Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

📗

“📗” Ý nghĩa: sách màu lục Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

📗 Ý nghĩa và mô tả
Sách xanh📗Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cuốn sách có bìa màu xanh lá cây và chủ yếu tượng trưng cho việc học📚 hoặc đọc sách📖. Nó được dùng để chỉ các tài liệu học tập như sách giáo khoa hoặc sách tham khảo. Nó thường được sử dụng trong các tình huống học tập📘 hoặc thu thập thông tin📖.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📘 cuốn sách màu xanh, 📙 cuốn sách màu cam, 📚 chồng sách

Biểu tượng cảm xúc sách | biểu tượng cảm xúc đọc | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc kiến ​​thức | biểu tượng cảm xúc sách xanh
📗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhận được một cuốn sách giáo khoa mới📗
ㆍĐọc sách màu xanh📗
ㆍTài liệu học tập đã sẵn sàng📗
📗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📗 Thông tin cơ bản
Emoji: 📗
Tên ngắn:sách màu lục
Tên Apple:sách giáo khoa màu lục
Điểm mã:U+1F4D7 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📒 sách giấy
Từ khóa:sách | sách màu lục | xanh lục
Biểu tượng cảm xúc sách | biểu tượng cảm xúc đọc | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc kiến ​​thức | biểu tượng cảm xúc sách xanh
Xem thêm 11
💚 trái tim màu lục Sao chép
🧑‍🏫 giáo viên Sao chép
🏫 trường học Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
📕 sách đóng Sao chép
📖 sách đang mở Sao chép
📘 sách màu lam Sao chép
📚 sách Sao chép
🔖 đánh dấu trang Sao chép
🟢 hình tròn màu xanh lá cây Sao chép
🟩 hình vuông màu xanh lá cây Sao chép
📗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📗 كتاب أخضر
Azərbaycan 📗 yaşıl kitab
Български 📗 зелена книга
বাংলা 📗 সবুজ বই
Bosanski 📗 zelena knjiga
Čeština 📗 zelená kniha
Dansk 📗 grøn bog
Deutsch 📗 grünes Buch
Ελληνικά 📗 πράσινο βιβλίο
English 📗 green book
Español 📗 libro verde
Eesti 📗 roheline raamat
فارسی 📗 کتاب سبز
Suomi 📗 vihreä kirja
Filipino 📗 berdeng aklat
Français 📗 livre vert
עברית 📗 ספר ירוק
हिन्दी 📗 हरी किताब
Hrvatski 📗 zelena knjiga
Magyar 📗 zöld könyv
Bahasa Indonesia 📗 buku hijau
Italiano 📗 libro verde
日本語 📗 緑の本
ქართველი 📗 მწვანე წიგნი
Қазақ 📗 жасыл кітап
한국어 📗 초록색 책
Kurdî 📗 pirtûka kesk
Lietuvių 📗 žalia knyga
Latviešu 📗 zaļa grāmata
Bahasa Melayu 📗 buku hijau
ဗမာ 📗 အစိမ်းရောင် စာအုပ်
Bokmål 📗 grønn bok
Nederlands 📗 groen boek
Polski 📗 zielona książka
پښتو 📗 شنه کتاب
Português 📗 livro verde
Română 📗 carte verde
Русский 📗 зеленая книга
سنڌي 📗 سائو ڪتاب
Slovenčina 📗 zelená kniha
Slovenščina 📗 zelena knjiga
Shqip 📗 libër jeshil
Српски 📗 зелена књига
Svenska 📗 grön bok
ภาษาไทย 📗 หนังสือสีเขียว
Türkçe 📗 yeşil kitap
Українська 📗 зелений підручник
اردو 📗 سبز کتاب
Tiếng Việt 📗 sách màu lục
简体中文 📗 绿色书本
繁體中文 📗 綠色的書本