس
Português 💰 saco de dinheiro
Română 💰 sac cu bani
Русский 💰 мешок денег
سنڌي 💰 پرس
Slovenčina 💰 mešec peňazí
Slovenščina 💰 vreča denarja
Shqip 💰 qese parash
Српски 💰 врећа новца
Svenska 💰 pengapåse
ภาษาไทย 💰 ถุงเงิน
Türkçe 💰 para torbası
Українська 💰 мішок грошей
اردو 💰 پرس
Tiếng Việt 💰 túi tiền
简体中文 💰 钱袋
繁體中文 💰 錢袋