🐧
“🐧” Ý nghĩa: chim cánh cụt Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim
🐧 Ý nghĩa và mô tả
Chim cánh cụt 🐧Chim cánh cụt là loài chim sống ở Nam Cực và tượng trưng cho sự dễ thương và đoàn kết. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự lạnh lùng ❄️, sự dễ thương 😍 và sự đoàn kết 🤝. Chim cánh cụt là loài bơi lội giỏi và nổi tiếng với dáng đi độc đáo.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐦 chim, ❄️ tuyết, 🦭 hải cẩu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐦 chim, ❄️ tuyết, 🦭 hải cẩu
Biểu tượng cảm xúc chim cánh cụt | biểu tượng cảm xúc chim cánh cụt dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật Nam Cực | biểu tượng cảm xúc chim cánh cụt trong nước | biểu tượng cảm xúc chim cánh cụt đi bộ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chim cánh cụt
🐧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhững chú chim cánh cụt đang chơi đùa trên băng 🐧
ㆍHãy đoàn kết như những chú chim cánh cụt và giải quyết vấn đề 🐧
ㆍTôi yêu sự dễ thương của những chú chim cánh cụt 🐧
ㆍHãy đoàn kết như những chú chim cánh cụt và giải quyết vấn đề 🐧
ㆍTôi yêu sự dễ thương của những chú chim cánh cụt 🐧
🐧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐧 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐧 |
Tên ngắn: | chim cánh cụt |
Tên Apple: | chim cánh cụt |
Điểm mã: | U+1F427 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐓 động vật-chim |
Từ khóa: | chim | chim cánh cụt |
Biểu tượng cảm xúc chim cánh cụt | biểu tượng cảm xúc chim cánh cụt dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật Nam Cực | biểu tượng cảm xúc chim cánh cụt trong nước | biểu tượng cảm xúc chim cánh cụt đi bộ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chim cánh cụt |
Xem thêm 18
🐧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐧 بطريق |
Azərbaycan | 🐧 pinqvin |
Български | 🐧 пингвин |
বাংলা | 🐧 পেঙ্গুইন |
Bosanski | 🐧 pingvin |
Čeština | 🐧 tučňák |
Dansk | 🐧 pingvin |
Deutsch | 🐧 Pinguin |
Ελληνικά | 🐧 πιγκουίνος |
English | 🐧 penguin |
Español | 🐧 pingüino |
Eesti | 🐧 pingviin |
فارسی | 🐧 پنگوئن |
Suomi | 🐧 pingviini |
Filipino | 🐧 penguin |
Français | 🐧 pingouin |
עברית | 🐧 פינגווין |
हिन्दी | 🐧 पेंग्विन |
Hrvatski | 🐧 pingvin |
Magyar | 🐧 pingvin |
Bahasa Indonesia | 🐧 pinguin |
Italiano | 🐧 pinguino |
日本語 | 🐧 ペンギン |
ქართველი | 🐧 პინგვინი |
Қазақ | 🐧 пингвин |
한국어 | 🐧 펭귄 |
Kurdî | 🐧 Pengûwîn |
Lietuvių | 🐧 pingvinas |
Latviešu | 🐧 pingvīns |
Bahasa Melayu | 🐧 penguin |
ဗမာ | 🐧 ပင်ဂွင်းငှက် |
Bokmål | 🐧 pingvin |
Nederlands | 🐧 pinguïn |
Polski | 🐧 pingwin |
پښتو | 🐧 پینگوین |
Português | 🐧 pinguim |
Română | 🐧 pinguin |
Русский | 🐧 пингвин |
سنڌي | 🐧 پينگوئن |
Slovenčina | 🐧 tučniak |
Slovenščina | 🐧 pingvin |
Shqip | 🐧 pinguin |
Српски | 🐧 пингвин |
Svenska | 🐧 pingvin |
ภาษาไทย | 🐧 เพนกวิน |
Türkçe | 🐧 penguen |
Українська | 🐧 пінгвін |
اردو | 🐧 پینگوئن |
Tiếng Việt | 🐧 chim cánh cụt |
简体中文 | 🐧 企鹅 |
繁體中文 | 🐧 企鵝 |