Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🐦

“🐦” Ý nghĩa: chim Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🐦 Ý nghĩa và mô tả
Chim 🐦Chim là loài động vật tượng trưng cho tự do và hy vọng, chúng bay trên bầu trời. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự tự do🕊️, thiên nhiên🍃 và hy vọng🌟. Chim có nhiều loài khác nhau, mỗi loài có âm thanh và hình dáng khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ chim bồ câu, 🐥 vịt con, 🌳 cây

Biểu tượng cảm xúc chim | biểu tượng cảm xúc chim nhỏ | biểu tượng cảm xúc chim bay | biểu tượng cảm xúc chim dễ thương | biểu tượng cảm xúc chim bay | biểu tượng cảm xúc đôi cánh nhỏ
🐦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChim bay trên trời 🐦
ㆍTôi thích tiếng chim hót 🐦
ㆍTôi muốn sống tự do như một chú chim 🐦
🐦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐦 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐦
Tên ngắn:chim
Điểm mã:U+1F426 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:chim
Biểu tượng cảm xúc chim | biểu tượng cảm xúc chim nhỏ | biểu tượng cảm xúc chim bay | biểu tượng cảm xúc chim dễ thương | biểu tượng cảm xúc chim bay | biểu tượng cảm xúc đôi cánh nhỏ
Xem thêm 25
💫 choáng váng Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐕 chó Sao chép
🦇 dơi Sao chép
🐓 gà trống Sao chép
🐔 Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🦉 Sao chép
🦚 con công Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦢 thiên nga Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🦎 thằn lằn Sao chép
🦕 khủng long chân thằn lằn Sao chép
🦖 khủng long bạo chúa Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🥚 trứng Sao chép
cờ trong lỗ Sao chép
🐦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐦 طائر
Azərbaycan 🐦 quş
Български 🐦 птица
বাংলা 🐦 পাখি
Bosanski 🐦 ptica
Čeština 🐦 pták
Dansk 🐦 fugl
Deutsch 🐦 Vogel
Ελληνικά 🐦 πουλί
English 🐦 bird
Español 🐦 pájaro
Eesti 🐦 lind
فارسی 🐦 پرنده
Suomi 🐦 lintu
Filipino 🐦 ibon
Français 🐦 oiseau
עברית 🐦 ציפור
हिन्दी 🐦 चिड़िया
Hrvatski 🐦 ptica
Magyar 🐦 madár
Bahasa Indonesia 🐦 burung
Italiano 🐦 uccello
日本語 🐦 鳥
ქართველი 🐦 ჩიტი
Қазақ 🐦 құс
한국어 🐦 새
Kurdî 🐦 teyr
Lietuvių 🐦 paukštis
Latviešu 🐦 putns
Bahasa Melayu 🐦 burung
ဗမာ 🐦 ငှက်
Bokmål 🐦 fugl
Nederlands 🐦 vogel
Polski 🐦 ptak
پښتو 🐦 مرغۍ
Português 🐦 pássaro
Română 🐦 pasăre
Русский 🐦 птица
سنڌي 🐦 پکي
Slovenčina 🐦 vták
Slovenščina 🐦 ptica
Shqip 🐦 zog
Српски 🐦 птица
Svenska 🐦 fågel
ภาษาไทย 🐦 นก
Türkçe 🐦 kuş
Українська 🐦 птах
اردو 🐦 پرندہ
Tiếng Việt 🐦 chim
简体中文 🐦 鸟
繁體中文 🐦 鳥