🦆
“🦆” Ý nghĩa: vịt Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim
🦆 Ý nghĩa và mô tả
Vịt 🦆Vịt sống gần nước và là loài chim tượng trưng cho sự dễ thương và hòa bình. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự tự nhiên🍃, sự dễ thương😍 và hòa bình🕊️. Vịt chủ yếu được nhìn thấy bơi lội trên mặt nước hoặc trong trang trại.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐥 vịt con, 🐦 chim, 🌊 nước
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐥 vịt con, 🐦 chim, 🌊 nước
Biểu tượng cảm xúc vịt | biểu tượng cảm xúc chim nước | biểu tượng cảm xúc vịt nước | biểu tượng cảm xúc vịt dễ thương | biểu tượng cảm xúc vịt bay | biểu tượng cảm xúc mặt vịt
🦆 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon vịt đang bơi trên mặt nước 🦆
ㆍTôi thích sự dễ thương của con vịt 🦆
ㆍTôi muốn sống yên bình như một con vịt 🦆
ㆍTôi thích sự dễ thương của con vịt 🦆
ㆍTôi muốn sống yên bình như một con vịt 🦆
🦆 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦆 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦆 |
Tên ngắn: | vịt |
Điểm mã: | U+1F986 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐓 động vật-chim |
Từ khóa: | chim | vịt |
Biểu tượng cảm xúc vịt | biểu tượng cảm xúc chim nước | biểu tượng cảm xúc vịt nước | biểu tượng cảm xúc vịt dễ thương | biểu tượng cảm xúc vịt bay | biểu tượng cảm xúc mặt vịt |
Xem thêm 20
🦆 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦆 بطة |
Azərbaycan | 🦆 ördək |
Български | 🦆 патица |
বাংলা | 🦆 হাঁস |
Bosanski | 🦆 patka |
Čeština | 🦆 kachna |
Dansk | 🦆 and |
Deutsch | 🦆 Ente |
Ελληνικά | 🦆 πάπια |
English | 🦆 duck |
Español | 🦆 pato |
Eesti | 🦆 part |
فارسی | 🦆 مرغابی |
Suomi | 🦆 sorsa |
Filipino | 🦆 bibi |
Français | 🦆 canard |
עברית | 🦆 ברווז |
हिन्दी | 🦆 बतख |
Hrvatski | 🦆 patka |
Magyar | 🦆 kacsa |
Bahasa Indonesia | 🦆 bebek |
Italiano | 🦆 anatra |
日本語 | 🦆 カモ |
ქართველი | 🦆 იხვი |
Қазақ | 🦆 үйрек |
한국어 | 🦆 오리 |
Kurdî | 🦆 werdek |
Lietuvių | 🦆 antis |
Latviešu | 🦆 pīle |
Bahasa Melayu | 🦆 itik |
ဗမာ | 🦆 ဘဲ |
Bokmål | 🦆 and |
Nederlands | 🦆 eend |
Polski | 🦆 kaczka |
پښتو | 🦆 هیلۍ |
Português | 🦆 pato |
Română | 🦆 rață |
Русский | 🦆 утка |
سنڌي | 🦆 بتھ |
Slovenčina | 🦆 kačka |
Slovenščina | 🦆 raca |
Shqip | 🦆 rosak |
Српски | 🦆 патка |
Svenska | 🦆 and |
ภาษาไทย | 🦆 เป็ด |
Türkçe | 🦆 ördek |
Українська | 🦆 качка |
اردو | 🦆 بطخ |
Tiếng Việt | 🦆 vịt |
简体中文 | 🦆 鸭子 |
繁體中文 | 🦆 鴨子 |