Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🦢

“🦢” Ý nghĩa: thiên nga Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🦢 Ý nghĩa và mô tả
Thiên Nga 🦢
🦢 tượng trưng cho một con thiên nga và tượng trưng cho sự sang trọng, xinh đẹp. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình yêu💖, hòa bình☮️ và sự ngây thơ🌼. Thiên nga được miêu tả là hình ảnh lãng mạn trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt khi chúng tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự ngây thơ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦤 chim dodo, 🦩 chim hồng hạc, 🪶 lông vũ

Biểu tượng cảm xúc thiên nga | biểu tượng cảm xúc chim trắng | biểu tượng cảm xúc thiên nga thanh lịch | biểu tượng cảm xúc thiên nga trong nước | biểu tượng cảm xúc thiên nga bay | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thiên nga
🦢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy cư xử duyên dáng như một con thiên nga🦢
ㆍQuan trọng là phải giữ được trái tim trong sáng🦢
ㆍKhoảng thời gian anh ở bên em thật đẹp🦢
🦢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦢 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦢
Tên ngắn:thiên nga
Tên Apple:thiên nga
Điểm mã:U+1F9A2 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:chim | thiên nga | thiên nga non | vịt con xấu xí
Biểu tượng cảm xúc thiên nga | biểu tượng cảm xúc chim trắng | biểu tượng cảm xúc thiên nga thanh lịch | biểu tượng cảm xúc thiên nga trong nước | biểu tượng cảm xúc thiên nga bay | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thiên nga
Xem thêm 15
🐓 gà trống Sao chép
🐔 Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🐦 chim Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🦉 Sao chép
🦚 con công Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦢 إوزة
Azərbaycan 🦢 qu
Български 🦢 лебед
বাংলা 🦢 রাজহাঁস
Bosanski 🦢 labud
Čeština 🦢 labuť
Dansk 🦢 svane
Deutsch 🦢 Schwan
Ελληνικά 🦢 κύκνος
English 🦢 swan
Español 🦢 cisne
Eesti 🦢 luik
فارسی 🦢 قو
Suomi 🦢 joutsen
Filipino 🦢 swan
Français 🦢 cygne
עברית 🦢 ברבור
हिन्दी 🦢 हंस
Hrvatski 🦢 labud
Magyar 🦢 hattyú
Bahasa Indonesia 🦢 angsa leher panjang
Italiano 🦢 cigno
日本語 🦢 白鳥
ქართველი 🦢 გედი
Қазақ 🦢 аққу
한국어 🦢 백조
Kurdî 🦢 Swan
Lietuvių 🦢 gulbė
Latviešu 🦢 gulbis
Bahasa Melayu 🦢 swan
ဗမာ 🦢 ငန်း
Bokmål 🦢 svane
Nederlands 🦢 zwaan
Polski 🦢 łabędź
پښتو 🦢 سوان
Português 🦢 cisne
Română 🦢 lebădă
Русский 🦢 лебедь
سنڌي 🦢 سوان
Slovenčina 🦢 labuť
Slovenščina 🦢 labod
Shqip 🦢 mjellmë
Српски 🦢 лабуд
Svenska 🦢 svan
ภาษาไทย 🦢 หงส์
Türkçe 🦢 kuğu
Українська 🦢 лебідь
اردو 🦢 سوان
Tiếng Việt 🦢 thiên nga
简体中文 🦢 天鹅
繁體中文 🦢 天鵝