Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💴

“💴” Ý nghĩa: tiền giấy yên Emoji

Home > Vật phẩm > tiền bạc

💴 Ý nghĩa và mô tả
Đồng yên 💴
💴 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho đồng yên, đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Nó chủ yếu được sử dụng khi đề cập đến kinh tế, tài chính và các giao dịch liên quan đến Nhật Bản. Ví dụ: nó có thể được sử dụng khi mua sắm🛍️ hoặc lên kế hoạch cho một chuyến đi✈️ tại Nhật Bản. Biểu tượng cảm xúc này có liên quan đến các chủ đề như tiền💰, chi tiêu💸, thu nhập💵, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 Hóa đơn đô la, 💶 Hóa đơn Euro, 💷 Tiền giấy bảng Anh

Biểu tượng cảm xúc Yên | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc tài chính
💴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã chuẩn bị rất nhiều yên cho chuyến đi Nhật Bản💴
ㆍTôi cần yên khi mua sắm ở Nhật💴
ㆍBạn tôi đã mua cho tôi một món quà ở Nhật bằng đồng yên💴
💴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💴 Thông tin cơ bản
Emoji: 💴
Tên ngắn:tiền giấy yên
Tên Apple:tiền giấy yên
Điểm mã:U+1F4B4 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💲 tiền bạc
Từ khóa:hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy yên | tiền tệ | yên
Biểu tượng cảm xúc Yên | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc tài chính
Xem thêm 14
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🗻 núi Phú Sĩ Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
💵 tiền giấy đô la Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
💷 tiền giấy bảng Sao chép
💸 tiền có cánh Sao chép
💹 biểu đồ đồng yên tăng Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
💴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💴 ورقة ين
Azərbaycan 💴 iena banknotu
Български 💴 банкнота със знак за йена
বাংলা 💴 ইয়েন ব্যাঙ্কনোট
Bosanski 💴 novčanica jena
Čeština 💴 jenová bankovka
Dansk 💴 yenseddel
Deutsch 💴 Yen-Banknote
Ελληνικά 💴 χαρτονόμισμα γιεν
English 💴 yen banknote
Español 💴 billete de yen
Eesti 💴 jeeni rahatäht
فارسی 💴 اسکناس ین
Suomi 💴 yen-seteli
Filipino 💴 yen bill
Français 💴 billet en yens
עברית 💴 שטר ין
हिन्दी 💴 येन नोट
Hrvatski 💴 novčanica sa znakom jena
Magyar 💴 jen bankjegy
Bahasa Indonesia 💴 uang kertas yen
Italiano 💴 banconota Yen
日本語 💴 円札
ქართველი 💴 იენას ბანკნოტი
Қазақ 💴 йена банкнотасы
한국어 💴 엔
Kurdî 💴 n
Lietuvių 💴 jenos banknotas
Latviešu 💴 jenas banknote
Bahasa Melayu 💴 wang kertas yen
ဗမာ 💴 ယန်း ငွေစက္ကူ
Bokmål 💴 yenseddel
Nederlands 💴 yenbiljet
Polski 💴 banknot jena
پښتو 💴 n
Português 💴 nota de iene
Română 💴 bancnotă yen
Русский 💴 банкнота иены
سنڌي 💴 n
Slovenčina 💴 jenová bankovka
Slovenščina 💴 bankovec za jen
Shqip 💴 kartëmonedhë jeni
Српски 💴 новчаница са знаком јена
Svenska 💴 yensedel
ภาษาไทย 💴 ธนบัตรเยน
Türkçe 💴 yen banknot
Українська 💴 єнові банкноти
اردو 💴 n
Tiếng Việt 💴 tiền giấy yên
简体中文 💴 日元
繁體中文 💴 日幣