Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💫

“💫” Ý nghĩa: choáng váng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc

💫 Ý nghĩa và mô tả
Chóng mặt💫Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt khi có một ngôi sao quay trên đầu bạn và thường được dùng để thể hiện sự bối rối🤯, chóng mặt😵‍💫 hoặc sốc. Nó thường được sử dụng trong những tình huống sốc hoặc bối rối bất ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái chóng mặt hoặc ngạc nhiên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤯 đầu nổ tung, 😵‍💫 mặt chóng mặt, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc chóng mặt | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc quay tròn | biểu tượng cảm xúc chóng mặt | biểu tượng cảm xúc lấp lánh | biểu tượng cảm xúc quay tròn
💫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhi nghe tin đó, đầu tôi choáng váng💫
ㆍTôi sốc đến mức không thể kìm được💫
ㆍThật là một tình huống khó hiểu💫
💫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💫 Thông tin cơ bản
Emoji: 💫
Tên ngắn:choáng váng
Tên Apple:biểu tượng choáng váng
Điểm mã:U+1F4AB Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💋 cảm xúc
Từ khóa:choáng váng | hài hước | ngôi sao
Biểu tượng cảm xúc chóng mặt | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc quay tròn | biểu tượng cảm xúc chóng mặt | biểu tượng cảm xúc lấp lánh | biểu tượng cảm xúc quay tròn
Xem thêm 13
😵 mặt chóng mặt Sao chép
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
💢 biểu tượng giận giữ Sao chép
💥 va chạm Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
điện cao thế Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🎆 pháo hoa Sao chép
🎇 pháo bông Sao chép
🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Sao chép
💫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💫 دوار
Azərbaycan 💫 başgicəllənməsi
Български 💫 замайване
বাংলা 💫 হতবুদ্ধি
Bosanski 💫 ošamućen
Čeština 💫 závrať
Dansk 💫 svimmel
Deutsch 💫 schwindlig
Ελληνικά 💫 αστεράκια
English 💫 dizzy
Español 💫 símbolo de mareo
Eesti 💫 peadpööritav
فارسی 💫 سرگیجه
Suomi 💫 pyörryttävä
Filipino 💫 nahihilo
Français 💫 étourdissement
עברית 💫 כוכב נע במעגל
हिन्दी 💫 तारे दिखना
Hrvatski 💫 vrtoglavica
Magyar 💫 szédülés
Bahasa Indonesia 💫 pusing
Italiano 💫 stella con scia
日本語 💫 くらくら
ქართველი 💫 გაბრუებული
Қазақ 💫 басы айналған
한국어 💫 어지러움
Kurdî 💫 whirl
Lietuvių 💫 apsvaigęs
Latviešu 💫 apdullis
Bahasa Melayu 💫 pening
ဗမာ 💫 မူးဝေခြင်း
Bokmål 💫 svimmel
Nederlands 💫 duizelig
Polski 💫 zawroty głowy
پښتو 💫 چکر
Português 💫 zonzo
Română 💫 amețit
Русский 💫 кружащаяся звезда
سنڌي 💫 ڦيرو
Slovenčina 💫 mám závrat
Slovenščina 💫 omotica
Shqip 💫 i trullosur
Српски 💫 вртоглавица
Svenska 💫 omtumlad
ภาษาไทย 💫 มึนหัว
Türkçe 💫 baş dönmesi
Українська 💫 символ запаморочення
اردو 💫 چکر
Tiếng Việt 💫 choáng váng
简体中文 💫 头晕
繁體中文 💫 暈頭轉向