🧳
“🧳” Ý nghĩa: hành lý Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > khách sạn
🧳 Ý nghĩa và mô tả
Túi du lịch 🧳Biểu tượng cảm xúc của chiếc vali tượng trưng cho chiếc túi được sử dụng cho những chuyến đi du lịch hoặc công tác và tượng trưng cho du lịch✈️ và kỳ nghỉ. Nó thường được dùng để diễn tả sự chuẩn bị, di chuyển và khởi hành đến một nơi mới.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ máy bay, 🛫 cất cánh, 🛬 hạ cánh
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ máy bay, 🛫 cất cánh, 🛬 hạ cánh
Biểu tượng cảm xúc túi du lịch | biểu tượng cảm xúc hãng vận chuyển | biểu tượng cảm xúc hành lý | biểu tượng cảm xúc túi du lịch | biểu tượng cảm xúc túi hành lý | biểu tượng cảm xúc túi kỳ nghỉ
🧳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đóng gói hành lý của mình! 🧳
ㆍTuần sau tôi đi du lịch 🧳
ㆍTôi đã đóng gói những thứ cần thiết vào vali 🧳
ㆍTuần sau tôi đi du lịch 🧳
ㆍTôi đã đóng gói những thứ cần thiết vào vali 🧳
🧳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧳 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧳 |
Tên ngắn: | hành lý |
Tên Apple: | hành lý |
Điểm mã: | U+1F9F3 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | 🛎️ khách sạn |
Từ khóa: | đóng gói | du lịch | hành lý |
Biểu tượng cảm xúc túi du lịch | biểu tượng cảm xúc hãng vận chuyển | biểu tượng cảm xúc hành lý | biểu tượng cảm xúc túi du lịch | biểu tượng cảm xúc túi hành lý | biểu tượng cảm xúc túi kỳ nghỉ |
🧳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧳 حقائب السفر |
Azərbaycan | 🧳 yük |
Български | 🧳 багаж |
বাংলা | 🧳 লাগেজ |
Bosanski | 🧳 prtljag |
Čeština | 🧳 cestovní kufr |
Dansk | 🧳 bagage |
Deutsch | 🧳 Gepäck |
Ελληνικά | 🧳 αποσκευή |
English | 🧳 luggage |
Español | 🧳 equipaje |
Eesti | 🧳 kohver |
فارسی | 🧳 چمدان |
Suomi | 🧳 matkatavara |
Filipino | 🧳 maleta |
Français | 🧳 bagage |
עברית | 🧳 מזוודה |
हिन्दी | 🧳 सामान |
Hrvatski | 🧳 putna torba |
Magyar | 🧳 bőrönd |
Bahasa Indonesia | 🧳 koper |
Italiano | 🧳 valigia |
日本語 | 🧳 スーツケース |
ქართველი | 🧳 ბარგი |
Қазақ | 🧳 жүк |
한국어 | 🧳 여행용 가방 |
Kurdî | 🧳 portmanteau |
Lietuvių | 🧳 bagažas |
Latviešu | 🧳 bagāža |
Bahasa Melayu | 🧳 bagasi |
ဗမာ | 🧳 ခရီးဆောင်အိတ် |
Bokmål | 🧳 bagasje |
Nederlands | 🧳 bagage |
Polski | 🧳 bagaż |
پښتو | 🧳 portmanteau |
Português | 🧳 mala |
Română | 🧳 bagaj |
Русский | 🧳 багаж |
سنڌي | 🧳 portmanteau |
Slovenčina | 🧳 batožina |
Slovenščina | 🧳 prtljaga |
Shqip | 🧳 bagazh |
Српски | 🧳 пртљаг |
Svenska | 🧳 bagage |
ภาษาไทย | 🧳 กระเป๋าเดินทาง |
Türkçe | 🧳 bavul |
Українська | 🧳 багаж |
اردو | 🧳 portmanteau |
Tiếng Việt | 🧳 hành lý |
简体中文 | 🧳 行李箱 |
繁體中文 | 🧳 行李 |