Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🐍

“🐍” Ý nghĩa: rắn Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật bò sát

🐍 Ý nghĩa và mô tả
Rắn 🐍
🐍 tượng trưng cho con rắn, chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và nguy hiểm. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự khôn ngoan🧠, bí ẩn🔮 và cảnh báo⚠️. Con rắn được coi là biểu tượng quan trọng trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là biểu tượng của sự biến đổi và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong những tình huống bí ẩn hoặc khi bạn cần cảnh giác.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐢 rùa, 🐊 cá sấu

Biểu tượng cảm xúc rắn | biểu tượng cảm xúc rắn thon dài | biểu tượng cảm xúc rắn nguy hiểm | biểu tượng cảm xúc rắn trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc mặt rắn
🐍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy khôn ngoan như một con rắn🐍
ㆍHãy kể cho tôi nghe một câu chuyện bí ẩn🐍
ㆍĐừng bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo🐍
🐍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐍 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐍
Tên ngắn:rắn
Điểm mã:U+1F40D Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐍 động vật bò sát
Từ khóa:chòm sao xà phu | cung hoàng đạo | rắn | vật mang
Biểu tượng cảm xúc rắn | biểu tượng cảm xúc rắn thon dài | biểu tượng cảm xúc rắn nguy hiểm | biểu tượng cảm xúc rắn trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc mặt rắn
Xem thêm 15
💚 trái tim màu lục Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
🐉 rồng Sao chép
🐊 cá sấu Sao chép
🐢 rùa Sao chép
🐲 mặt rồng Sao chép
🦎 thằn lằn Sao chép
🦕 khủng long chân thằn lằn Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🍏 táo xanh Sao chép
🥬 xanh lá Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
📗 sách màu lục Sao chép
Xà Phu Sao chép
🐍 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐍 ثعبان
Azərbaycan 🐍 ilan
Български 🐍 змия
বাংলা 🐍 সাপ
Bosanski 🐍 zmija
Čeština 🐍 had
Dansk 🐍 slange
Deutsch 🐍 Schlange
Ελληνικά 🐍 φίδι
English 🐍 snake
Español 🐍 serpiente
Eesti 🐍 madu
فارسی 🐍 مار
Suomi 🐍 käärme
Filipino 🐍 ahas
Français 🐍 serpent
עברית 🐍 נחש
हिन्दी 🐍 सांप
Hrvatski 🐍 zmija
Magyar 🐍 kígyó
Bahasa Indonesia 🐍 ular
Italiano 🐍 serpente
日本語 🐍 ヘビ
ქართველი 🐍 გველი
Қазақ 🐍 жылан
한국어 🐍 뱀
Kurdî 🐍 mar
Lietuvių 🐍 gyvatė
Latviešu 🐍 čūska
Bahasa Melayu 🐍 ular
ဗမာ 🐍 မြွေ
Bokmål 🐍 slange
Nederlands 🐍 slang
Polski 🐍 wąż
پښتو 🐍 مار
Português 🐍 cobra
Română 🐍 șarpe
Русский 🐍 змея
سنڌي 🐍 نانگ
Slovenčina 🐍 had
Slovenščina 🐍 kača
Shqip 🐍 gjarpër
Српски 🐍 змија
Svenska 🐍 orm
ภาษาไทย 🐍 งู
Türkçe 🐍 yılan
Українська 🐍 змія
اردو 🐍 سانپ
Tiếng Việt 🐍 rắn
简体中文 🐍 蛇
繁體中文 🐍 蛇