Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🦟

“🦟” Ý nghĩa: con muỗi Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít

🦟 Ý nghĩa và mô tả
Muỗi 🦟
🦟 tượng trưng cho muỗi, chủ yếu tượng trưng cho sự khó chịu và bệnh tật. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện mùa hè☀️, đêm🌜 và cảnh báo⚠️. Mặc dù có kích thước nhỏ bé nhưng muỗi gây ra nhiều khó chịu cho con người và thường được coi là vật trung gian truyền bệnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để làm nổi bật các tình huống cần được chú ý hoặc không thoải mái.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🦂 Bọ cạp, 🕷️ Nhện, 🪰 Bay

Biểu tượng cảm xúc muỗi | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc muỗi hút máu | biểu tượng cảm xúc muỗi dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt muỗi
🦟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải cẩn thận như một con muỗi🦟
ㆍHãy tránh những tình huống khó chịu🦟
ㆍCẩn thận với muỗi vào đêm hè🦟
🦟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦟 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦟
Tên ngắn:con muỗi
Tên Apple:muỗi
Điểm mã:U+1F99F Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐛 bọ xít
Từ khóa:bệnh | con muỗi | côn trùng | muỗi | sốt | sốt rét | vi rút
Biểu tượng cảm xúc muỗi | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc muỗi hút máu | biểu tượng cảm xúc muỗi dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt muỗi
Xem thêm 20
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🦇 dơi Sao chép
🐍 rắn Sao chép
🐌 ốc sên Sao chép
🐛 con bọ Sao chép
🐜 kiến Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
🐞 bọ rùa Sao chép
🦂 bọ cạp Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🦗 dế Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
🔬 kính hiển vi Sao chép
🧫 đĩa petri Sao chép
🧬 adn Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦟 بعوضة
Azərbaycan 🦟 ağcaqanad
Български 🦟 комар
বাংলা 🦟 মশা
Bosanski 🦟 komarac
Čeština 🦟 komár
Dansk 🦟 myg
Deutsch 🦟 Mücke
Ελληνικά 🦟 κουνούπι
English 🦟 mosquito
Español 🦟 mosquito
Eesti 🦟 sääsk
فارسی 🦟 پشه
Suomi 🦟 hyttynen
Filipino 🦟 lamok
Français 🦟 moustique
עברית 🦟 יתוש
हिन्दी 🦟 मच्छर
Hrvatski 🦟 komarac
Magyar 🦟 szúnyog
Bahasa Indonesia 🦟 nyamuk
Italiano 🦟 zanzara
日本語 🦟 蚊
ქართველი 🦟 კოღო
Қазақ 🦟 маса
한국어 🦟 모기
Kurdî 🦟 pêşû
Lietuvių 🦟 uodas
Latviešu 🦟 ods
Bahasa Melayu 🦟 nyamuk
ဗမာ 🦟 ခြင်
Bokmål 🦟 mygg
Nederlands 🦟 mug
Polski 🦟 komar
پښتو 🦟 مچه
Português 🦟 mosquito
Română 🦟 țânțar
Русский 🦟 комар
سنڌي 🦟 مڇر
Slovenčina 🦟 komár
Slovenščina 🦟 komar
Shqip 🦟 mushkonjë
Српски 🦟 комарац
Svenska 🦟 mygga
ภาษาไทย 🦟 ยุง
Türkçe 🦟 sivrisinek
Українська 🦟 комар
اردو 🦟 مچھر
Tiếng Việt 🦟 con muỗi
简体中文 🦟 蚊子
繁體中文 🦟 蚊子