Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧾

“🧾” Ý nghĩa: biên nhận Emoji

Home > Vật phẩm > tiền bạc

🧾 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc 🧾
🧾 của biên nhận thể hiện biên lai và chủ yếu tượng trưng cho lịch sử mua hàng 🛍️, chi tiêu 💸, kế toán 📊, v.v. Nó được sử dụng trong các tình huống như khi nhận biên lai sau khi mua sắm🛒, thanh toán chi phí📑 và kiểm tra chi tiết chi tiêu📝. Nó cũng hữu ích cho việc sắp xếp sổ tài khoản hộ gia đình của bạn🗂️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📑 tệp, 🗂️ thư mục tệp, 💳 thẻ tín dụng

Biểu tượng cảm xúc nhận | biểu tượng mua hàng | biểu tượng cảm xúc thanh toán | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc ghi lại | biểu tượng cảm xúc tiền
🧾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhận được biên lai sau khi mua sắm🧾
ㆍTôi đang nghĩ đến việc sắp xếp chi tiêu của mình🧾
ㆍTôi có rất nhiều biên lai trong tháng này🧾
🧾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧾
Tên ngắn:biên nhận
Tên Apple:giấy biên nhận
Điểm mã:U+1F9FE Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💲 tiền bạc
Từ khóa:biên nhận | chứng từ | ghi sổ sách | giấy tờ chứng thực | kế toán
Biểu tượng cảm xúc nhận | biểu tượng mua hàng | biểu tượng cảm xúc thanh toán | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc ghi lại | biểu tượng cảm xúc tiền
Xem thêm 8
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
💸 tiền có cánh Sao chép
📝 sổ ghi nhớ Sao chép
🛒 xe mua hàng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧾 إيصال
Azərbaycan 🧾 qəbz
Български 🧾 разписка
বাংলা 🧾 রসিদ
Bosanski 🧾 račun
Čeština 🧾 účtenka
Dansk 🧾 kvittering
Deutsch 🧾 Beleg
Ελληνικά 🧾 απόδειξη
English 🧾 receipt
Español 🧾 recibo
Eesti 🧾 kviitung
فارسی 🧾 رسید
Suomi 🧾 kuitti
Filipino 🧾 resibo
Français 🧾 reçu
עברית 🧾 קבלה
हिन्दी 🧾 रसीद
Hrvatski 🧾 račun
Magyar 🧾 nyugta
Bahasa Indonesia 🧾 kuitansi
Italiano 🧾 scontrino
日本語 🧾 レシート
ქართველი 🧾 ქვითარი
Қазақ 🧾 түбіртек
한국어 🧾 영수증
Kurdî 🧾 meqbûz
Lietuvių 🧾 čekis
Latviešu 🧾 kvīts
Bahasa Melayu 🧾 resit
ဗမာ 🧾 ပြေစာ
Bokmål 🧾 kvittering
Nederlands 🧾 kassabon
Polski 🧾 paragon
پښتو 🧾 رسید
Português 🧾 recibo
Română 🧾 chitanță
Русский 🧾 чек
سنڌي 🧾 رسيد
Slovenčina 🧾 účtenka
Slovenščina 🧾 račun
Shqip 🧾 faturë
Српски 🧾 признаница
Svenska 🧾 kvitto
ภาษาไทย 🧾 ใบเสร็จ
Türkçe 🧾 makbuz
Українська 🧾 квитанція
اردو 🧾 رسید
Tiếng Việt 🧾 biên nhận
简体中文 🧾 收据
繁體中文 🧾 收據