Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

📈

“📈” Ý nghĩa: biểu đồ tăng Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

📈 Ý nghĩa và mô tả
Biểu đồ tăng trưởng 📈Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho biểu đồ tăng trưởng, thường có nghĩa là tăng trưởng📈, thành công💹 hoặc cải tiến📊. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nền kinh tế📉, kinh doanh📊 và hiệu suất📈 và được dùng để biểu thị sự thay đổi tích cực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📉 biểu đồ giảm, 📊 biểu đồ thanh, 💹 biểu đồ tăng

Biểu tượng cảm xúc tăng trưởng | biểu tượng cảm xúc tăng trưởng | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc cổ phiếu | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc thống kê
📈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍDoanh số bán hàng đang tăng 📈
ㆍHiệu suất đang tăng 📈
ㆍNhờ nỗ lực của chúng tôi, chúng tôi đã thấy 📈 tăng trưởng
📈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📈 Thông tin cơ bản
Emoji: 📈
Tên ngắn:biểu đồ tăng
Tên Apple:đồ thị với xu hướng tăng
Điểm mã:U+1F4C8 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:biểu đồ | biểu đồ tăng | đồ thị | tăng lên | tăng trưởng | xu hướng
Biểu tượng cảm xúc tăng trưởng | biểu tượng cảm xúc tăng trưởng | biểu tượng cảm xúc tăng | biểu tượng cảm xúc cổ phiếu | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc thống kê
Xem thêm 15
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
👨‍💼 nhân viên văn phòng nam Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🔥 lửa Sao chép
📰 báo Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💸 tiền có cánh Sao chép
💹 biểu đồ đồng yên tăng Sao chép
📉 biểu đồ giảm Sao chép
📊 biểu đồ thanh Sao chép
🔼 nút đi lên Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
🆙 nút UP! Sao chép
📈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📈 اتجاه لأعلى
Azərbaycan 📈 qalxan qrafik
Български 📈 възходяща диаграма
বাংলা 📈 ক্রমবর্ধমান চার্ট
Bosanski 📈 dijagram rasta
Čeština 📈 rostoucí graf
Dansk 📈 opadgående graf
Deutsch 📈 Aufwärtstrend
Ελληνικά 📈 ανοδικό γράφημα
English 📈 chart increasing
Español 📈 gráfica de evolución ascendente
Eesti 📈 tõusev graafik
فارسی 📈 نمودار صعودی
Suomi 📈 nouseva käyrä
Filipino 📈 tumataas na chart
Français 📈 graphique en hausse
עברית 📈 גרף עולה
हिन्दी 📈 बढ़ते रुझान वाला चार्ट
Hrvatski 📈 grafikon uzlaznog trenda
Magyar 📈 növekvő diagram
Bahasa Indonesia 📈 bagan meningkat
Italiano 📈 grafico con andamento positivo
日本語 📈 グラフ上向き
ქართველი 📈 ზრდადი გრაფიკი
Қазақ 📈 өсім туралы диаграмма
한국어 📈 상승하는 그래프
Kurdî 📈 grafiya bilindbûnê
Lietuvių 📈 didėjimo tendencijos diagrama
Latviešu 📈 augšupejoša diagrammas līkne
Bahasa Melayu 📈 carta menaik
ဗမာ 📈 မြင့်တက်နေပုံပြ ဇယား
Bokmål 📈 diagram som peker oppover
Nederlands 📈 stijgende trend
Polski 📈 wykres wzrostu
پښتو 📈 مخ په ډیریدو ګراف
Português 📈 gráfico subindo
Română 📈 grafic ascendent
Русский 📈 диаграмма роста
سنڌي 📈 وڌندڙ گراف
Slovenčina 📈 stúpajúci graf
Slovenščina 📈 grafikon rasti
Shqip 📈 grafik rritës
Српски 📈 графикон са узлазним трендом
Svenska 📈 uppåtgående trend
ภาษาไทย 📈 แนวโน้มขึ้น
Türkçe 📈 artış grafiği
Українська 📈 висхідний графік
اردو 📈 بڑھتا ہوا گراف
Tiếng Việt 📈 biểu đồ tăng
简体中文 📈 趋势向上的图表
繁體中文 📈 漲